GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

UEFA Nations League - 19/11/2024 19:45

SVĐ: Stadion Kraj Bistrice

3 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 1 0.88

0.89 2.75 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.00 4.33 1.50

0.90 8.5 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 1/2 -0.89

0.71 1.0 -0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.00 2.37 2.05

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    M. Janković

    22’
  • M. Tući

    N. Krstović

    29’
  • 37’

    O. Kökçü

    K. Yıldız

  • Đang cập nhật

    N. Šipčić

    42’
  • S. Jovetić

    N. Krstović

    45’
  • 46’

    E. Topçu

    S. Akaydin

  • 62’

    Đang cập nhật

    K. Aktürkoğlu

  • 63’

    O. Yokuşlu

    İsmail Yüksek

  • M. Vukotić

    E. Kuč

    69’
  • Ognjen Gašević

    N. Krstović

    73’
  • 74’

    Y. Akgün

    B. Yılmaz

  • 80’

    Đang cập nhật

    A. Güler

  • 82’

    K. Ayhan

    M. Brnović

  • S. Jovetić

    S. Kılıçsoy

    83’
  • Ognjen Gašević

    D. Camaj

    86’
  • Đang cập nhật

    Stefan Lončar

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 19/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Kraj Bistrice

  • Trọng tài chính:

    U. Schnyder

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Robert Prosinečki

  • Ngày sinh:

    12-01-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    65 (T:18, H:12, B:35)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Vincenzo Montella

  • Ngày sinh:

    18-06-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    96 (T:47, H:22, B:27)

2

Phạt góc

5

29%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

71%

4

Cứu thua

3

14

Phạm lỗi

6

209

Tổng số đường chuyền

525

10

Dứt điểm

21

6

Dứt điểm trúng đích

6

4

Việt vị

0

Montenegro Thổ Nhĩ Kì

Đội hình

Montenegro 3-5-2

Huấn luyện viên: Robert Prosinečki

Montenegro VS Thổ Nhĩ Kì

3-5-2 Thổ Nhĩ Kì

Huấn luyện viên: Vincenzo Montella

10

S. Jovetić

8

M. Janković

8

M. Janković

8

M. Janković

13

I. Nikić

13

I. Nikić

13

I. Nikić

13

I. Nikić

13

I. Nikić

4

M. Vukčević

4

M. Vukčević

7

K. Aktürkoğlu

19

K. Yıldız

19

K. Yıldız

19

K. Yıldız

19

K. Yıldız

3

M. Demiral

3

M. Demiral

6

O. Kökçü

6

O. Kökçü

6

O. Kökçü

8

A. Güler

Đội hình xuất phát

Montenegro

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

S. Jovetić Tiền đạo

20 5 5 3 0 Tiền đạo

11

N. Krstović Tiền đạo

20 3 2 3 0 Tiền đạo

4

M. Vukčević Tiền vệ

23 1 0 3 0 Tiền vệ

8

M. Janković Tiền vệ

19 0 2 1 0 Tiền vệ

5

I. Vujačić Hậu vệ

21 0 1 5 1 Hậu vệ

13

I. Nikić Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

6

M. Tući Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

15

N. Šipčić Hậu vệ

13 0 0 2 0 Hậu vệ

17

M. Vukotić Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Stefan Lončar Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Ognjen Gašević Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Thổ Nhĩ Kì

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

K. Aktürkoğlu Tiền đạo

23 7 1 2 0 Tiền đạo

8

A. Güler Tiền vệ

17 3 3 3 0 Tiền vệ

3

M. Demiral Hậu vệ

18 2 1 4 0 Hậu vệ

6

O. Kökçü Tiền vệ

20 1 4 5 0 Tiền vệ

19

K. Yıldız Tiền vệ

17 1 3 3 0 Tiền vệ

17

Y. Akgün Tiền vệ

13 1 0 1 0 Tiền vệ

22

K. Ayhan Hậu vệ

17 0 2 4 0 Hậu vệ

13

E. Elmalı Hậu vệ

12 0 1 0 0 Hậu vệ

1

Mert Günok Thủ môn

19 0 0 1 0 Thủ môn

15

E. Topçu Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

5

O. Yokuşlu Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Montenegro

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

M. Brnović Tiền vệ

7 0 0 3 1 Tiền vệ

22

A. Radulović Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Milan Vušurović Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Robert Gjelaj Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

