GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

UEFA Nations League - 13/10/2024 16:00

SVĐ: Infetti Ground

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.94 0 0.88

0.90 1.5 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.90 2.62 2.90

0.85 7.5 0.89

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.94 0 0.94

0.79 0.5 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 1.72 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Kurt Shaw

    29’
  • 30’

    Đang cập nhật

    O. Reabciuk

  • Đang cập nhật

    Gabriel Mentz

    39’
  • 46’

    D. Marandici

    M. Cojocaru

  • 51’

    Đang cập nhật

    M. Cojocaru

  • 55’

    V. Damaşcan

    D. Mandrîcenco

  • 62’

    Đang cập nhật

    M. Caimacov

  • Đang cập nhật

    Joseph Mbong

    70’
  • Paul Mbong

    Alexander Satariano

    71’
  • 77’

    A. Ioniţă

    V. Stînă

  • Đang cập nhật

    Teddy Teuma

    87’
  • Gabriel Mentz

    Zach Muscat

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 13/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Infetti Ground

  • Trọng tài chính:

    J. Brooks

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Michele Marcolini

  • Ngày sinh:

    02-10-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    80 (T:21, H:28, B:31)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Sergiu Cleşcenco

  • Ngày sinh:

    20-05-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    36 (T:13, H:8, B:15)

3

Phạt góc

4

63%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

37%

1

Cứu thua

3

9

Phạm lỗi

25

576

Tổng số đường chuyền

332

13

Dứt điểm

10

4

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

5

Malta Moldova

Đội hình

Malta 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Michele Marcolini

Malta VS Moldova

3-4-2-1 Moldova

Huấn luyện viên: Sergiu Cleşcenco

6

Matthew Guillaumier

7

Joseph Mbong

7

Joseph Mbong

7

Joseph Mbong

10

Teddy Teuma

10

Teddy Teuma

10

Teddy Teuma

10

Teddy Teuma

8

Paul Mbong

8

Paul Mbong

3

Ryan Camenzuli

10

V. Damaşcan

14

A. Crăciun

14

A. Crăciun

14

A. Crăciun

14

A. Crăciun

14

A. Crăciun

4

V. Baboglo

4

V. Baboglo

4

V. Baboglo

4

V. Baboglo

22

V. Raţă

Đội hình xuất phát

Malta

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Matthew Guillaumier Tiền vệ

20 2 2 3 0 Tiền vệ

3

Ryan Camenzuli Tiền vệ

17 2 1 1 0 Tiền vệ

8

Paul Mbong Tiền vệ

15 2 0 3 0 Tiền vệ

7

Joseph Mbong Tiền vệ

19 1 1 1 1 Tiền vệ

10

Teddy Teuma Tiền vệ

14 1 0 3 0 Tiền vệ

1

Henry Bonello Thủ môn

20 0 0 1 0 Thủ môn

5

Kurt Shaw Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Gabriel Mentz Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Jean Borg Hậu vệ

18 0 0 1 1 Hậu vệ

19

Trent Buhagiar Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Luke Montebello Tiền đạo

13 0 0 1 0 Tiền đạo

Moldova

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

V. Damaşcan Tiền đạo

19 3 0 2 0 Tiền đạo

22

V. Raţă Tiền vệ

21 2 3 4 0 Tiền vệ

11

M. Caimacov Tiền vệ

16 2 2 6 0 Tiền vệ

7

A. Ioniţă Tiền vệ

9 2 1 0 0 Tiền vệ

4

V. Baboglo Tiền vệ

13 2 0 6 1 Tiền vệ

14

A. Crăciun Hậu vệ

23 0 3 4 1 Hậu vệ

20

S. Plătică Hậu vệ

23 0 1 1 0 Hậu vệ

15

V. Mudrac Hậu vệ

11 0 1 1 0 Hậu vệ

1

D. Celeadnic Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

6

D. Marandici Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

2

O. Reabciuk Hậu vệ

16 0 0 3 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Malta

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Nikolai Muscat Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Alexander Satariano Tiền đạo

13 0 0 2 0 Tiền đạo

22

Zach Muscat Hậu vệ

20 1 1 3 0 Hậu vệ

21

Dunstan Vella Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Matthew Grech Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

23

Luke Tabone Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Jurgen Degabriele Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Kemar Reid Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ

16

Rashed Al-Tumi Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

15

Ryan Scicluna Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Basil Tuma Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Adam Magri Overend Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

Moldova

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

V. Postolachi Tiền đạo

17 0 0 1 0 Tiền đạo

13

M. Cojocaru Tiền vệ

23 1 0 3 0 Tiền vệ

23

N. Cebotari Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

16

V. Stînă Tiền vệ

18 3 1 2 1 Tiền vệ

19

D. Mandrîcenco Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

5

A. Motoc Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

18

D. Danu Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

21

C. Dros Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

3

D. Pușcaș Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

12

C. Avram Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

Malta

Moldova

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Malta: 0T - 0H - 1B) (Moldova: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
07/09/2024

UEFA Nations League

Moldova

2 : 0

(2-0)

Malta

Phong độ gần nhất

Malta

Phong độ

Moldova

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

0.4
TB bàn thắng
1.6
2.2
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Malta

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

10/09/2024

Andorra

Malta

0 1

(0) (1)

0.77 +0.25 1.10

0.92 1.5 0.92

T
X

UEFA Nations League

07/09/2024

Moldova

Malta

2 0

(2) (0)

- - -

0.89 1.75 0.97

T

Giao Hữu Quốc Tế

11/06/2024

Malta

Hy Lạp

0 2

(0) (2)

1.05 +1.25 0.80

0.85 2.5 0.95

B
X

Giao Hữu Quốc Tế

07/06/2024

Séc

Malta

7 1

(2) (0)

0.90 -1.75 0.95

0.84 3.0 0.84

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

26/03/2024

Malta

Belarus

0 0

(0) (0)

0.80 +0.25 1.05

0.91 2.0 0.92

T
X

Moldova

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

10/10/2024

Moldova

Andorra

2 0

(1) (0)

0.77 -1.0 1.10

0.86 1.75 0.98

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

10/09/2024

Moldova

San Marino

1 0

(1) (0)

- - -

0.91 2.5 0.97

X

UEFA Nations League

07/09/2024

Moldova

Malta

2 0

(2) (0)

- - -

0.89 1.75 0.97

T

Giao Hữu Quốc Tế

11/06/2024

Moldova

Ukraine

0 4

(0) (2)

0.97 +1.0 0.87

0.85 2.5 0.95

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

08/06/2024

Moldova

Síp

3 2

(1) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.91 2.0 0.91

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

11 Thẻ vàng đối thủ 16

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 27

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

7 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 0

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 16

9 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất