UEFA Nations League - 11/10/2024 18:45
SVĐ: Stadyum Samsun
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.97 -2 1/4 0.87
0.87 3.25 0.88
- - -
- - -
1.28 6.00 9.00
0.87 9 0.87
- - -
- - -
-0.98 -1 1/4 0.82
0.83 1.25 -0.96
- - -
- - -
1.66 2.75 8.00
- - -
- - -
- - -
-
-
B. Yılmaz
B. Yıldırım
46’ -
61’
E. Kuč
M. Janković
-
M. Müldür
Z. Çelik
62’ -
Đang cập nhật
A. Güler
65’ -
K. Aktürkoğlu
K. Yıldız
68’ -
K. Yıldız
İ. Kahveci
69’ -
76’
V. Jovović
M. Brnović
-
A. Güler
K. Ayhan
83’ -
89’
Đang cập nhật
M. Brnović
-
90’
M. Bakić
M. Vukotić
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
5
64%
36%
3
8
19
10
491
277
29
10
9
3
2
2
Thổ Nhĩ Kì Montenegro
Thổ Nhĩ Kì 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Vincenzo Montella
4-2-3-1 Montenegro
Huấn luyện viên: Robert Prosinečki
7
K. Aktürkoğlu
18
M. Müldür
18
M. Müldür
18
M. Müldür
18
M. Müldür
3
M. Demiral
3
M. Demiral
9
B. Yılmaz
9
B. Yılmaz
9
B. Yılmaz
8
A. Güler
10
S. Jovetić
23
A. Marušić
23
A. Marušić
23
A. Marušić
23
A. Marušić
5
I. Vujačić
5
I. Vujačić
5
I. Vujačić
5
I. Vujačić
5
I. Vujačić
11
N. Krstović
Thổ Nhĩ Kì
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 K. Aktürkoğlu Tiền vệ |
20 | 6 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 A. Güler Tiền vệ |
14 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 M. Demiral Hậu vệ |
15 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 B. Yılmaz Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
18 M. Müldür Hậu vệ |
13 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 H. Çalhanoğlu Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 O. Kökçü Tiền vệ |
17 | 1 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 A. Bardakcı Hậu vệ |
16 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 F. Kadıoğlu Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Y. Akgün Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 U. Çakır Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Montenegro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 S. Jovetić Tiền đạo |
18 | 5 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 N. Krstović Tiền vệ |
17 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 E. Kuč Tiền vệ |
8 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 D. Camaj Tiền vệ |
20 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 A. Marušić Hậu vệ |
13 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 I. Vujačić Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
2 A. Vukčević Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 V. Jovović Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 I. Nikić Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 N. Šipčić Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 M. Bakić Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Thổ Nhĩ Kì
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 S. Akaydin Hậu vệ |
18 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 K. Ayhan Hậu vệ |
15 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 K. Yıldız Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 B. Yıldırım Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
2 Z. Çelik Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 O. Yokuşlu Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 İ. Kahveci Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 S. Kılıçsoy Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 M. Şengezer Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 E. Topçu Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 A. Bayındır Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
13 E. Elmalı Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Montenegro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 M. Brnović Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
20 M. Osmajić Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 M. Mijatović Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 M. Tući Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 S. Mugoša Tiền đạo |
20 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 D. Petković Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 R. Radunović Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 M. Janković Tiền vệ |
16 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 I. Vukotić Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 M. Vukčević Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 S. Rubežić Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 M. Vukotić Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Thổ Nhĩ Kì
Montenegro
Vòng Loại WC Châu Âu
Montenegro
1 : 2
(1-1)
Thổ Nhĩ Kì
Vòng Loại WC Châu Âu
Thổ Nhĩ Kì
2 : 2
(2-1)
Montenegro
Thổ Nhĩ Kì
Montenegro
20% 20% 60%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Thổ Nhĩ Kì
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/09/2024 |
Thổ Nhĩ Kì Iceland |
3 1 (1) (1) |
0.97 -1.25 0.93 |
0.92 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
06/09/2024 |
Wales Thổ Nhĩ Kì |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.94 |
0.97 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
06/07/2024 |
Hà Lan Thổ Nhĩ Kì |
2 1 (0) (1) |
0.98 -1 0.94 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
T
|
|
02/07/2024 |
Áo Thổ Nhĩ Kì |
1 2 (0) (1) |
0.83 -0.5 0.87 |
0.97 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
26/06/2024 |
Séc Thổ Nhĩ Kì |
1 2 (0) (0) |
1.12 -0.25 0.81 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
Montenegro
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/09/2024 |
Montenegro Wales |
1 2 (0) (2) |
0.82 +0.5 1.08 |
0.85 2.0 0.89 |
B
|
T
|
|
06/09/2024 |
Iceland Montenegro |
2 0 (1) (0) |
0.98 -0.5 0.92 |
0.89 2.25 0.87 |
B
|
X
|
|
09/06/2024 |
Montenegro Georgia |
1 3 (0) (2) |
0.77 +0.25 1.10 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
05/06/2024 |
Bỉ Montenegro |
2 0 (1) (0) |
0.82 -1.5 1.02 |
0.90 3.25 0.92 |
B
|
X
|
|
25/03/2024 |
Montenegro Bắc Macedonia |
1 0 (1) (0) |
1.12 -0.25 0.75 |
0.93 2.0 0.97 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 11
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 2
21 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 2
40 Tổng 10
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 7
22 Thẻ vàng đội 17
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 2
43 Tổng 21