- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Anh Albania
Anh 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Albania
Huấn luyện viên:
9
H. Kane
23
N. Madueke
23
N. Madueke
23
N. Madueke
23
N. Madueke
2
K. Walker
2
K. Walker
6
M. Guéhi
6
M. Guéhi
6
M. Guéhi
10
J. Bellingham
9
J. Asani
19
M. Daku
19
M. Daku
19
M. Daku
19
M. Daku
17
E. Muçi
17
E. Muçi
17
E. Muçi
17
E. Muçi
17
E. Muçi
17
E. Muçi
Anh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 H. Kane Tiền đạo |
22 | 14 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 J. Bellingham Tiền vệ |
17 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 K. Walker Hậu vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 M. Guéhi Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 N. Madueke Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 J. Pickford Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Valentino Livramento Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Lewis Hall Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 C. Gallagher Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Curtis Jones Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 A. Gordon Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Albania
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 J. Asani Tiền đạo |
21 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 K. Asllani Tiền vệ |
21 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Q. Laçi Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 E. Muçi Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 M. Daku Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
18 A. Ismajli Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Y. Ramadani Tiền vệ |
20 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 T. Strakosha Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 I. Balliu Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 A. Ajeti Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Mario Mitaj Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Anh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Taylor Harwood-Bellis Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 D. Henderson Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Morgan Rogers Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 O. Watkins Tiền đạo |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Morgan Gibbs-White Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 A. Gomes Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Jarrod Bowen Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 R. Lewis Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 James Trafford Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Jarell Quansah Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 D. Solanke Tiền đạo |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Albania
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 A. Hoxha Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 A. Sherri Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 I. Tuci Tiền đạo |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 T. Seferi Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 E. Hysaj Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 E. Kastrati Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 A. Abrashi Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 E. Mihaj Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 N. Bajrami Tiền vệ |
21 | 5 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Arbnor Muja Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Jon Mersinaj Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Myrto Uzuni Tiền đạo |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Anh
Albania
Vòng Loại WC Châu Âu
Anh
5 : 0
(5-0)
Albania
Vòng Loại WC Châu Âu
Albania
0 : 2
(0-1)
Anh
Anh
Albania
20% 0% 80%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Anh
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 |
Anh Ireland |
5 0 (0) (0) |
0.98 -1.75 0.92 |
0.91 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
14/11/2024 |
Hy Lạp Anh |
0 3 (0) (1) |
1.05 +0.25 0.85 |
0.99 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
13/10/2024 |
Phần Lan Anh |
1 3 (0) (1) |
0.89 +1.75 1.01 |
0.92 3.0 0.79 |
T
|
T
|
|
10/10/2024 |
Anh Hy Lạp |
1 2 (0) (0) |
0.91 -1.5 0.99 |
0.90 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
10/09/2024 |
Anh Phần Lan |
2 0 (0) (0) |
1.05 -2.5 0.85 |
0.88 3.25 0.88 |
B
|
X
|
Albania
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2024 |
Albania Ukraine |
1 2 (0) (2) |
0.90 +0.25 1.00 |
0.98 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
Albania Séc |
0 0 (0) (0) |
0.99 +0.25 0.91 |
0.92 2.0 0.98 |
T
|
X
|
|
14/10/2024 |
Georgia Albania |
0 1 (0) (0) |
1.03 -0.75 0.87 |
0.94 2.25 0.94 |
T
|
X
|
|
11/10/2024 |
Séc Albania |
2 0 (1) (0) |
0.88 -0.75 1.02 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
10/09/2024 |
Albania Georgia |
0 1 (0) (0) |
1.11 -0.25 0.79 |
0.99 2.25 0.91 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 10
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 8
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 18