UEFA Nations League - 10/10/2024 16:00
SVĐ: Stadionul CPTF
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.77 -1 -0.91
0.86 1.75 0.98
- - -
- - -
1.44 3.70 10.00
0.87 7.5 0.87
- - -
- - -
-0.91 -1 1/2 0.70
0.92 0.75 0.92
- - -
- - -
2.05 1.95 10.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
N. Moțpan
26’ -
Đang cập nhật
V. Baboglo
28’ -
M. Caimacov
A. Ioniţă
31’ -
53’
Đang cập nhật
Moisés San Nicolás
-
V. Damaşcan
D. Marandici
57’ -
N. Moțpan
V. Postolachi
58’ -
61’
Álex Martínez
Cucu
-
M. Caimacov
V. Stînă
71’ -
Đang cập nhật
V. Mudrac
78’ -
V. Raţă
D. Mandrîcenco
82’ -
84’
Marc Valés
Marc Pujol
-
88’
Đang cập nhật
Éric Vales
-
90’
Đang cập nhật
Marc Pujol
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
5
56%
44%
0
0
15
20
413
308
7
6
2
0
4
1
Moldova Andorra
Moldova 5-4-1
Huấn luyện viên: Sergiu Cleşcenco
5-4-1 Andorra
Huấn luyện viên: Jesús Luis Álvarez de Eulate
10
V. Damaşcan
7
A. Ioniţă
7
A. Ioniţă
7
A. Ioniţă
7
A. Ioniţă
7
A. Ioniţă
8
N. Moțpan
8
N. Moțpan
8
N. Moțpan
8
N. Moțpan
22
V. Raţă
11
Berto Rosas
5
Max Llovera
5
Max Llovera
5
Max Llovera
5
Max Llovera
5
Max Llovera
15
Moisés San Nicolás
15
Moisés San Nicolás
15
Moisés San Nicolás
15
Moisés San Nicolás
17
Joan Cervós
Moldova
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 V. Damaşcan Tiền đạo |
18 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 V. Raţă Tiền vệ |
20 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 M. Caimacov Tiền vệ |
15 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 V. Baboglo Hậu vệ |
12 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
8 N. Moțpan Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 A. Ioniţă Tiền vệ |
8 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 A. Crăciun Hậu vệ |
22 | 0 | 3 | 3 | 1 | Hậu vệ |
20 S. Plătică Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 D. Celeadnic Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 V. Mudrac Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 O. Reabciuk Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Andorra
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Berto Rosas Tiền đạo |
18 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Joan Cervós Tiền vệ |
26 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Álex Martínez Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Iker Álvarez Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Moisés San Nicolás Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
5 Max Llovera Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Christian García Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Ian Olivera Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Marc García Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 João Teixeira Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Marc Valés Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Moldova
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 M. Cojocaru Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 N. Cebotari Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 V. Stînă Tiền vệ |
17 | 3 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
17 V. Postolachi Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 A. Motoc Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 D. Marandici Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 D. Pușcaș Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 D. Mandrîcenco Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 C. Avram Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 D. Danu Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 C. Dros Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Andorra
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Marc Pujol Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Joel Guillén Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Luis Blanco Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Josep Gómes Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Kiko Pomares Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Izan Fernández Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Aarón Sánchez Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Éric Vales Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Cucu Tiền đạo |
25 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Xisco Pires Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Dacu Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Moldova
Andorra
UEFA Nations League
Moldova
2 : 1
(1-1)
Andorra
UEFA Nations League
Andorra
0 : 0
(0-0)
Moldova
Giao Hữu Quốc Tế
Moldova
0 : 0
(0-0)
Andorra
Vòng Loại Euro
Andorra
1 : 0
(0-0)
Moldova
Vòng Loại Euro
Moldova
1 : 0
(1-0)
Andorra
Moldova
Andorra
20% 0% 80%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Moldova
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/09/2024 |
Moldova San Marino |
1 0 (1) (0) |
- - - |
0.91 2.5 0.97 |
X
|
||
07/09/2024 |
Moldova Malta |
2 0 (2) (0) |
- - - |
0.89 1.75 0.97 |
T
|
||
11/06/2024 |
Moldova Ukraine |
0 4 (0) (2) |
0.97 +1.0 0.87 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
08/06/2024 |
Moldova Síp |
3 2 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.91 2.0 0.91 |
T
|
T
|
|
26/03/2024 |
Cayman Moldova |
0 4 (0) (2) |
- - - |
0.90 5.5 0.85 |
X
|
Andorra
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/09/2024 |
Andorra Malta |
0 1 (0) (1) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.92 1.5 0.92 |
B
|
X
|
|
04/09/2024 |
Gibraltar Andorra |
1 0 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.83 1.5 0.95 |
B
|
X
|
|
11/06/2024 |
Bắc Ireland Andorra |
2 0 (2) (0) |
0.97 -1.5 0.87 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
05/06/2024 |
Tây Ban Nha Andorra |
5 0 (1) (0) |
0.72 -3.75 1.15 |
0.92 4.75 0.90 |
B
|
T
|
|
25/03/2024 |
Bolivia Andorra |
1 0 (1) (0) |
0.77 -0.75 1.10 |
1.00 2.25 0.78 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 4
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 11
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 15