GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Vòng Loại WC Châu Âu - 22/03/2025 17:00

SVĐ:

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 22/03/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Montenegro Gibraltar

Đội hình

Montenegro 3-5-2

Huấn luyện viên:

Montenegro VS Gibraltar

3-5-2 Gibraltar

Huấn luyện viên:

10

S. Jovetić

6

M. Tući

6

M. Tući

6

M. Tući

15

N. Šipčić

15

N. Šipčić

15

N. Šipčić

15

N. Šipčić

15

N. Šipčić

13

I. Nikić

13

I. Nikić

15

E. Santos

20

E. Britto

20

E. Britto

20

E. Britto

20

E. Britto

14

J. Scanlon

14

J. Scanlon

14

J. Scanlon

14

J. Scanlon

14

J. Scanlon

14

J. Scanlon

Đội hình xuất phát

Montenegro

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

S. Jovetić Tiền đạo

19 5 5 2 0 Tiền đạo

11

N. Krstović Tiền đạo

19 3 1 3 0 Tiền đạo

13

I. Nikić Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

6

M. Tući Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

5

I. Vujačić Hậu vệ

16 0 0 4 1 Hậu vệ

15

N. Šipčić Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

4

M. Vukčević Tiền vệ

18 0 0 3 0 Tiền vệ

17

M. Vukotić Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

8

M. Janković Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Stefan Lončar Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Ognjen Gašević Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Gibraltar

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

E. Santos Hậu vệ

14 1 0 0 1 Hậu vệ

24

D. Bent Tiền vệ

5 1 0 1 1 Tiền vệ

10

L. Walker Tiền vệ

16 1 0 0 1 Tiền vệ

14

J. Scanlon Tiền vệ

8 1 0 0 0 Tiền vệ

20

E. Britto Hậu vệ

15 1 0 2 0 Hậu vệ

19

T. De Barr Tiền đạo

16 0 1 3 0 Tiền đạo

1

B. Banda Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

22

G. Torrilla Tiền vệ

7 0 0 2 0 Tiền vệ

6

B. Lopes Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

8

N. Pozo Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

17

K. Ronan Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Montenegro

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Robert Gjelaj Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

16

V. Jovović Tiền vệ

18 0 1 1 0 Tiền vệ

18

M. Brnović Tiền vệ

8 0 0 3 1 Tiền vệ

2

Milan Vušurović Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

22

A. Radulović Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

9

S. Mugoša Tiền đạo

18 0 1 1 0 Tiền đạo

7

D. Camaj Tiền đạo

19 2 4 2 0 Tiền đạo

1

M. Mijatović Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

19

M. Bakić Tiền vệ

14 0 0 4 0 Tiền vệ

14

E. Kuč Tiền vệ

12 3 0 2 0 Tiền vệ

12

B. Popović Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

Gibraltar

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

E. De Haro Tiền vệ

12 0 0 2 0 Tiền vệ

23

Harry Victor Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

3

Joseph Chipolina Hậu vệ

16 0 0 0 1 Hậu vệ

12

J. Olivero Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

7

L. Casciaro Tiền đạo

17 0 0 3 0 Tiền đạo

13

C. López Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

11

J. Bartolo Tiền đạo

8 0 0 1 0 Tiền đạo

21

M. Ruiz Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

2

E. Jolley Hậu vệ

18 0 0 2 0 Hậu vệ

25

K. Ronco Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

5

L. Annesley Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

16

Aymen Mouelhi Hậu vệ

13 1 0 0 0 Hậu vệ

9

A. El Hmidi Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

18

L. Jessop Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

Montenegro

Gibraltar

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Montenegro: 2T - 0H - 0B) (Gibraltar: 0T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
08/10/2021

Vòng Loại WC Châu Âu

Gibraltar

0 : 3

(0-2)

Montenegro

27/03/2021

Vòng Loại WC Châu Âu

Montenegro

4 : 1

(2-1)

Gibraltar

Phong độ gần nhất

Montenegro

Phong độ

Gibraltar

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 80% 0%

0.8
TB bàn thắng
1.0
1.4
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Montenegro

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

19/11/2024

Montenegro

Thổ Nhĩ Kì

3 1

(2) (1)

1.02 +1.0 0.88

0.89 2.75 0.91

T
T

UEFA Nations League

16/11/2024

Montenegro

Iceland

0 2

(0) (0)

0.81 +0 1.11

0.95 2.25 0.93

B
X

UEFA Nations League

14/10/2024

Wales

Montenegro

1 0

(1) (0)

1.02 -1.0 0.88

0.95 2.5 0.95

H
X

UEFA Nations League

11/10/2024

Thổ Nhĩ Kì

Montenegro

1 0

(0) (0)

1.03 -1.75 0.87

0.87 3.25 0.88

T
X

UEFA Nations League

09/09/2024

Montenegro

Wales

1 2

(0) (2)

0.82 +0.5 1.08

0.85 2.0 0.89

B
T

Gibraltar

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giao Hữu Quốc Tế

19/11/2024

Gibraltar

Moldova

1 1

(0) (1)

0.75 +0.75 0.99

0.94 2.0 0.84

T

UEFA Nations League

15/11/2024

San Marino

Gibraltar

1 1

(0) (1)

0.82 +0.25 1.02

0.91 1.5 0.91

B
T

UEFA Nations League

13/10/2024

Liechtenstein

Gibraltar

0 0

(0) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.86 1.75 0.96

T
X

UEFA Nations League

10/10/2024

Gibraltar

San Marino

1 0

(0) (0)

0.80 -0.75 1.05

0.83 1.75 0.93

T
X

UEFA Nations League

08/09/2024

Gibraltar

Liechtenstein

2 2

(1) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.92 1.75 0.92

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

12 Thẻ vàng đối thủ 24

12 Thẻ vàng đội 13

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

25 Tổng 38

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 17

Tất cả

21 Thẻ vàng đối thủ 31

18 Thẻ vàng đội 16

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

34 Tổng 55

Thống kê trên 5 trận gần nhất