GIẢI ĐẤU
8
GIẢI ĐẤU

Mjøndalen

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Na Uy

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1910

Huấn luyện viên: Kevin Andrew Nicol

Sân vận động: Consto Arena

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

03/05

0-0

03/05

Sogndal

Sogndal

Mjøndalen

Mjøndalen

0 : 0

0 : 0

Mjøndalen

Mjøndalen

0-0

28/04

0-0

28/04

Mjøndalen

Mjøndalen

Start

Start

0 : 0

0 : 0

Start

Start

0-0

21/04

0-0

21/04

Aalesund

Aalesund

Mjøndalen

Mjøndalen

0 : 0

0 : 0

Mjøndalen

Mjøndalen

0-0

05/04

0-0

05/04

Mjøndalen

Mjøndalen

Raufoss

Raufoss

0 : 0

0 : 0

Raufoss

Raufoss

0-0

31/03

0-0

31/03

Egersund

Egersund

Mjøndalen

Mjøndalen

0 : 0

0 : 0

Mjøndalen

Mjøndalen

0-0

09/11

8-7

09/11

Raufoss

Raufoss

Mjøndalen

Mjøndalen

0 : 1

0 : 0

Mjøndalen

Mjøndalen

8-7

0.84 +0 0.92

0.81 2.75 0.88

0.81 2.75 0.88

02/11

8-5

02/11

Mjøndalen

Mjøndalen

Stabæk

Stabæk

3 : 0

1 : 0

Stabæk

Stabæk

8-5

0.87 +0.5 0.97

0.87 3.5 0.83

0.87 3.5 0.83

26/10

10-6

26/10

Egersund

Egersund

Mjøndalen

Mjøndalen

3 : 1

0 : 1

Mjøndalen

Mjøndalen

10-6

0.87 -0.5 0.97

0.87 3.25 0.82

0.87 3.25 0.82

21/10

3-7

21/10

Mjøndalen

Mjøndalen

Sogndal

Sogndal

0 : 0

0 : 0

Sogndal

Sogndal

3-7

0.87 -0.25 0.97

0.92 2.5 0.92

0.92 2.5 0.92

02/10

8-6

02/10

Vålerenga

Vålerenga

Mjøndalen

Mjøndalen

4 : 2

3 : 0

Mjøndalen

Mjøndalen

8-6

-0.98 -1.75 0.82

0.90 3.5 0.85

0.90 3.5 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

11

Meinhard Olsen Tiền đạo

63 14 9 8 0 28 Tiền đạo

8

Ole Amund Sveen Tiền vệ

110 7 4 22 1 35 Tiền vệ

10

E. Stavas Skistad Tiền vệ

60 6 2 1 0 24 Tiền vệ

5

Sivert Øverby Hậu vệ

101 4 12 6 0 26 Hậu vệ

15

Love Reuterswärd Tiền đạo

58 4 7 2 0 28 Tiền đạo

17

Brinder Singh Tiền vệ

66 4 3 3 0 23 Tiền vệ

2

Syver Skaar Eriksen Hậu vệ

95 3 3 14 0 24 Hậu vệ

18

Simon Appiah Asamoah Tiền vệ

58 0 1 4 0 23 Tiền vệ

1

Thomas Kinn Thủ môn

88 1 0 3 2 26 Thủ môn

16

Johannes Holstad Dahlby Hậu vệ

33 0 0 1 0 24 Hậu vệ