GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Vòng Loại WC Châu Âu - 21/03/2025 19:45

SVĐ:

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 21/03/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Malta Phần Lan

Đội hình

Malta 3-4-2-1

Huấn luyện viên:

Malta VS Phần Lan

3-4-2-1 Phần Lan

Huấn luyện viên:

3

Ryan Camenzuli

6

Matthew Guillaumier

6

Matthew Guillaumier

6

Matthew Guillaumier

10

Teddy Teuma

10

Teddy Teuma

10

Teddy Teuma

10

Teddy Teuma

7

Joseph Mbong

7

Joseph Mbong

11

Paul Mbong

9

B. Källman

6

G. Kamara

6

G. Kamara

6

G. Kamara

6

G. Kamara

6

G. Kamara

8

R. Lod

8

R. Lod

8

R. Lod

8

R. Lod

21

Daniel Håkans

Đội hình xuất phát

Malta

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Ryan Camenzuli Tiền vệ

17 2 0 1 0 Tiền vệ

11

Paul Mbong Tiền vệ

16 2 0 3 0 Tiền vệ

7

Joseph Mbong Tiền vệ

18 1 1 1 1 Tiền vệ

6

Matthew Guillaumier Tiền vệ

19 1 1 2 0 Tiền vệ

10

Teddy Teuma Tiền vệ

14 1 0 3 0 Tiền vệ

1

Henry Bonello Thủ môn

19 0 0 1 0 Thủ môn

5

Kurt Shaw Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Gabriel Mentz Hậu vệ

3 0 0 1 0 Hậu vệ

2

Jean Borg Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

19

Trent Buhagiar Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Jurgen Degabriele Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

Phần Lan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

B. Källman Tiền vệ

20 4 2 2 0 Tiền vệ

21

Daniel Håkans Hậu vệ

10 4 0 1 0 Hậu vệ

20

J. Pohjanpalo Tiền đạo

19 3 1 2 0 Tiền đạo

5

A. Hoskonen Hậu vệ

21 2 0 0 0 Hậu vệ

8

R. Lod Tiền vệ

14 1 1 1 0 Tiền vệ

6

G. Kamara Tiền vệ

18 1 1 0 0 Tiền vệ

17

N. Alho Hậu vệ

17 0 1 0 0 Hậu vệ

4

R. Ivanov Hậu vệ

21 0 1 3 0 Hậu vệ

12

J. Joronen Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

3

J. Pikkarainen Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

14

K. Kairinen Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Malta

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

C. Lonardelli Tiền đạo

6 0 0 2 0 Tiền đạo

17

Nikolai Muscat Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Basil Tuma Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Stephen Pisani Tiền vệ

14 1 0 2 0 Tiền vệ

12

Matthew Grech Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

21

D. Vella Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Alexander Satariano Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Myles Beerman Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Enrico Pepe Hậu vệ

11 1 0 2 0 Hậu vệ

14

K. Nwoko Tiền đạo

18 1 1 0 0 Tiền đạo

22

Luke Tabone Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Rashed Al-Tumi Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

Phần Lan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Daniel O'Shaughnessy Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

16

U. Nissilä Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

10

T. Pukki Tiền đạo

20 5 5 0 0 Tiền đạo

22

I. Niskanen Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

18

J. Uronen Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

23

Carljohan Eriksson Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

19

Anssi Suhonen Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

15

M. Tenho Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

7

O. Antman Tiền đạo

16 4 1 1 0 Tiền đạo

13

Tuomas Ollila Hậu vệ

4 0 0 1 0 Hậu vệ

1

Lukas Hradecky  Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

11

Onni Valakari Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Malta

Phần Lan

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Malta: 0T - 0H - 0B) (Phần Lan: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Malta

Phong độ

Phần Lan

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

0% 0% 100%

0.8
TB bàn thắng
0.4
0.4
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Malta

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

19/11/2024

Malta

Andorra

0 0

(0) (0)

0.77 -0.75 1.10

0.93 1.75 0.95

B
X

Giao Hữu Quốc Tế

14/11/2024

Malta

Liechtenstein

2 0

(0) (0)

0.77 -1.0 1.02

0.94 2.25 0.75

T
X

UEFA Nations League

13/10/2024

Malta

Moldova

1 0

(0) (0)

0.94 +0 0.88

0.90 1.5 0.91

T
X

UEFA Nations League

10/09/2024

Andorra

Malta

0 1

(0) (1)

0.77 +0.25 1.10

0.92 1.5 0.92

T
X

UEFA Nations League

07/09/2024

Moldova

Malta

2 0

(2) (0)

- - -

0.89 1.75 0.97

T

Phần Lan

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

17/11/2024

Phần Lan

Hy Lạp

0 2

(0) (0)

0.95 +0.75 0.93

0.96 2.25 0.94

B
X

UEFA Nations League

14/11/2024

Ireland

Phần Lan

1 0

(1) (0)

0.87 -0.75 1.03

0.92 2.25 0.98

B
X

UEFA Nations League

13/10/2024

Phần Lan

Anh

1 3

(0) (1)

0.89 +1.75 1.01

0.92 3.0 0.79

B
T

UEFA Nations League

10/10/2024

Phần Lan

Ireland

1 2

(1) (0)

0.78 +0.25 1.12

0.93 2.0 0.86

B
T

UEFA Nations League

10/09/2024

Anh

Phần Lan

2 0

(0) (0)

1.05 -2.5 0.85

0.88 3.25 0.88

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 0

7 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 3

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 3

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 2

12 Thẻ vàng đội 16

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

29 Tổng 6

Thống kê trên 5 trận gần nhất