GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

UEFA Nations League - 11/10/2024 18:45

SVĐ: Epet Arena

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.88 -1 1/4 -0.98

0.95 2.25 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.65 3.50 6.00

0.92 8.5 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 3/4 1.00

-0.97 1.0 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 2.10 6.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    T. Chorý

    3’
  • 44’

    Đang cập nhật

    M. Daku

  • 45’

    Đang cập nhật

    Sylvinho

  • V. Coufal

    T. Chorý

    63’
  • 65’

    J. Asani

    A. Hoxha

  • V. Černý

    A. Hložek

    69’
  • 79’

    Q. Laçi

    T. Seferi

  • Đang cập nhật

    A. Hložek

    83’
  • T. Chorý

    J. Kuchta

    87’
  • L. Červ

    T. Čvančara

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:45 11/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Epet Arena

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ivan Hašek

  • Ngày sinh:

    06-09-1963

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    24 (T:8, H:6, B:10)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Sylvio Mendes Campos Junior

  • Ngày sinh:

    12-04-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    61 (T:23, H:18, B:20)

4

Phạt góc

3

61%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

39%

2

Cứu thua

3

15

Phạm lỗi

12

526

Tổng số đường chuyền

343

19

Dứt điểm

7

5

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

2

Séc Albania

Đội hình

Séc 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Ivan Hašek

Séc VS Albania

4-2-3-1 Albania

Huấn luyện viên: Sylvio Mendes Campos Junior

22

T. Souček

14

L. Provod

14

L. Provod

14

L. Provod

14

L. Provod

15

P. Šulc

15

P. Šulc

19

T. Chorý

19

T. Chorý

19

T. Chorý

17

V. Černý

9

J. Asani

19

M. Daku

19

M. Daku

19

M. Daku

19

M. Daku

14

Q. Laçi

14

Q. Laçi

8

K. Asllani

8

K. Asllani

8

K. Asllani

10

N. Bajrami

Đội hình xuất phát

Séc

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

T. Souček Tiền vệ

19 5 3 6 0 Tiền vệ

17

V. Černý Tiền vệ

17 4 1 2 0 Tiền vệ

15

P. Šulc Tiền vệ

9 2 1 0 0 Tiền vệ

19

T. Chorý Tiền đạo

10 2 1 0 1 Tiền đạo

14

L. Provod Tiền vệ

17 2 0 5 0 Tiền vệ

5

V. Coufal Hậu vệ

14 0 4 4 0 Hậu vệ

1

M. Kovář Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

6

M. Vitík Hậu vệ

13 0 0 2 0 Hậu vệ

3

T. Holeš Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

8

J. Bořil Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

12

L. Červ Tiền vệ

7 0 0 2 0 Tiền vệ

Albania

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

J. Asani Tiền vệ

18 5 4 3 0 Tiền vệ

10

N. Bajrami Tiền vệ

18 5 3 3 0 Tiền vệ

14

Q. Laçi Tiền vệ

16 3 0 1 0 Tiền vệ

8

K. Asllani Tiền vệ

18 1 1 1 0 Tiền vệ

19

M. Daku Tiền đạo

9 1 1 3 0 Tiền đạo

18

A. Ismajli Hậu vệ

13 1 0 0 0 Hậu vệ

20

Y. Ramadani Tiền vệ

17 0 3 1 0 Tiền vệ

4

E. Hysaj Hậu vệ

18 0 1 3 0 Hậu vệ

1

T. Strakosha Thủ môn

18 0 0 1 0 Thủ môn

6

M. Kumbulla Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

3

M. Mitaj Hậu vệ

17 0 0 4 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Séc

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

O. Zmrzlý Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

13

V. Kušej Tiền đạo

4 0 1 1 0 Tiền đạo

10

T. Čvančara Tiền đạo

10 1 0 0 0 Tiền đạo

9

A. Hložek Tiền đạo

19 1 1 0 0 Tiền đạo

23

M. Jedlička Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

20

O. Lingr Tiền vệ

17 1 1 1 0 Tiền vệ

7

J. Kliment Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

16

A. Kinský Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

21

A. Král Tiền vệ

8 0 1 1 0 Tiền vệ

4

R. Hranáč Hậu vệ

9 1 1 0 0 Hậu vệ

11

J. Kuchta Tiền đạo

13 1 0 1 0 Tiền đạo

18

L. Kalvach Tiền vệ

2 1 0 0 0 Tiền vệ

Albania

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

A. Abrashi Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

16

A. Hadroj Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

23

A. Sherri Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

7

A. Pajaziti Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

15

T. Seferi Tiền đạo

17 2 0 1 0 Tiền đạo

17

E. Muçi Tiền vệ

15 3 0 0 0 Tiền vệ

2

I. Balliu Hậu vệ

16 0 1 0 0 Hậu vệ

11

I. Tuci Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

21

A. Hoxha Tiền đạo

9 0 0 1 0 Tiền đạo

5

A. Ajeti Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

13

E. Mihaj Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

12

E. Kastrati Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

Séc

Albania

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Séc: 1T - 1H - 1B) (Albania: 1T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
12/10/2023

Vòng Loại Euro

Albania

3 : 0

(1-0)

Séc

07/09/2023

Vòng Loại Euro

Séc

1 : 1

(0-0)

Albania

08/06/2021

Giao Hữu Quốc Tế

Séc

3 : 1

(1-1)

Albania

Phong độ gần nhất

Séc

Phong độ

Albania

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.4
TB bàn thắng
1.0
2.2
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Séc

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

10/09/2024

Séc

Ukraine

3 2

(2) (1)

1.10 -0.25 0.80

0.83 2.25 0.94

T
T

UEFA Nations League

07/09/2024

Georgia

Séc

4 1

(1) (0)

0.88 +0.25 1.02

0.92 2.5 0.85

B
T

EURO

26/06/2024

Séc

Thổ Nhĩ Kì

1 2

(0) (0)

1.12 -0.25 0.81

1.00 2.5 0.80

B
T

EURO

22/06/2024

Georgia

Séc

1 1

(1) (0)

1.10 +0.5 0.83

0.72 2.5 1.10

B
X

EURO

18/06/2024

Bồ Đào Nha

Séc

2 1

(0) (0)

0.87 -1.0 1.06

0.72 2.5 1.10

H
T

Albania

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

10/09/2024

Albania

Georgia

0 1

(0) (0)

1.11 -0.25 0.79

0.99 2.25 0.91

B
X

UEFA Nations League

07/09/2024

Ukraine

Albania

1 2

(0) (0)

0.85 -0.5 1.05

1.01 2.25 0.90

T
T

EURO

24/06/2024

Albania

Tây Ban Nha

0 1

(0) (1)

1.06 +1.0 0.87

0.80 2.5 1.00

H
X

EURO

19/06/2024

Croatia

Albania

2 2

(0) (1)

0.82 -1.0 1.11

1.00 2.5 0.80

T
T

EURO

15/06/2024

Ý

Albania

2 1

(2) (1)

0.86 -1.25 1.07

1.00 2.5 0.80

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 3

12 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

27 Tổng 6

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 3

9 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 10

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 6

21 Thẻ vàng đội 22

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

45 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất