Mjøndalen
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Na Uy
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1910
Huấn luyện viên: Kevin Andrew Nicol
Sân vận động: Consto Arena
09/11
Raufoss
Mjøndalen
0 : 1
0 : 0
Mjøndalen
0.84 +0 0.92
0.81 2.75 0.88
0.81 2.75 0.88
26/10
Egersund
Mjøndalen
3 : 1
0 : 1
Mjøndalen
0.87 -0.5 0.97
0.87 3.25 0.82
0.87 3.25 0.82
21/10
Mjøndalen
Sogndal
0 : 0
0 : 0
Sogndal
0.87 -0.25 0.97
0.92 2.5 0.92
0.92 2.5 0.92
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11 Meinhard Olsen Tiền đạo |
63 | 14 | 9 | 8 | 0 | 28 | Tiền đạo |
8 Ole Amund Sveen Tiền vệ |
110 | 7 | 4 | 22 | 1 | 35 | Tiền vệ |
10 E. Stavas Skistad Tiền vệ |
60 | 6 | 2 | 1 | 0 | 24 | Tiền vệ |
5 Sivert Øverby Hậu vệ |
101 | 4 | 12 | 6 | 0 | 26 | Hậu vệ |
15 Love Reuterswärd Tiền đạo |
58 | 4 | 7 | 2 | 0 | 28 | Tiền đạo |
17 Brinder Singh Tiền vệ |
66 | 4 | 3 | 3 | 0 | 23 | Tiền vệ |
2 Syver Skaar Eriksen Hậu vệ |
95 | 3 | 3 | 14 | 0 | 24 | Hậu vệ |
18 Simon Appiah Asamoah Tiền vệ |
58 | 0 | 1 | 4 | 0 | 23 | Tiền vệ |
1 Thomas Kinn Thủ môn |
88 | 1 | 0 | 3 | 2 | 26 | Thủ môn |
16 Johannes Holstad Dahlby Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | 24 | Hậu vệ |