7

D. Camaj Tiền đạo

23 2 4 2 0 Tiền đạo

9

S. Mugoša Tiền đạo

23 4 2 1 0 Tiền đạo

19

M. Bakić Tiền vệ

13 0 0 4 0 Tiền vệ

1

M. Mijatović Thủ môn

23 0 0 1 0 Thủ môn

14

E. Kuč Tiền vệ

11 3 0 2 0 Tiền vệ

16

V. Jovović Tiền vệ

21 0 1 3 0 Tiền vệ

12

B. Popović Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

Thổ Nhĩ Kì

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Doğucan Haspolat Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

12

A. Bayındır Thủ môn

20 0 0 1 0 Thủ môn

10

B. Yıldırım Tiền đạo

14 2 0 2 1 Tiền đạo

23

U. Çakır Thủ môn

24 0 0 2 0 Thủ môn

2

Z. Çelik Hậu vệ

23 0 0 5 0 Hậu vệ

18

M. Müldür Hậu vệ

16 2 0 2 0 Hậu vệ

14

Yasin Özcan Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

4

S. Akaydin Hậu vệ

21 2 1 3 0 Hậu vệ

11

B. Yılmaz Tiền đạo

21 2 1 3 1 Tiền đạo

9

Enes Ünal Tiền đạo

5 0 1 0 0 Tiền đạo

20

S. Kılıçsoy Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

16

İsmail Yüksek Tiền vệ

21 0 2 4 0 Tiền vệ

Montenegro

Thổ Nhĩ Kì

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Montenegro: 0T - 1H - 2B) (Thổ Nhĩ Kì: 2T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
11/10/2024

UEFA Nations League

Thổ Nhĩ Kì

1 : 0

(0-0)

Montenegro

16/11/2021

Vòng Loại WC Châu Âu

Montenegro

1 : 2

(1-1)

Thổ Nhĩ Kì

01/09/2021

Vòng Loại WC Châu Âu

Thổ Nhĩ Kì

2 : 2

(2-1)

Montenegro

Phong độ gần nhất

Montenegro

Phong độ

Thổ Nhĩ Kì

5 trận gần nhất

100% 0% 0%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

0.2
TB bàn thắng
1.6
1.6
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Montenegro

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

16/11/2024

Montenegro

Iceland

0 2

(0) (0)

0.81 +0 1.11

0.95 2.25 0.93

B
X

UEFA Nations League

14/10/2024

Wales

Montenegro

1 0

(1) (0)

1.02 -1.0 0.88

0.95 2.5 0.95

H
X

UEFA Nations League

11/10/2024

Thổ Nhĩ Kì

Montenegro

1 0

(0) (0)

1.03 -1.75 0.87

0.87 3.25 0.88

T
X

UEFA Nations League

09/09/2024

Montenegro

Wales

1 2

(0) (2)

0.82 +0.5 1.08

0.85 2.0 0.89

B
T

UEFA Nations League

06/09/2024

Iceland

Montenegro

2 0

(1) (0)

0.98 -0.5 0.92

0.89 2.25 0.87

B
X

Thổ Nhĩ Kì

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

16/11/2024

Thổ Nhĩ Kì

Wales

0 0

(0) (0)

0.84 -0.75 1.06

0.85 2.5 0.92

B
X

UEFA Nations League

14/10/2024

Iceland

Thổ Nhĩ Kì

2 4

(1) (0)

1.04 +0.5 0.86

0.87 2.5 0.87

T
T

UEFA Nations League

11/10/2024

Thổ Nhĩ Kì

Montenegro

1 0

(0) (0)

1.03 -1.75 0.87

0.87 3.25 0.88

B
X

UEFA Nations League

09/09/2024

Thổ Nhĩ Kì

Iceland

3 1

(1) (1)

0.97 -1.25 0.93

0.92 2.75 0.88

T
T

UEFA Nations League

06/09/2024

Wales

Thổ Nhĩ Kì

0 0

(0) (0)

0.95 +0 0.94

0.97 2.5 0.80

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 6

6 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 11

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 5

10 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 15

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 11

16 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

28 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất