UEFA Nations League - 16/11/2024 17:00
SVĐ: Baumit Arena
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.93 0 0.84
0.83 2.25 0.92
- - -
- - -
2.90 3.25 2.45
0.92 9 0.88
- - -
- - -
1.00 0 0.80
1.00 1.0 0.88
- - -
- - -
3.60 2.10 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
3’
Đang cập nhật
Oleksandr Zubkov
-
7’
Mykhaylo Mudryk
S. Kverkvelia
-
Đang cập nhật
L. Lochoshvili
31’ -
G. Chakvetadze
Z. Davitashvili
46’ -
52’
Đang cập nhật
Mykola Shaparenko
-
65’
Oleksandr Zubkov
Oleksii Hutsuliak
-
S. Kverkvelia
G. Gocholeishvili
67’ -
B. Zivzivadze
G. Mikautadze
68’ -
Đang cập nhật
G. Gocholeishvili
70’ -
G. Kochorashvili
G. Mikautadze
77’ -
80’
Volodymyr Brazhko
Ivan Kalyuzhnyi
-
83’
Đang cập nhật
Vitaliy Mykolenko
-
84’
Đang cập nhật
Mykhaylo Mudryk
-
O. Kiteishvili
Anzor Mekvabishvili
86’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
4
57%
43%
3
2
8
17
527
406
18
6
3
3
1
1
Georgia Ukraine
Georgia 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Willy Sagnol
3-5-1-1 Ukraine
Huấn luyện viên: Sergiy Rebrov
7
K. Kvaratskhelia
14
L. Lochoshvili
14
L. Lochoshvili
14
L. Lochoshvili
6
G. Kochorashvili
6
G. Kochorashvili
6
G. Kochorashvili
6
G. Kochorashvili
6
G. Kochorashvili
8
B. Zivzivadze
8
B. Zivzivadze
11
Artem Dovbyk
10
Mykola Shaparenko
10
Mykola Shaparenko
10
Mykola Shaparenko
10
Mykola Shaparenko
8
Georgiy Sudakov
10
Mykola Shaparenko
10
Mykola Shaparenko
10
Mykola Shaparenko
10
Mykola Shaparenko
8
Georgiy Sudakov
Georgia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 K. Kvaratskhelia Tiền vệ |
20 | 7 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 B. Zivzivadze Tiền đạo |
21 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 G. Chakvetadze Tiền vệ |
21 | 4 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 L. Lochoshvili Hậu vệ |
17 | 2 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 O. Kiteishvili Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 G. Kochorashvili Tiền vệ |
16 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 S. Kverkvelia Hậu vệ |
18 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 L. Shengelia Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 O. Kakabadze Tiền vệ |
17 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 G. Mamardashvili Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 G. Kashia Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Ukraine
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Artem Dovbyk Tiền đạo |
19 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Georgiy Sudakov Tiền vệ |
21 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Mykhaylo Mudryk Tiền vệ |
19 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Yukhym Konoplia Hậu vệ |
20 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
10 Mykola Shaparenko Tiền vệ |
12 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Mykola Matviyenko Hậu vệ |
20 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Illia Zabarnyi Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Vitaliy Mykolenko Hậu vệ |
18 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Anatoliy Trubin Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Volodymyr Brazhko Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Oleksandr Zubkov Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Georgia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Z. Davitashvili Tiền đạo |
21 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 G. Gvelesiani Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Nika Kvekveskiri Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Aleksandre Kalandadze Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 G. Mikautadze Tiền đạo |
21 | 12 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 G. Gocholeishvili Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Anzor Mekvabishvili Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 L. Gugeshashvili Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 G. Tsitaishvili Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Saba Lobjanidze Tiền vệ |
15 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 G. Loria Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
Ukraine
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Dmytro Kryskiv Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Yehor Yarmoliuk Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Oleksandr Zinchenko Hậu vệ |
16 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Ivan Kalyuzhnyi Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Oleksii Hutsuliak Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Dmytro Riznyk Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Roman Yaremchuk Tiền đạo |
18 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 Maksym Talovierov Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Oleksandr Nazarenko Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Oleksii Sych Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Heorhiy Bushchan Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Valeriy Bondar Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Georgia
Ukraine
UEFA Nations League
Ukraine
1 : 0
(1-0)
Georgia
Georgia
Ukraine
60% 0% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Georgia
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/10/2024 |
Georgia Albania |
0 1 (0) (0) |
1.03 -0.75 0.87 |
0.94 2.25 0.94 |
B
|
X
|
|
11/10/2024 |
Ukraine Georgia |
1 0 (1) (0) |
1.03 -0.25 0.87 |
0.99 2.5 0.84 |
B
|
X
|
|
10/09/2024 |
Albania Georgia |
0 1 (0) (0) |
1.11 -0.25 0.79 |
0.99 2.25 0.91 |
T
|
X
|
|
07/09/2024 |
Georgia Séc |
4 1 (1) (0) |
0.88 +0.25 1.02 |
0.92 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
30/06/2024 |
Tây Ban Nha Georgia |
4 1 (1) (1) |
0.97 -2 0.83 |
1.00 3.0 0.90 |
B
|
T
|
Ukraine
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/10/2024 |
Ukraine Séc |
1 1 (0) (1) |
0.95 +0 0.85 |
1.03 2.5 0.81 |
H
|
X
|
|
11/10/2024 |
Ukraine Georgia |
1 0 (1) (0) |
1.03 -0.25 0.87 |
0.99 2.5 0.84 |
T
|
X
|
|
10/09/2024 |
Séc Ukraine |
3 2 (2) (1) |
1.10 -0.25 0.80 |
0.83 2.25 0.94 |
B
|
T
|
|
07/09/2024 |
Ukraine Albania |
1 2 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.05 |
1.01 2.25 0.90 |
B
|
T
|
|
26/06/2024 |
Ukraine Bỉ |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0.5 0.80 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 11
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 17
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 7
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 16
12 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 24