UEFA Nations League - 16/11/2024 17:00
SVĐ: Stadion Kraj Bistrice
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.81 0 -0.90
0.95 2.25 0.93
- - -
- - -
2.40 3.20 3.00
0.80 8.5 0.90
- - -
- - -
0.87 0 -0.97
0.68 0.75 -0.92
- - -
- - -
3.20 2.05 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
19’
Aron Gunnarsson
V. Pálsson
-
Đang cập nhật
N. Šipčić
24’ -
43’
Đang cập nhật
L. Tómasson
-
A. Radulović
E. Kuč
46’ -
Đang cập nhật
M. Janković
58’ -
Đang cập nhật
A. Marušić
66’ -
68’
J. Þorsteinsson
M. Ellertsson
-
D. Camaj
S. Mugoša
69’ -
72’
Đang cập nhật
O. Óskarsson
-
73’
Đang cập nhật
I. Vujačić
-
74’
M. Ellertsson
O. Óskarsson
-
89’
A. Guðjohnsen
Í. Jóhannesson
-
90’
O. Óskarsson
W. Willumsson
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
2
51%
49%
1
3
9
7
379
375
16
12
3
3
5
0
Montenegro Iceland
Montenegro 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Robert Prosinečki
4-2-3-1 Iceland
Huấn luyện viên: Åge Fridtjof Hareide
11
N. Krstović
5
I. Vujačić
5
I. Vujačić
5
I. Vujačić
5
I. Vujačić
23
A. Marušić
23
A. Marušić
8
M. Janković
8
M. Janković
8
M. Janković
7
D. Camaj
22
A. Guðjohnsen
6
L. Tómasson
6
L. Tómasson
6
L. Tómasson
6
L. Tómasson
6
L. Tómasson
6
L. Tómasson
6
L. Tómasson
6
L. Tómasson
9
O. Óskarsson
9
O. Óskarsson
Montenegro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 N. Krstović Tiền đạo |
19 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 D. Camaj Tiền vệ |
22 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 A. Marušić Hậu vệ |
15 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 M. Janković Tiền vệ |
18 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 I. Vujačić Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
3 R. Radunović Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 V. Jovović Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 I. Nikić Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 N. Šipčić Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 M. Bakić Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 A. Radulović Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Iceland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 A. Guðjohnsen Tiền đạo |
21 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 J. Þorsteinsson Tiền vệ |
21 | 4 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 O. Óskarsson Tiền đạo |
12 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Aron Gunnarsson Hậu vệ |
7 | 3 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
6 L. Tómasson Hậu vệ |
8 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 A. Traustason Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 J. Guðmundsson Tiền vệ |
15 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 V. Lunddal Friðriksson Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 H. Valdimarsson Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 S. Ingason Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 S. Þórðarson Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Montenegro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 M. Vukotić Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 B. Popović Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
1 M. Mijatović Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 E. Kuč Tiền vệ |
10 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Stefan Lončar Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 S. Mugoša Tiền đạo |
22 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 M. Tući Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Ognjen Gašević Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 M. Vukčević Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 M. Brnović Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
Iceland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 W. Willumsson Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
23 M. Ellertsson Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 B. Willumsson Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Sævar Atli Magnússon Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 V. Pálsson Hậu vệ |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Í. Jóhannesson Tiền vệ |
21 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Júlíus Magnússon Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 E. Ólafsson Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 A. Sampsted Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Dagur Dan Þórhallsson Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Andri Baldursson Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Lukas Petersson Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Montenegro
Iceland
UEFA Nations League
Iceland
2 : 0
(1-0)
Montenegro
Montenegro
Iceland
100% 0% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Montenegro
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/10/2024 |
Wales Montenegro |
1 0 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.88 |
0.95 2.5 0.95 |
H
|
X
|
|
11/10/2024 |
Thổ Nhĩ Kì Montenegro |
1 0 (0) (0) |
1.03 -1.75 0.87 |
0.87 3.25 0.88 |
T
|
X
|
|
09/09/2024 |
Montenegro Wales |
1 2 (0) (2) |
0.82 +0.5 1.08 |
0.85 2.0 0.89 |
B
|
T
|
|
06/09/2024 |
Iceland Montenegro |
2 0 (1) (0) |
0.98 -0.5 0.92 |
0.89 2.25 0.87 |
B
|
X
|
|
09/06/2024 |
Montenegro Georgia |
1 3 (0) (2) |
0.77 +0.25 1.10 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
Iceland
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/10/2024 |
Iceland Thổ Nhĩ Kì |
2 4 (1) (0) |
1.04 +0.5 0.86 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
11/10/2024 |
Iceland Wales |
2 2 (0) (2) |
0.81 +0.25 1.09 |
0.97 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
09/09/2024 |
Thổ Nhĩ Kì Iceland |
3 1 (1) (1) |
0.97 -1.25 0.93 |
0.92 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
06/09/2024 |
Iceland Montenegro |
2 0 (1) (0) |
0.98 -0.5 0.92 |
0.89 2.25 0.87 |
T
|
X
|
|
10/06/2024 |
Hà Lan Iceland |
4 0 (1) (0) |
0.89 -2 0.91 |
0.93 3.25 0.87 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 12
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 19
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
10 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 3
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 13
13 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 22