GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Vòng Loại WC Châu Âu - 06/06/2025 18:45

SVĐ:

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:45 06/06/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Séc Montenegro

Đội hình

Séc 4-3-3

Huấn luyện viên:

Séc VS Montenegro

4-3-3 Montenegro

Huấn luyện viên:

17

V. Černý

21

A. Král

21

A. Král

21

A. Král

21

A. Král

5

V. Coufal

5

V. Coufal

5

V. Coufal

5

V. Coufal

5

V. Coufal

5

V. Coufal

10

S. Jovetić

6

M. Tući

6

M. Tući

6

M. Tući

15

N. Šipčić

15

N. Šipčić

15

N. Šipčić

15

N. Šipčić

15

N. Šipčić

13

I. Nikić

13

I. Nikić

Đội hình xuất phát

Séc

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

V. Černý Tiền vệ

19 4 1 2 0 Tiền vệ

15

P. Šulc Tiền vệ

13 2 1 0 0 Tiền vệ

12

L. Červ Tiền vệ

11 1 0 3 0 Tiền vệ

5

V. Coufal Hậu vệ

18 0 5 4 0 Hậu vệ

21

A. Král Tiền vệ

11 0 1 1 0 Tiền vệ

9

A. Hložek Tiền đạo

21 0 1 1 0 Tiền đạo

1

Matej Kovar Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

3

T. Holeš Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Václav Jemelka Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

18

J. Bořil Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

10

J. Kliment Tiền đạo

4 0 0 1 0 Tiền đạo

Montenegro

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

S. Jovetić Tiền đạo

19 5 5 2 0 Tiền đạo

11

N. Krstović Tiền đạo

19 3 1 3 0 Tiền đạo

13

I. Nikić Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

6

M. Tući Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

5

I. Vujačić Hậu vệ

16 0 0 4 1 Hậu vệ

15

N. Šipčić Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

4

M. Vukčević Tiền vệ

18 0 0 3 0 Tiền vệ

17

M. Vukotić Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

8

M. Janković Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Stefan Lončar Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Ognjen Gašević Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Séc

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

V. Kušej Tiền đạo

8 0 1 1 0 Tiền đạo

4

M. Havel Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Mojmír Chytil Tiền đạo

15 2 1 2 1 Tiền đạo

23

M. Jedlička Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

20

O. Lingr Tiền vệ

20 1 1 2 0 Tiền vệ

7

Patrizio Stronati Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

14

L. Provod Tiền vệ

19 1 0 4 0 Tiền vệ

8

Matej Sin Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

16

A. Kinský Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

2

Jiri Boula Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

11

J. Kuchta Tiền đạo

16 1 0 0 0 Tiền đạo

Montenegro

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Robert Gjelaj Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

16

V. Jovović Tiền vệ

18 0 1 1 0 Tiền vệ

18

M. Brnović Tiền vệ

8 0 0 3 1 Tiền vệ

2

Milan Vušurović Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

22

A. Radulović Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

9

S. Mugoša Tiền đạo

18 0 1 1 0 Tiền đạo

7

D. Camaj Tiền đạo

19 2 4 2 0 Tiền đạo

1

M. Mijatović Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

19

M. Bakić Tiền vệ

14 0 0 4 0 Tiền vệ

14

E. Kuč Tiền vệ

12 3 0 2 0 Tiền vệ

12

B. Popović Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

Séc

Montenegro

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Séc: 3T - 0H - 0B) (Montenegro: 0T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/06/2023

Giao Hữu Quốc Tế

Montenegro

1 : 4

(0-1)

Séc

10/09/2019

Vòng Loại Euro

Montenegro

0 : 3

(0-0)

Séc

10/06/2019

Vòng Loại Euro

Séc

3 : 0

(1-0)

Montenegro

Phong độ gần nhất

Séc

Phong độ

Montenegro

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

0.6
TB bàn thắng
0.6
0.4
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Séc

20% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Âu

25/03/2025

Gibraltar

Séc

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Âu

22/03/2025

Séc

Đảo Faroe

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

UEFA Nations League

19/11/2024

Séc

Georgia

2 1

(2) (0)

1.07 -0.5 0.83

0.87 2.5 0.89

T
T

UEFA Nations League

16/11/2024

Albania

Séc

0 0

(0) (0)

0.99 +0.25 0.91

0.92 2.0 0.98

B
X

UEFA Nations League

14/10/2024

Ukraine

Séc

1 1

(0) (1)

0.95 +0 0.85

1.03 2.5 0.81

H
X

Montenegro

20% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Âu

25/03/2025

Montenegro

Đảo Faroe

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Âu

22/03/2025

Montenegro

Gibraltar

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

UEFA Nations League

19/11/2024

Montenegro

Thổ Nhĩ Kì

3 1

(2) (1)

1.02 +1.0 0.88

0.89 2.75 0.91

T
T

UEFA Nations League

16/11/2024

Montenegro

Iceland

0 2

(0) (0)

0.81 +0 1.11

0.95 2.25 0.93

B
X

UEFA Nations League

14/10/2024

Wales

Montenegro

1 0

(1) (0)

1.02 -1.0 0.88

0.95 2.5 0.95

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 9

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 19

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 0

6 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 4

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 9

11 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất