GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

UEFA Nations League - 10/09/2024 18:45

SVĐ: Estadi Nacional

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 1/4 -0.91

0.92 1.5 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 2.62 2.45

0.88 7.75 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.82 0 0.66

0.84 0.5 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.33 1.66 3.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Joel Guillén

    7’
  • Joel Guillén

    João Teixeira

    35’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Ryan Camenzuli

  • 59’

    Luke Montebello

    Kemar Reid

  • Jesús Rubio

    Jordi Aláez

    64’
  • Đang cập nhật

    Jordi Aláez

    68’
  • 77’

    Kyrian Nwoko

    Paul Mbong

  • Éric Vales

    Christian García

    81’
  • Đang cập nhật

    Albert Rosas

    83’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Carlo Zammit Lonardelli

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:45 10/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadi Nacional

  • Trọng tài chính:

    M. Al Hakim

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jesús Luis Álvarez de Eulate

  • Ngày sinh:

    04-09-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    80 (T:9, H:11, B:60)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Michele Marcolini

  • Ngày sinh:

    02-10-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    80 (T:21, H:28, B:31)

3

Phạt góc

4

45%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

55%

2

Cứu thua

4

15

Phạm lỗi

14

303

Tổng số đường chuyền

373

8

Dứt điểm

8

4

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

2

Andorra Malta

Đội hình

Andorra 5-4-1

Huấn luyện viên: Jesús Luis Álvarez de Eulate

Andorra VS Malta

5-4-1 Malta

Huấn luyện viên: Michele Marcolini

11

Albert Rosas

5

Max Llovera

5

Max Llovera

5

Max Llovera

5

Max Llovera

5

Max Llovera

23

Biel Borra Font

23

Biel Borra Font

23

Biel Borra Font

23

Biel Borra Font

17

Joan Cervós

6

Matthew Guillaumier

3

Ryan Camenzuli

3

Ryan Camenzuli

3

Ryan Camenzuli

14

Kyrian Nwoko

14

Kyrian Nwoko

14

Kyrian Nwoko

14

Kyrian Nwoko

22

Zach Muscat

7

Joseph Mbong

7

Joseph Mbong

Đội hình xuất phát

Andorra

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Albert Rosas Tiền đạo

17 4 0 1 0 Tiền đạo

17

Joan Cervós Tiền vệ

25 2 1 3 0 Tiền vệ

18

Jesús Rubio Tiền vệ

20 1 0 3 0 Tiền vệ

12

Iker Álvarez Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

23

Biel Borra Font Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Max Llovera Hậu vệ

24 0 0 4 0 Hậu vệ

3

Éric Vales Hậu vệ

16 0 0 2 0 Hậu vệ

22

Ian Bryan Olivera Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Moisés San Nicolás Hậu vệ

16 0 0 4 1 Hậu vệ

19

Joel Guillén Tiền vệ

14 0 0 2 0 Tiền vệ

8

Éric Vales Tiền vệ

17 0 0 3 0 Tiền vệ

Malta

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Matthew Guillaumier Tiền vệ

19 2 2 3 0 Tiền vệ

22

Zach Muscat Hậu vệ

19 1 1 3 0 Hậu vệ

7

Joseph Mbong Tiền vệ

18 1 1 1 1 Tiền vệ

3

Ryan Camenzuli Tiền vệ

16 1 1 1 0 Tiền vệ

14

Kyrian Nwoko Tiền đạo

15 1 1 0 0 Tiền đạo

10

Teddy Teuma Tiền vệ

13 1 0 3 0 Tiền vệ

1

Henry Bonello Thủ môn

19 0 0 1 0 Thủ môn

5

Kurt Shaw Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Jean Borg  Hậu vệ

17 0 0 1 1 Hậu vệ

15

Carlo Zammit Lonardelli Tiền vệ

3 0 0 1 0 Tiền vệ

11

Luke Montebello Tiền đạo

12 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Andorra

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Adrián Gomes Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Alexandre Martínez Tiền đạo

18 0 1 3 0 Tiền đạo

14

Jordi Aláez Tiền vệ

15 2 0 3 0 Tiền vệ

4

Éric Izquierdo Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Izan Fernández Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Marc García Tiền vệ

23 0 0 1 0 Tiền vệ

13

Francisco Pires Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

9

Ricard Fernández Cucu Tiền đạo

24 1 1 3 0 Tiền đạo

7

Marc Pujol Tiền vệ

23 0 1 5 0 Tiền vệ

6

Christian García Hậu vệ

11 0 0 3 0 Hậu vệ

20

João Teixeira Tiền vệ

5 0 0 1 0 Tiền vệ

1

Josep Gómes Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

Malta

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Luke Tabone Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Stephen Pisani Tiền vệ

11 1 0 2 0 Tiền vệ

23

Adam Magri Overend Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Paul Mbong Tiền đạo

14 2 0 3 0 Tiền đạo

17

Nicky Muscat Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Rashed Al-Tumi Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

19

Myles Beerman Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Yannick Yankam Tiền vệ

13 1 0 1 0 Tiền vệ

4

Jake Vassallo Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Jan Busuttil Tiền vệ

8 1 0 0 0 Tiền vệ

12

Matthew Grech Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

9

Kemar Reid Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

Andorra

Malta

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Andorra: 0T - 1H - 1B) (Malta: 1T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/11/2020

UEFA Nations League

Malta

3 : 1

(0-1)

Andorra

10/10/2020

UEFA Nations League

Andorra

0 : 0

(0-0)

Malta

Phong độ gần nhất

Andorra

Phong độ

Malta

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

0.2
TB bàn thắng
0.6
2.0
TB bàn thua
2.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Andorra

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giao Hữu Quốc Tế

04/09/2024

Gibraltar

Andorra

1 0

(1) (0)

0.80 +0.25 1.05

0.83 1.5 0.95

B
X

Giao Hữu Quốc Tế

11/06/2024

Bắc Ireland

Andorra

2 0

(2) (0)

0.97 -1.5 0.87

1.10 2.5 0.70

B
X

Giao Hữu Quốc Tế

05/06/2024

Tây Ban Nha

Andorra

5 0

(1) (0)

0.72 -3.75 1.15

0.92 4.75 0.90

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

25/03/2024

Bolivia

Andorra

1 0

(1) (0)

0.77 -0.75 1.10

1.00 2.25 0.78

B
X

Giao Hữu Quốc Tế

21/03/2024

Andorra

Nam Phi

1 1

(1) (1)

0.87 +1.5 0.97

0.96 2.25 0.86

T
X

Malta

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

07/09/2024

Moldova

Malta

2 0

(2) (0)

- - -

0.89 1.75 0.97

T

Giao Hữu Quốc Tế

11/06/2024

Malta

Hy Lạp

0 2

(0) (2)

1.05 +1.25 0.80

0.85 2.5 0.95

B
X

Giao Hữu Quốc Tế

07/06/2024

Séc

Malta

7 1

(2) (0)

0.90 -1.75 0.95

0.84 3.0 0.84

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

26/03/2024

Malta

Belarus

0 0

(0) (0)

0.80 +0.25 1.05

0.91 2.0 0.92

T
X

Giao Hữu Quốc Tế

21/03/2024

Malta

Slovenia

2 2

(0) (1)

1.10 +0.75 0.77

0.95 2.0 0.95

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 11

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 12

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 9

8 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất