- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Montenegro Gibraltar
Montenegro 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Gibraltar
Huấn luyện viên:
10
S. Jovetić
6
M. Tući
6
M. Tući
6
M. Tući
15
N. Šipčić
15
N. Šipčić
15
N. Šipčić
15
N. Šipčić
15
N. Šipčić
13
I. Nikić
13
I. Nikić
15
E. Santos
20
E. Britto
20
E. Britto
20
E. Britto
20
E. Britto
14
J. Scanlon
14
J. Scanlon
14
J. Scanlon
14
J. Scanlon
14
J. Scanlon
14
J. Scanlon
Montenegro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 S. Jovetić Tiền đạo |
19 | 5 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 N. Krstović Tiền đạo |
19 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 I. Nikić Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 M. Tući Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 I. Vujačić Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
15 N. Šipčić Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 M. Vukčević Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 M. Vukotić Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 M. Janković Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Stefan Lončar Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Ognjen Gašević Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Gibraltar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 E. Santos Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
24 D. Bent Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
10 L. Walker Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
14 J. Scanlon Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 E. Britto Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 T. De Barr Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
1 B. Banda Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 G. Torrilla Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 B. Lopes Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 N. Pozo Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 K. Ronan Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Montenegro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Robert Gjelaj Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 V. Jovović Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 M. Brnović Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
2 Milan Vušurović Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 A. Radulović Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 S. Mugoša Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 D. Camaj Tiền đạo |
19 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 M. Mijatović Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 M. Bakić Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 E. Kuč Tiền vệ |
12 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 B. Popović Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Gibraltar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 E. De Haro Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Harry Victor Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Joseph Chipolina Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
12 J. Olivero Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 L. Casciaro Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 C. López Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 J. Bartolo Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 M. Ruiz Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 E. Jolley Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 K. Ronco Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 L. Annesley Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Aymen Mouelhi Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 A. El Hmidi Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 L. Jessop Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Montenegro
Gibraltar
Vòng Loại WC Châu Âu
Gibraltar
0 : 3
(0-2)
Montenegro
Vòng Loại WC Châu Âu
Montenegro
4 : 1
(2-1)
Gibraltar
Montenegro
Gibraltar
80% 0% 20%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Montenegro
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2024 |
Montenegro Thổ Nhĩ Kì |
3 1 (2) (1) |
1.02 +1.0 0.88 |
0.89 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
Montenegro Iceland |
0 2 (0) (0) |
0.81 +0 1.11 |
0.95 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
14/10/2024 |
Wales Montenegro |
1 0 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.88 |
0.95 2.5 0.95 |
H
|
X
|
|
11/10/2024 |
Thổ Nhĩ Kì Montenegro |
1 0 (0) (0) |
1.03 -1.75 0.87 |
0.87 3.25 0.88 |
T
|
X
|
|
09/09/2024 |
Montenegro Wales |
1 2 (0) (2) |
0.82 +0.5 1.08 |
0.85 2.0 0.89 |
B
|
T
|
Gibraltar
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2024 |
Gibraltar Moldova |
1 1 (0) (1) |
0.75 +0.75 0.99 |
0.94 2.0 0.84 |
T
|
||
15/11/2024 |
San Marino Gibraltar |
1 1 (0) (1) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.91 1.5 0.91 |
B
|
T
|
|
13/10/2024 |
Liechtenstein Gibraltar |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.86 1.75 0.96 |
T
|
X
|
|
10/10/2024 |
Gibraltar San Marino |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.83 1.75 0.93 |
T
|
X
|
|
08/09/2024 |
Gibraltar Liechtenstein |
2 2 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.92 1.75 0.92 |
B
|
T
|
Sân nhà
12 Thẻ vàng đối thủ 24
12 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 38
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 17
Tất cả
21 Thẻ vàng đối thủ 31
18 Thẻ vàng đội 16
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
34 Tổng 55