GIẢI ĐẤU
5
GIẢI ĐẤU

Vòng Loại WC Châu Âu - 25/03/2025 19:45

SVĐ:

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 25/03/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Montenegro Đảo Faroe

Đội hình

Montenegro 3-5-2

Huấn luyện viên:

Montenegro VS Đảo Faroe

3-5-2 Đảo Faroe

Huấn luyện viên:

10

S. Jovetić

6

M. Tući

6

M. Tući

6

M. Tući

15

N. Šipčić

15

N. Šipčić

15

N. Šipčić

15

N. Šipčić

15

N. Šipčić

13

I. Nikić

13

I. Nikić

15

O. Færø

20

H. Sørensen

20

H. Sørensen

20

H. Sørensen

5

A. Edmundsson

5

A. Edmundsson

5

A. Edmundsson

5

A. Edmundsson

20

H. Sørensen

20

H. Sørensen

20

H. Sørensen

Đội hình xuất phát

Montenegro

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

S. Jovetić Tiền đạo

19 5 5 2 0 Tiền đạo

11

N. Krstović Tiền đạo

19 3 1 3 0 Tiền đạo

13

I. Nikić Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

6

M. Tući Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

5

I. Vujačić Hậu vệ

16 0 0 4 1 Hậu vệ

15

N. Šipčić Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

4

M. Vukčević Tiền vệ

18 0 0 3 0 Tiền vệ

17

M. Vukotić Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

8

M. Janković Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Stefan Lončar Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Ognjen Gašević Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Đảo Faroe

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

O. Færø Hậu vệ

13 1 0 2 0 Hậu vệ

19

J. Benjaminsen Tiền vệ

8 1 0 0 0 Tiền vệ

3

V. Davidsen Tiền vệ

17 1 0 1 0 Tiền vệ

20

H. Sørensen Tiền vệ

14 1 0 0 0 Tiền vệ

5

A. Edmundsson Hậu vệ

14 0 1 2 0 Hậu vệ

8

Brandur Hendriksson Tiền vệ

11 0 1 1 0 Tiền vệ

18

M. Olsen Tiền đạo

8 0 1 0 0 Tiền đạo

23

B. á Reynatrøð Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

16

G. Vatnhamar Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Hallur Hansson Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

21

P. Knudsen Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Montenegro

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

E. Kuč Tiền vệ

12 3 0 2 0 Tiền vệ

12

B. Popović Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

3

Robert Gjelaj Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

16

V. Jovović Tiền vệ

18 0 1 1 0 Tiền vệ

18

M. Brnović Tiền vệ

8 0 0 3 1 Tiền vệ

2

Milan Vušurović Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

22

A. Radulović Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

9

S. Mugoša Tiền đạo

18 0 1 1 0 Tiền đạo

7

D. Camaj Tiền đạo

19 2 4 2 0 Tiền đạo

1

M. Mijatović Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

19

M. Bakić Tiền vệ

14 0 0 4 0 Tiền vệ

Đảo Faroe

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Páll Klettskarð Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

14

R. Joensen Tiền vệ

17 0 0 2 0 Tiền vệ

12

T. Gestsson Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

13

Ási Dam Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

4

A. Svensson Tiền vệ

8 1 0 0 0 Tiền vệ

22

Noah Mneney Tiền vệ

4 0 0 1 0 Tiền vệ

1

M. Lamhauge Thủ môn

15 0 0 2 0 Thủ môn

11

Poul Kallsberg Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

10

S. Vatnhamar Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

2

J. Danielsen Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

7

Jóannes Bjartalid Tiền vệ

11 1 0 1 0 Tiền vệ

17

A. Justinussen Tiền vệ

9 1 0 0 0 Tiền vệ

Montenegro

Đảo Faroe

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Montenegro: 0T - 0H - 0B) (Đảo Faroe : 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Montenegro

Phong độ

Đảo Faroe

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.6
TB bàn thắng
0.8
1.0
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Montenegro

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Âu

22/03/2025

Montenegro

Gibraltar

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

UEFA Nations League

19/11/2024

Montenegro

Thổ Nhĩ Kì

3 1

(2) (1)

1.02 +1.0 0.88

0.89 2.75 0.91

T
T

UEFA Nations League

16/11/2024

Montenegro

Iceland

0 2

(0) (0)

0.81 +0 1.11

0.95 2.25 0.93

B
X

UEFA Nations League

14/10/2024

Wales

Montenegro

1 0

(1) (0)

1.02 -1.0 0.88

0.95 2.5 0.95

H
X

UEFA Nations League

11/10/2024

Thổ Nhĩ Kì

Montenegro

1 0

(0) (0)

1.03 -1.75 0.87

0.87 3.25 0.88

T
X

Đảo Faroe

40% Thắng

40% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

25% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Âu

22/03/2025

Séc

Đảo Faroe

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

UEFA Nations League

17/11/2024

Bắc Macedonia

Đảo Faroe

1 0

(0) (0)

0.95 -1.0 0.90

0.87 2.25 0.88

H
X

UEFA Nations League

14/11/2024

Armenia

Đảo Faroe

0 1

(0) (1)

1.05 -1.25 0.80

0.98 2.5 0.92

T
X

UEFA Nations League

13/10/2024

Đảo Faroe

Latvia

1 1

(1) (0)

0.80 +0 1.02

0.83 2.0 0.93

H
H

UEFA Nations League

10/10/2024

Đảo Faroe

Armenia

2 2

(1) (1)

0.95 +0.25 0.90

0.95 2.0 0.95

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 4

10 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 7

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 8

6 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 12

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 12

16 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

28 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất