- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Sogndal Mjøndalen
Sogndal 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Mjøndalen
Huấn luyện viên:
30
Erik Flataker
31
Joakim Berg Nundal
31
Joakim Berg Nundal
31
Joakim Berg Nundal
31
Joakim Berg Nundal
10
Kasper Skaanes
10
Kasper Skaanes
10
Kasper Skaanes
10
Kasper Skaanes
10
Kasper Skaanes
10
Kasper Skaanes
45
M. Olsen
5
Sivert Engh Overby
5
Sivert Engh Overby
5
Sivert Engh Overby
5
Sivert Engh Overby
24
Mats Pedersen
24
Mats Pedersen
24
Mats Pedersen
24
Mats Pedersen
24
Mats Pedersen
24
Mats Pedersen
Sogndal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Erik Flataker Tiền đạo |
59 | 11 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Martin Høyland Hậu vệ |
30 | 4 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Martin Sjølstad Hậu vệ |
62 | 3 | 4 | 7 | 0 | Hậu vệ |
10 Kasper Skaanes Tiền vệ |
41 | 2 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Joakim Berg Nundal Tiền đạo |
49 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
77 Óskar Borgthórsson Tiền đạo |
36 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
32 Mathias Øren Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Jacob Blixt Flaten Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Lars Jendal Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Jesper Robertsen Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
29 Kristoffer Steinset Tiền vệ |
49 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Mjøndalen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 M. Olsen Tiền đạo |
33 | 7 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
20 Alie Conteh Tiền đạo |
27 | 6 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
8 Ole Amund Sveen Hậu vệ |
49 | 5 | 3 | 8 | 1 | Hậu vệ |
24 Mats Pedersen Tiền vệ |
43 | 4 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Sivert Engh Overby Hậu vệ |
53 | 3 | 7 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Erik Brenden Tiền vệ |
27 | 3 | 2 | 3 | 1 | Tiền vệ |
27 Kristoffer Tokstad Tiền đạo |
33 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Syver Skaar Eriksen Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Andreas Heredia-Randen Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Thomas Kinn Thủ môn |
60 | 1 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
26 Aleksandar Lukić Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sogndal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Viljar Stavø Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Oliver Hintsa Tiền đạo |
31 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Sander Aske Granheim Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Marius Årøy Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Felix Eriksson Tiền vệ |
30 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
35 Daniel Gjerde Sætren Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Emmanuel Mensah Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Mjøndalen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Mathias Bringaker Tiền đạo |
51 | 15 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Love Reutersward Tiền đạo |
45 | 4 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Vegard Moberg Tiền đạo |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Johannes Holstad Dahlby Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Markus Olsvik Welinder Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Andreas Hippe Fagereng Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Nickolay Arsbog Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Martin Ovenstad Tiền vệ |
53 | 2 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Niclas Semmen Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sogndal
Mjøndalen
Hạng Hai Na Uy
Mjøndalen
0 : 0
(0-0)
Sogndal
Hạng Hai Na Uy
Sogndal
3 : 1
(2-1)
Mjøndalen
Hạng Hai Na Uy
Sogndal
1 : 1
(0-0)
Mjøndalen
Hạng Hai Na Uy
Mjøndalen
0 : 0
(0-0)
Sogndal
Hạng Hai Na Uy
Mjøndalen
0 : 4
(0-1)
Sogndal
Sogndal
Mjøndalen
100% 0% 0%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Sogndal
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/04/2025 |
Sogndal Odd |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/04/2025 |
Ranheim Sogndal |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/04/2025 |
Sogndal Aalesund |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/03/2025 |
Start Sogndal |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Sogndal Vålerenga |
0 3 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.82 |
0.92 3.25 0.77 |
B
|
X
|
Mjøndalen
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/04/2025 |
Mjøndalen Start |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/04/2025 |
Aalesund Mjøndalen |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/04/2025 |
Mjøndalen Raufoss |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/03/2025 |
Egersund Mjøndalen |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Raufoss Mjøndalen |
0 1 (0) (0) |
0.84 +0 0.92 |
0.81 2.75 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 0
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 3
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 3