UEFA Nations League - 10/09/2024 18:45
SVĐ: Estadi Nacional
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.77 1/4 -0.91
0.92 1.5 0.92
- - -
- - -
3.40 2.62 2.45
0.88 7.75 0.92
- - -
- - -
-0.82 0 0.66
0.84 0.5 0.89
- - -
- - -
4.33 1.66 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Joel Guillén
7’ -
Joel Guillén
João Teixeira
35’ -
45’
Đang cập nhật
Ryan Camenzuli
-
59’
Luke Montebello
Kemar Reid
-
Jesús Rubio
Jordi Aláez
64’ -
Đang cập nhật
Jordi Aláez
68’ -
77’
Kyrian Nwoko
Paul Mbong
-
Éric Vales
Christian García
81’ -
Đang cập nhật
Albert Rosas
83’ -
90’
Đang cập nhật
Carlo Zammit Lonardelli
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
45%
55%
2
4
15
14
303
373
8
8
4
3
1
2
Andorra Malta
Andorra 5-4-1
Huấn luyện viên: Jesús Luis Álvarez de Eulate
5-4-1 Malta
Huấn luyện viên: Michele Marcolini
11
Albert Rosas
5
Max Llovera
5
Max Llovera
5
Max Llovera
5
Max Llovera
5
Max Llovera
23
Biel Borra Font
23
Biel Borra Font
23
Biel Borra Font
23
Biel Borra Font
17
Joan Cervós
6
Matthew Guillaumier
3
Ryan Camenzuli
3
Ryan Camenzuli
3
Ryan Camenzuli
14
Kyrian Nwoko
14
Kyrian Nwoko
14
Kyrian Nwoko
14
Kyrian Nwoko
22
Zach Muscat
7
Joseph Mbong
7
Joseph Mbong
Andorra
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Albert Rosas Tiền đạo |
17 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Joan Cervós Tiền vệ |
25 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Jesús Rubio Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Iker Álvarez Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Biel Borra Font Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Max Llovera Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Éric Vales Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Ian Bryan Olivera Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Moisés San Nicolás Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
19 Joel Guillén Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Éric Vales Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Malta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Matthew Guillaumier Tiền vệ |
19 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Zach Muscat Hậu vệ |
19 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Joseph Mbong Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
3 Ryan Camenzuli Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Kyrian Nwoko Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Teddy Teuma Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Henry Bonello Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Kurt Shaw Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Jean Borg Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
15 Carlo Zammit Lonardelli Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Luke Montebello Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Andorra
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Adrián Gomes Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Alexandre Martínez Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Jordi Aláez Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Éric Izquierdo Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Izan Fernández Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Marc García Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Francisco Pires Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Ricard Fernández Cucu Tiền đạo |
24 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Marc Pujol Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Christian García Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 João Teixeira Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Josep Gómes Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Malta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Luke Tabone Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Stephen Pisani Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Adam Magri Overend Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Paul Mbong Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Nicky Muscat Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Rashed Al-Tumi Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Myles Beerman Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Yannick Yankam Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Jake Vassallo Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Jan Busuttil Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Matthew Grech Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Kemar Reid Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Andorra
Malta
UEFA Nations League
Malta
3 : 1
(0-1)
Andorra
UEFA Nations League
Andorra
0 : 0
(0-0)
Malta
Andorra
Malta
80% 20% 0%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Andorra
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/09/2024 |
Gibraltar Andorra |
1 0 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.83 1.5 0.95 |
B
|
X
|
|
11/06/2024 |
Bắc Ireland Andorra |
2 0 (2) (0) |
0.97 -1.5 0.87 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
05/06/2024 |
Tây Ban Nha Andorra |
5 0 (1) (0) |
0.72 -3.75 1.15 |
0.92 4.75 0.90 |
B
|
T
|
|
25/03/2024 |
Bolivia Andorra |
1 0 (1) (0) |
0.77 -0.75 1.10 |
1.00 2.25 0.78 |
B
|
X
|
|
21/03/2024 |
Andorra Nam Phi |
1 1 (1) (1) |
0.87 +1.5 0.97 |
0.96 2.25 0.86 |
T
|
X
|
Malta
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/09/2024 |
Moldova Malta |
2 0 (2) (0) |
- - - |
0.89 1.75 0.97 |
T
|
||
11/06/2024 |
Malta Hy Lạp |
0 2 (0) (2) |
1.05 +1.25 0.80 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
07/06/2024 |
Séc Malta |
7 1 (2) (0) |
0.90 -1.75 0.95 |
0.84 3.0 0.84 |
B
|
T
|
|
26/03/2024 |
Malta Belarus |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.91 2.0 0.92 |
T
|
X
|
|
21/03/2024 |
Malta Slovenia |
2 2 (0) (1) |
1.10 +0.75 0.77 |
0.95 2.0 0.95 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 11
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 12
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 23