- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Séc Montenegro
Séc 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Montenegro
Huấn luyện viên:
17
V. Černý
21
A. Král
21
A. Král
21
A. Král
21
A. Král
5
V. Coufal
5
V. Coufal
5
V. Coufal
5
V. Coufal
5
V. Coufal
5
V. Coufal
10
S. Jovetić
6
M. Tući
6
M. Tući
6
M. Tući
15
N. Šipčić
15
N. Šipčić
15
N. Šipčić
15
N. Šipčić
15
N. Šipčić
13
I. Nikić
13
I. Nikić
Séc
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 V. Černý Tiền vệ |
19 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 P. Šulc Tiền vệ |
13 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 L. Červ Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 V. Coufal Hậu vệ |
18 | 0 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 A. Král Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 A. Hložek Tiền đạo |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Matej Kovar Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 T. Holeš Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Václav Jemelka Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 J. Bořil Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 J. Kliment Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Montenegro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 S. Jovetić Tiền đạo |
19 | 5 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 N. Krstović Tiền đạo |
19 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 I. Nikić Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 M. Tući Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 I. Vujačić Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
15 N. Šipčić Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 M. Vukčević Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 M. Vukotić Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 M. Janković Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Stefan Lončar Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Ognjen Gašević Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Séc
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 V. Kušej Tiền đạo |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 M. Havel Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Mojmír Chytil Tiền đạo |
15 | 2 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
23 M. Jedlička Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 O. Lingr Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Patrizio Stronati Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 L. Provod Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Matej Sin Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 A. Kinský Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Jiri Boula Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 J. Kuchta Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Montenegro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Robert Gjelaj Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 V. Jovović Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 M. Brnović Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
2 Milan Vušurović Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 A. Radulović Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 S. Mugoša Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 D. Camaj Tiền đạo |
19 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 M. Mijatović Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 M. Bakić Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 E. Kuč Tiền vệ |
12 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 B. Popović Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Séc
Montenegro
Giao Hữu Quốc Tế
Montenegro
1 : 4
(0-1)
Séc
Vòng Loại Euro
Montenegro
0 : 3
(0-0)
Séc
Vòng Loại Euro
Séc
3 : 0
(1-0)
Montenegro
Séc
Montenegro
40% 40% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Séc
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 |
Gibraltar Séc |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/03/2025 |
Séc Đảo Faroe |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/11/2024 |
Séc Georgia |
2 1 (2) (0) |
1.07 -0.5 0.83 |
0.87 2.5 0.89 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
Albania Séc |
0 0 (0) (0) |
0.99 +0.25 0.91 |
0.92 2.0 0.98 |
B
|
X
|
|
14/10/2024 |
Ukraine Séc |
1 1 (0) (1) |
0.95 +0 0.85 |
1.03 2.5 0.81 |
H
|
X
|
Montenegro
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 |
Montenegro Đảo Faroe |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/03/2025 |
Montenegro Gibraltar |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/11/2024 |
Montenegro Thổ Nhĩ Kì |
3 1 (2) (1) |
1.02 +1.0 0.88 |
0.89 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
Montenegro Iceland |
0 2 (0) (0) |
0.81 +0 1.11 |
0.95 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
14/10/2024 |
Wales Montenegro |
1 0 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.88 |
0.95 2.5 0.95 |
H
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 19
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 0
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 4
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 9
11 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 23