GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Sogndal

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Na Uy

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1926

Huấn luyện viên: Tore Andre Flo

Sân vận động: Fosshaugane Campus

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

03/05

0-0

03/05

Sogndal

Sogndal

Mjøndalen

Mjøndalen

0 : 0

0 : 0

Mjøndalen

Mjøndalen

0-0

28/04

0-0

28/04

Sogndal

Sogndal

Odd

Odd

0 : 0

0 : 0

Odd

Odd

0-0

21/04

0-0

21/04

Ranheim

Ranheim

Sogndal

Sogndal

0 : 0

0 : 0

Sogndal

Sogndal

0-0

05/04

0-0

05/04

Sogndal

Sogndal

Aalesund

Aalesund

0 : 0

0 : 0

Aalesund

Aalesund

0-0

31/03

0-0

31/03

Start

Start

Sogndal

Sogndal

0 : 0

0 : 0

Sogndal

Sogndal

0-0

09/11

6-5

09/11

Sogndal

Sogndal

Vålerenga

Vålerenga

0 : 3

0 : 1

Vålerenga

Vålerenga

6-5

-0.98 +0.75 0.82

0.92 3.25 0.77

0.92 3.25 0.77

02/11

8-4

02/11

Kongsvinger

Kongsvinger

Sogndal

Sogndal

0 : 1

0 : 0

Sogndal

Sogndal

8-4

0.82 -0.75 -0.98

0.75 2.5 -0.95

0.75 2.5 -0.95

26/10

7-3

26/10

Sogndal

Sogndal

Åsane

Åsane

0 : 2

0 : 1

Åsane

Åsane

7-3

-0.98 -0.25 0.82

0.84 2.5 0.93

0.84 2.5 0.93

21/10

3-7

21/10

Mjøndalen

Mjøndalen

Sogndal

Sogndal

0 : 0

0 : 0

Sogndal

Sogndal

3-7

0.87 -0.25 0.97

0.92 2.5 0.92

0.92 2.5 0.92

05/10

7-7

05/10

Sogndal

Sogndal

Aalesund

Aalesund

0 : 1

0 : 0

Aalesund

Aalesund

7-7

0.96 +0 0.90

0.85 2.75 0.85

0.85 2.75 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

30

Erik Hovden Flataker Tiền đạo

91 11 2 2 0 21 Tiền đạo

13

Per Egil Flo Hậu vệ

92 6 4 12 0 36 Hậu vệ

4

Daniel Arrocha Hậu vệ

59 6 1 9 0 30 Hậu vệ

20

Isaac Twum Tiền vệ

66 5 3 9 2 27 Tiền vệ

17

Martin André Sjølstad Hậu vệ

63 3 4 8 0 25 Hậu vệ

10

Kasper Skaanes Tiền vệ

41 2 4 1 0 30 Tiền vệ

31

Joakim Berg Nundal Tiền đạo

50 2 1 5 0 20 Tiền đạo

32

Mathias Øren Hậu vệ

38 1 0 1 0 19 Hậu vệ

35

Daniel Gjerde Saetren Thủ môn

51 0 0 0 0 19 Thủ môn

33

Andreas Kalstad Tiền vệ

15 0 0 0 0 19 Tiền vệ