- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Andorra Anh
Andorra 5-4-1
Huấn luyện viên:
5-4-1 Anh
Huấn luyện viên:
11
Berto Rosas
6
Christian García
6
Christian García
6
Christian García
6
Christian García
6
Christian García
15
Moisés San Nicolás
15
Moisés San Nicolás
15
Moisés San Nicolás
15
Moisés San Nicolás
17
Joan Cervós
9
H. Kane
23
N. Madueke
23
N. Madueke
23
N. Madueke
23
N. Madueke
2
K. Walker
2
K. Walker
6
M. Guéhi
6
M. Guéhi
6
M. Guéhi
10
J. Bellingham
Andorra
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Berto Rosas Tiền đạo |
19 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Joan Cervós Tiền vệ |
26 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Iker Álvarez Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Biel Borra Font Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Moisés San Nicolás Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
6 Christian García Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Ian Olivera Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Marc García Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Izan Fernández Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 João Teixeira Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Éric Izquierdo Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Anh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 H. Kane Tiền đạo |
22 | 14 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 J. Bellingham Tiền vệ |
17 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 K. Walker Hậu vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 M. Guéhi Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 N. Madueke Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 J. Pickford Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Valentino Livramento Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Lewis Hall Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 C. Gallagher Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Curtis Jones Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 A. Gordon Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Andorra
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Hugo Ferreira Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Max Llovera Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Pau Klaus Babot Müller Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Jesús Rubio Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Dacu Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Kiko Pomares Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Aarón Sánchez Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Mauro Rabelo Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Cucu Tiền đạo |
25 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Xisco Pires Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Joel Guillén Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Albert Reyes Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Anh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Morgan Rogers Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 O. Watkins Tiền đạo |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Morgan Gibbs-White Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 A. Gomes Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Jarrod Bowen Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 R. Lewis Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 James Trafford Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Jarell Quansah Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 D. Solanke Tiền đạo |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Taylor Harwood-Bellis Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 D. Henderson Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Andorra
Anh
Vòng Loại WC Châu Âu
Andorra
0 : 5
(0-2)
Anh
Vòng Loại WC Châu Âu
Anh
4 : 0
(1-0)
Andorra
Andorra
Anh
60% 20% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Andorra
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/03/2025 |
Albania Andorra |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/03/2025 |
Andorra Latvia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/11/2024 |
Malta Andorra |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.10 |
0.93 1.75 0.95 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Andorra Moldova |
0 1 (0) (0) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.90 1.5 1.00 |
B
|
X
|
|
13/10/2024 |
Andorra San Marino |
2 0 (2) (0) |
0.93 -1.0 0.85 |
0.87 1.75 0.89 |
T
|
T
|
Anh
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/03/2025 |
Anh Latvia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/03/2025 |
Anh Albania |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/11/2024 |
Anh Ireland |
5 0 (0) (0) |
0.98 -1.75 0.92 |
0.91 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
14/11/2024 |
Hy Lạp Anh |
0 3 (0) (1) |
1.05 +0.25 0.85 |
0.99 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
13/10/2024 |
Phần Lan Anh |
1 3 (0) (1) |
0.89 +1.75 1.01 |
0.92 3.0 0.79 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 9
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 5
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 14