GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

UEFA Nations League - 14/10/2024 18:45

SVĐ: Tarczyński Arena

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 0 0.85

-0.97 2.5 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.80 3.20 2.55

0.89 8.5 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.93 0 0.85

0.90 1.0 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 2.10 3.20

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 18’

    Đang cập nhật

    L. Červ

  • Oleksii Hutsuliak

    Oleksandr Zubkov

    22’
  • 45’

    Đang cập nhật

    M. Vitík

  • Đang cập nhật

    Artem Dovbyk

    53’
  • 58’

    V. Černý

    O. Lingr

  • 64’

    Đang cập nhật

    T. Chorý

  • 70’

    T. Chorý

    J. Kliment

  • Đang cập nhật

    Dmytro Kryskiv

    76’
  • Yukhym Konoplia

    Oleksandr Tymchyk

    80’
  • 89’

    Đang cập nhật

    L. Červ

  • 90’

    P. Šulc

    J. Kuchta

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:45 14/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Tarczyński Arena

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Sergiy Rebrov

  • Ngày sinh:

    03-06-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    141 (T:82, H:37, B:22)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ivan Hašek

  • Ngày sinh:

    06-09-1963

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    24 (T:8, H:6, B:10)

7

Phạt góc

5

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

6

Cứu thua

3

8

Phạm lỗi

12

435

Tổng số đường chuyền

388

13

Dứt điểm

15

3

Dứt điểm trúng đích

7

2

Việt vị

1

Ukraine Séc

Đội hình

Ukraine 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Sergiy Rebrov

Ukraine VS Séc

4-1-4-1 Séc

Huấn luyện viên: Ivan Hašek

11

Artem Dovbyk

10

Mykola Shaparenko

10

Mykola Shaparenko

10

Mykola Shaparenko

10

Mykola Shaparenko

8

Georgiy Sudakov

10

Mykola Shaparenko

10

Mykola Shaparenko

10

Mykola Shaparenko

10

Mykola Shaparenko

8

Georgiy Sudakov

22

T. Souček

15

P. Šulc

15

P. Šulc

15

P. Šulc

15

P. Šulc

19

T. Chorý

19

T. Chorý

7

L. Krejčí

7

L. Krejčí

7

L. Krejčí

17

V. Černý

Đội hình xuất phát

Ukraine

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Artem Dovbyk Tiền đạo

18 4 2 2 0 Tiền đạo

8

Georgiy Sudakov Tiền vệ

20 3 5 1 0 Tiền vệ

7

Mykhaylo Mudryk Tiền vệ

18 3 3 0 0 Tiền vệ

2

Yukhym Konoplia Hậu vệ

19 2 2 6 0 Hậu vệ

10

Mykola Shaparenko Tiền vệ

11 1 2 0 0 Tiền vệ

22

Mykola Matviyenko Hậu vệ

19 1 1 3 0 Hậu vệ

13

Illia Zabarnyi Hậu vệ

19 1 0 1 0 Hậu vệ

12

Anatoliy Trubin Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

4

Maksym Talovierov Hậu vệ

11 0 0 2 0 Hậu vệ

6

Taras Stepanenko Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ

19

Oleksii Hutsuliak Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Séc

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

T. Souček Tiền vệ

20 5 3 6 0 Tiền vệ

17

V. Černý Tiền vệ

18 4 1 2 0 Tiền vệ

19

T. Chorý Tiền đạo

11 4 1 0 1 Tiền đạo

7

L. Krejčí Hậu vệ

15 3 0 4 0 Hậu vệ

15

P. Šulc Tiền vệ

10 2 1 0 0 Tiền vệ

14

L. Provod Tiền vệ

18 2 0 5 0 Tiền vệ

5

V. Coufal Hậu vệ

15 0 5 4 0 Hậu vệ

1

M. Kovář Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

6

M. Vitík Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ

8

J. Bořil Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

12

L. Červ Tiền vệ

8 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Ukraine

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Oleksandr Zubkov Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

15

Ivan Kalyuzhnyi Tiền vệ

1 0 0 1 0 Tiền vệ

17

Vladyslav Vanat Tiền đạo

18 1 0 1 0 Tiền đạo

3

Bogdan Mykhaylichenko Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Dmytro Kryskiv Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Vitaliy Buyalskyi Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Heorhiy Bushchan Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

18

Oleksandr Tymchyk Hậu vệ

15 0 1 1 0 Hậu vệ

16

Oleksandr Nazarenko Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Roman Yaremchuk Tiền đạo

17 3 2 4 0 Tiền đạo

5

Oleksandr Svatok Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

Séc

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

J. Kliment Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

2

O. Zmrzlý Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

9

A. Hložek Tiền đạo

20 1 1 1 0 Tiền đạo

20

O. Lingr Tiền vệ

18 1 1 1 0 Tiền vệ

4

R. Hranáč Hậu vệ

10 1 1 0 0 Hậu vệ

10

T. Čvančara Tiền đạo

11 1 0 0 0 Tiền đạo

21

A. Král Tiền vệ

9 0 1 1 0 Tiền vệ

16

A. Kinský Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

13

V. Kušej Tiền đạo

5 0 1 1 0 Tiền đạo

11

J. Kuchta Tiền đạo

14 1 0 1 0 Tiền đạo

23

M. Jedlička Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

18

L. Kalvach Tiền vệ

3 1 0 0 0 Tiền vệ

Ukraine

Séc

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ukraine: 0T - 1H - 1B) (Séc: 1T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/09/2024

UEFA Nations League

Séc

3 : 2

(2-1)

Ukraine

08/09/2021

Giao Hữu Quốc Tế

Séc

1 : 1

(0-1)

Ukraine

Phong độ gần nhất

Ukraine

Phong độ

Séc

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.2
TB bàn thắng
1.6
1.2
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ukraine

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

11/10/2024

Ukraine

Georgia

1 0

(1) (0)

1.03 -0.25 0.87

0.99 2.5 0.84

T
X

UEFA Nations League

10/09/2024

Séc

Ukraine

3 2

(2) (1)

1.10 -0.25 0.80

0.83 2.25 0.94

B
T

UEFA Nations League

07/09/2024

Ukraine

Albania

1 2

(0) (0)

0.85 -0.5 1.05

1.01 2.25 0.90

B
T

EURO

26/06/2024

Ukraine

Bỉ

0 0

(0) (0)

1.05 +0.5 0.80

0.80 2.5 1.00

T
X

EURO

21/06/2024

Slovakia

Ukraine

1 2

(1) (0)

0.94 +0.25 0.99

1.20 2.5 0.66

T
T

Séc

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

11/10/2024

Séc

Albania

2 0

(1) (0)

0.88 -0.75 1.02

0.95 2.25 0.95

T
X

UEFA Nations League

10/09/2024

Séc

Ukraine

3 2

(2) (1)

1.10 -0.25 0.80

0.83 2.25 0.94

T
T

UEFA Nations League

07/09/2024

Georgia

Séc

4 1

(1) (0)

0.88 +0.25 1.02

0.92 2.5 0.85

B
T

EURO

26/06/2024

Séc

Thổ Nhĩ Kì

1 2

(0) (0)

1.12 -0.25 0.81

1.00 2.5 0.80

B
T

EURO

22/06/2024

Georgia

Séc

1 1

(1) (0)

1.10 +0.5 0.83

0.72 2.5 1.10

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

13 Thẻ vàng đối thủ 15

5 Thẻ vàng đội 7

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 30

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 7

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 15

Tất cả

21 Thẻ vàng đối thủ 22

8 Thẻ vàng đội 12

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 45

Thống kê trên 5 trận gần nhất