UEFA Nations League - 10/09/2024 18:45
SVĐ: Air Albania Stadium
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.90 -1 3/4 0.79
0.99 2.25 0.91
- - -
- - -
2.40 3.20 3.00
0.87 8.75 0.93
- - -
- - -
0.78 0 -0.97
-0.89 1.0 0.76
- - -
- - -
3.20 2.05 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Arber Hoxha
Qazim Laci
61’ -
71’
Otar Kiteishvili
Giorgi Kochorashvili
-
Rey Manaj
Taulant Seferi
72’ -
75’
Khvicha Kvaratskhelia
Zuriko Davitashvili
-
Nedim Bajrami
Myrto Uzuni
81’ -
84’
Đang cập nhật
Otar Kiteishvili
-
86’
Georges Mikautadze
Budu Zivzivadze
-
89’
Đang cập nhật
Giorgi Chakvetadze
-
Đang cập nhật
Myrto Uzuni
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
4
49%
51%
2
0
10
13
561
578
8
15
0
3
1
0
Albania Georgia
Albania 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Sylvio Mendes Campos Junior
4-2-3-1 Georgia
Huấn luyện viên: Willy Sagnol
9
Jasir Asani
18
Ardian Ismajli
18
Ardian Ismajli
18
Ardian Ismajli
18
Ardian Ismajli
21
Kristjan Asllani
21
Kristjan Asllani
7
Rey Manaj
7
Rey Manaj
7
Rey Manaj
10
Nedim Bajrami
22
Georges Mikautadze
14
Luka Lochoshvili
14
Luka Lochoshvili
14
Luka Lochoshvili
6
Giorgi Kochorashvili
6
Giorgi Kochorashvili
6
Giorgi Kochorashvili
6
Giorgi Kochorashvili
6
Giorgi Kochorashvili
10
Giorgi Chakvetadze
10
Giorgi Chakvetadze
Albania
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jasir Asani Tiền vệ |
17 | 5 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Nedim Bajrami Tiền vệ |
17 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Kristjan Asllani Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Rey Manaj Tiền đạo |
8 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Ardian Ismajli Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Ylber Ramadani Tiền vệ |
16 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Elseid Hysaj Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Thomas Strakosha Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Marash Kumbulla Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Mario Mitaj Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Arber Hoxha Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Georgia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Georges Mikautadze Tiền đạo |
18 | 12 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Khvicha Kvaratskhelia Tiền đạo |
17 | 7 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Giorgi Chakvetadze Tiền vệ |
18 | 4 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Luka Lochoshvili Tiền vệ |
14 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Otar Kiteishvili Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Giorgi Kochorashvili Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Otar Kakabadze Tiền vệ |
14 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Giorgi Gvelesiani Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Giorgi Mamardashvili Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Guram Kashia Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Lasha Dvali Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Albania
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Myrto Uzuni Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Adrian Bajrami Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Andi Hadroj Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Simon Simoni Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Sebastjan Spahiu Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Qazim Laci Tiền vệ |
15 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Enea Mihaj Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Alen Sherri Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Medon Berisha Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Amir Abrashi Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Iván Balliu Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Taulant Seferi Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Georgia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Luka Gugeshashvili Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Budu Zivzivadze Tiền đạo |
18 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Luka Gadrani Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Saba Lobjanidze Tiền vệ |
14 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Jemal Tabidze Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Zuriko Davitashvili Tiền đạo |
18 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Saba Goglichidze Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Sandro Altunashvili Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Giorgi Gocholeishvili Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Giorgi Loria Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
20 Shota Nonikashvili Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Irakli Azarovi Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Albania
Georgia
Giao Hữu Quốc Tế
Albania
0 : 0
(0-0)
Georgia
Albania
Georgia
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Albania
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/09/2024 |
Ukraine Albania |
1 2 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.05 |
1.01 2.25 0.90 |
T
|
T
|
|
24/06/2024 |
Albania Tây Ban Nha |
0 1 (0) (1) |
1.06 +1.0 0.87 |
0.80 2.5 1.00 |
H
|
X
|
|
19/06/2024 |
Croatia Albania |
2 2 (0) (1) |
0.82 -1.0 1.11 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
15/06/2024 |
Ý Albania |
2 1 (2) (1) |
0.86 -1.25 1.07 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
07/06/2024 |
Albania Azerbaijan |
3 1 (1) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.95 2.25 0.82 |
T
|
T
|
Georgia
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/09/2024 |
Georgia Séc |
4 1 (1) (0) |
0.88 +0.25 1.02 |
0.92 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
30/06/2024 |
Tây Ban Nha Georgia |
4 1 (1) (1) |
0.97 -2 0.83 |
1.00 3.0 0.90 |
B
|
T
|
|
26/06/2024 |
Georgia Bồ Đào Nha |
2 0 (1) (0) |
1.06 +1.25 0.87 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
22/06/2024 |
Georgia Séc |
1 1 (1) (0) |
1.10 +0.5 0.83 |
0.72 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
18/06/2024 |
Thổ Nhĩ Kì Georgia |
3 1 (1) (1) |
0.83 -0.75 1.10 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 11
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 19
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 5
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 14
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 24