UEFA Nations League - 19/11/2024 19:45
SVĐ: Andrův stadion
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.93 -1 1/2 0.83
0.87 2.5 0.89
- - -
- - -
2.05 3.30 3.70
0.80 8.5 0.89
- - -
- - -
-0.83 -1 3/4 0.70
0.89 1.0 0.89
- - -
- - -
2.87 2.10 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
J. Kliment
P. Šulc
3’ -
23’
Đang cập nhật
L. Dvali
-
Đang cập nhật
A. Hložek
24’ -
35’
Đang cập nhật
G. Mikautadze
-
36’
G. Gvelesiani
Z. Davitashvili
-
J. Kliment
Mojmír Chytil
57’ -
60’
O. Kakabadze
G. Mikautadze
-
61’
G. Chakvetadze
B. Zivzivadze
-
Đang cập nhật
T. Holeš
62’ -
Đang cập nhật
A. Král
67’ -
A. Hložek
O. Lingr
73’ -
Đang cập nhật
Mojmír Chytil
75’ -
79’
O. Kakabadze
G. Gocholeishvili
-
P. Šulc
J. Kuchta
88’ -
Đang cập nhật
V. Coufal
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
6
35%
65%
4
4
13
10
317
608
14
11
6
5
1
1
Séc Georgia
Séc 4-3-3
Huấn luyện viên: Ivan Hašek
4-3-3 Georgia
Huấn luyện viên: Willy Sagnol
17
V. Černý
5
V. Coufal
5
V. Coufal
5
V. Coufal
5
V. Coufal
12
L. Červ
12
L. Červ
12
L. Červ
12
L. Červ
12
L. Červ
12
L. Červ
22
G. Mikautadze
17
O. Kiteishvili
17
O. Kiteishvili
17
O. Kiteishvili
14
L. Lochoshvili
14
L. Lochoshvili
14
L. Lochoshvili
14
L. Lochoshvili
14
L. Lochoshvili
10
G. Chakvetadze
10
G. Chakvetadze
Séc
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 V. Černý Tiền vệ |
20 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 P. Šulc Tiền vệ |
12 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 A. Hložek Tiền đạo |
22 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 L. Červ Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 V. Coufal Hậu vệ |
17 | 0 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 A. Král Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Matej Kovar Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 T. Holeš Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Václav Jemelka Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 J. Bořil Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 J. Kliment Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Georgia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 G. Mikautadze Tiền đạo |
22 | 12 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 K. Kvaratskhelia Tiền đạo |
21 | 7 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 G. Chakvetadze Tiền vệ |
22 | 4 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 O. Kiteishvili Tiền vệ |
18 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 G. Kochorashvili Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 L. Lochoshvili Tiền vệ |
18 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 O. Kakabadze Tiền vệ |
18 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 G. Gvelesiani Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 G. Mamardashvili Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 G. Kashia Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 L. Dvali Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Séc
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 V. Kušej Tiền đạo |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 L. Provod Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 M. Havel Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Mojmír Chytil Tiền đạo |
16 | 3 | 3 | 2 | 1 | Tiền đạo |
23 M. Jedlička Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 J. Kuchta Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 O. Lingr Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Patrizio Stronati Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Matej Sin Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 A. Kinský Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Jiri Boula Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Georgia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 L. Shengelia Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Anzor Mekvabishvili Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Aleksandre Kalandadze Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 B. Zivzivadze Tiền đạo |
22 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Nika Kvekveskiri Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Z. Davitashvili Tiền đạo |
22 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 G. Gocholeishvili Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 G. Loria Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
21 G. Tsitaishvili Tiền đạo |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 S. Kverkvelia Hậu vệ |
19 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Saba Lobjanidze Tiền vệ |
16 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 L. Gugeshashvili Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Séc
Georgia
UEFA Nations League
Georgia
4 : 1
(1-0)
Séc
EURO
Georgia
1 : 1
(1-0)
Séc
Séc
Georgia
20% 40% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Séc
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
Albania Séc |
0 0 (0) (0) |
0.99 +0.25 0.91 |
0.92 2.0 0.98 |
B
|
X
|
|
14/10/2024 |
Ukraine Séc |
1 1 (0) (1) |
0.95 +0 0.85 |
1.03 2.5 0.81 |
H
|
X
|
|
11/10/2024 |
Séc Albania |
2 0 (1) (0) |
0.88 -0.75 1.02 |
0.95 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
10/09/2024 |
Séc Ukraine |
3 2 (2) (1) |
1.10 -0.25 0.80 |
0.83 2.25 0.94 |
T
|
T
|
|
07/09/2024 |
Georgia Séc |
4 1 (1) (0) |
0.88 +0.25 1.02 |
0.92 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Georgia
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
Georgia Ukraine |
1 1 (0) (1) |
1.08 +0 0.84 |
0.83 2.25 0.92 |
H
|
X
|
|
14/10/2024 |
Georgia Albania |
0 1 (0) (0) |
1.03 -0.75 0.87 |
0.94 2.25 0.94 |
B
|
X
|
|
11/10/2024 |
Ukraine Georgia |
1 0 (1) (0) |
1.03 -0.25 0.87 |
0.99 2.5 0.84 |
B
|
X
|
|
10/09/2024 |
Albania Georgia |
0 1 (0) (0) |
1.11 -0.25 0.79 |
0.99 2.25 0.91 |
T
|
X
|
|
07/09/2024 |
Georgia Séc |
4 1 (1) (0) |
0.88 +0.25 1.02 |
0.92 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 17
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 11
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 15
15 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 28