- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Egersund Mjøndalen
Egersund 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Mjøndalen
Huấn luyện viên:
99
Joacim Holtan
77
Jørgen Voilås
77
Jørgen Voilås
77
Jørgen Voilås
77
Jørgen Voilås
7
Jack Lahne
7
Jack Lahne
7
Jack Lahne
7
Jack Lahne
7
Jack Lahne
7
Jack Lahne
45
M. Olsen
5
Sivert Engh Overby
5
Sivert Engh Overby
5
Sivert Engh Overby
5
Sivert Engh Overby
24
Mats Pedersen
24
Mats Pedersen
24
Mats Pedersen
24
Mats Pedersen
24
Mats Pedersen
24
Mats Pedersen
Egersund
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Joacim Holtan Tiền đạo |
16 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
26 Justin Salmon Tiền vệ |
31 | 5 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Chris Sleveland Tiền vệ |
29 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Jack Lahne Tiền đạo |
14 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
77 Jørgen Voilås Tiền đạo |
30 | 1 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Adne Midtskogen Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Horenus Zewdu Tadesse Tiền vệ |
25 | 0 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Robert Williams Hậu vệ |
27 | 0 | 2 | 2 | 1 | Hậu vệ |
14 Jo Stalesen Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
27 Sander Åke Andreas Lønning Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Tord Johnsen Salte Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Mjøndalen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 M. Olsen Tiền đạo |
33 | 7 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
20 Alie Conteh Tiền đạo |
27 | 6 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
8 Ole Amund Sveen Hậu vệ |
49 | 5 | 3 | 8 | 1 | Hậu vệ |
24 Mats Pedersen Tiền vệ |
43 | 4 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Sivert Engh Overby Hậu vệ |
53 | 3 | 7 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Erik Brenden Tiền vệ |
27 | 3 | 2 | 3 | 1 | Tiền vệ |
27 Kristoffer Tokstad Tiền đạo |
33 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Syver Skaar Eriksen Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Andreas Heredia-Randen Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Thomas Kinn Thủ môn |
60 | 1 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
26 Aleksandar Lukić Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Egersund
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Henrik Elvevold Tiền vệ |
32 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Fanuel Ghebreyohannes Yrga-Alem Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Sivert Strangstad Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Ingvald Sandvik Halgunset Tiền vệ |
32 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Mats Viken Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
91 Sammi Davis Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Magnus Sandvik Höiseth Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Adrian Amundsen Bergersen Tiền đạo |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Jorgen Galta Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Mjøndalen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Love Reutersward Tiền đạo |
45 | 4 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Vegard Moberg Tiền đạo |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Johannes Holstad Dahlby Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Markus Olsvik Welinder Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Andreas Hippe Fagereng Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Nickolay Arsbog Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Martin Ovenstad Tiền vệ |
53 | 2 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Niclas Semmen Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Mathias Bringaker Tiền đạo |
51 | 15 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Egersund
Mjøndalen
Hạng Hai Na Uy
Egersund
3 : 1
(0-1)
Mjøndalen
Hạng Hai Na Uy
Mjøndalen
0 : 3
(0-1)
Egersund
Egersund
Mjøndalen
60% 0% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Egersund
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Egersund Kongsvinger |
1 2 (1) (2) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.86 2.75 0.98 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Egersund Sandnes Ulf |
3 1 (2) (0) |
0.97 -2.0 0.87 |
0.76 3.75 0.93 |
H
|
T
|
|
02/11/2024 |
Bryne Egersund |
2 1 (1) (1) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Egersund Mjøndalen |
3 1 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.87 3.25 0.82 |
T
|
T
|
|
21/10/2024 |
Vålerenga Egersund |
4 0 (1) (0) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.83 3.5 0.93 |
B
|
T
|
Mjøndalen
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Raufoss Mjøndalen |
0 1 (0) (0) |
0.84 +0 0.92 |
0.81 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Mjøndalen Stabæk |
3 0 (1) (0) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.87 3.5 0.83 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Egersund Mjøndalen |
3 1 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.87 3.25 0.82 |
B
|
T
|
|
21/10/2024 |
Mjøndalen Sogndal |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.92 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
02/10/2024 |
Vålerenga Mjøndalen |
4 2 (3) (0) |
1.02 -1.75 0.82 |
0.90 3.5 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 8
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 14