- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Georgia Thổ Nhĩ Kì
Georgia 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Thổ Nhĩ Kì
Huấn luyện viên:
22
G. Mikautadze
17
O. Kiteishvili
17
O. Kiteishvili
17
O. Kiteishvili
14
L. Lochoshvili
14
L. Lochoshvili
14
L. Lochoshvili
14
L. Lochoshvili
14
L. Lochoshvili
10
G. Chakvetadze
10
G. Chakvetadze
7
K. Aktürkoğlu
17
Y. Akgün
17
Y. Akgün
17
Y. Akgün
17
Y. Akgün
3
M. Demiral
3
M. Demiral
6
O. Kökçü
6
O. Kökçü
6
O. Kökçü
8
A. Güler
Georgia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 G. Mikautadze Tiền đạo |
21 | 8 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 K. Kvaratskhelia Tiền đạo |
20 | 6 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 G. Chakvetadze Tiền vệ |
21 | 2 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 O. Kiteishvili Tiền vệ |
18 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 G. Kochorashvili Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 L. Lochoshvili Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 O. Kakabadze Tiền vệ |
18 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 G. Gvelesiani Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 G. Mamardashvili Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 G. Kashia Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 L. Dvali Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Thổ Nhĩ Kì
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 K. Aktürkoğlu Tiền đạo |
23 | 7 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 A. Güler Tiền vệ |
18 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 M. Demiral Hậu vệ |
18 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 O. Kökçü Tiền vệ |
20 | 1 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Y. Akgün Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 K. Yıldız Tiền vệ |
17 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 K. Ayhan Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 E. Elmalı Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Mert Günok Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 E. Topçu Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 O. Yokuşlu Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Georgia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 B. Zivzivadze Tiền đạo |
21 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 S. Kverkvelia Hậu vệ |
18 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 G. Gocholeishvili Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Z. Davitashvili Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 L. Shengelia Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 G. Loria Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
21 G. Tsitaishvili Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Saba Lobjanidze Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Anzor Mekvabishvili Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 L. Gugeshashvili Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Nika Kvekveskiri Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Aleksandre Kalandadze Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Thổ Nhĩ Kì
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Doğucan Haspolat Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Z. Çelik Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
12 A. Bayındır Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 U. Çakır Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
4 S. Akaydin Hậu vệ |
21 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 B. Yıldırım Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
18 M. Müldür Hậu vệ |
16 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 İsmail Yüksek Tiền vệ |
20 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Yasin Özcan Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Enes Ünal Tiền đạo |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 B. Yılmaz Tiền đạo |
20 | 2 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
20 S. Kılıçsoy Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Georgia
Thổ Nhĩ Kì
EURO
Thổ Nhĩ Kì
3 : 1
(1-1)
Georgia
Georgia
Thổ Nhĩ Kì
80% 20% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Georgia
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/03/2025 |
Georgia Armenia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/03/2025 |
Armenia Georgia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/11/2024 |
Séc Georgia |
2 1 (2) (0) |
1.07 -0.5 0.83 |
0.87 2.5 0.89 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
Georgia Ukraine |
1 1 (0) (1) |
1.08 +0 0.84 |
0.83 2.25 0.92 |
H
|
X
|
|
14/10/2024 |
Georgia Albania |
0 1 (0) (0) |
1.03 -0.75 0.87 |
0.94 2.25 0.94 |
B
|
X
|
Thổ Nhĩ Kì
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/03/2025 |
Hungary Thổ Nhĩ Kì |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/03/2025 |
Thổ Nhĩ Kì Hungary |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/11/2024 |
Montenegro Thổ Nhĩ Kì |
3 1 (2) (1) |
1.02 +1.0 0.88 |
0.89 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
Thổ Nhĩ Kì Wales |
0 0 (0) (0) |
0.84 -0.75 1.06 |
0.85 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
14/10/2024 |
Iceland Thổ Nhĩ Kì |
2 4 (1) (0) |
1.04 +0.5 0.86 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 3
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 18
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 11
8 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 21