Hạng Hai Na Uy - 05/10/2024 15:00
SVĐ: Fosshaugane Campus
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.96 0 0.90
0.85 2.75 0.85
- - -
- - -
2.90 3.60 2.25
0.90 11 0.92
- - -
- - -
-0.94 0 0.68
0.70 1.0 -0.93
- - -
- - -
3.40 2.25 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
Daniel Arrocha
Jesper Bergset Robertsen
11’ -
Đang cập nhật
Emmanuel Mensah
45’ -
48’
Thomas Grogaard
Mads Nielsen
-
Đang cập nhật
Martin Sjølstad
68’ -
69’
Sander Hestetun Kilen
Cláudio Braga
-
Kristoffer Steinset
Óskar Borgthórsson
71’ -
Per-Egil Flo
Kristoffer Paulsen
82’ -
86’
Paul Ngongo Iversen
Bjorn Martin Kristensen
-
90’
Janus Seehusen
Stian Aarones Holte
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
7
54%
46%
5
3
2
0
334
284
4
10
3
6
2
0
Sogndal Aalesund
Sogndal 4-3-3
Huấn luyện viên: Tore Andre Flo
4-3-3 Aalesund
Huấn luyện viên: Kjetil André Rekdal
30
Erik Flataker
2
Felix Eriksson
2
Felix Eriksson
2
Felix Eriksson
2
Felix Eriksson
17
Martin Sjølstad
17
Martin Sjølstad
17
Martin Sjølstad
17
Martin Sjølstad
17
Martin Sjølstad
17
Martin Sjølstad
6
Hakon Butli Hammer
3
Vinko Međimorec
3
Vinko Međimorec
3
Vinko Međimorec
3
Vinko Međimorec
3
Vinko Međimorec
19
Paul Ngongo Iversen
19
Paul Ngongo Iversen
19
Paul Ngongo Iversen
22
Marcus Rafferty
22
Marcus Rafferty
Sogndal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Erik Flataker Tiền đạo |
56 | 10 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Daniel Arrocha Hậu vệ |
55 | 6 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
6 Martin Høyland Tiền vệ |
25 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Martin Sjølstad Hậu vệ |
58 | 3 | 4 | 7 | 0 | Hậu vệ |
2 Felix Eriksson Tiền đạo |
25 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Per-Egil Flo Hậu vệ |
42 | 3 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
10 Kasper Skaanes Tiền vệ |
36 | 2 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Mathias Øren Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Emmanuel Mensah Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Lars Jendal Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
29 Kristoffer Steinset Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Aalesund
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Hakon Butli Hammer Tiền vệ |
36 | 7 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15 Sander Hestetun Kilen Tiền đạo |
25 | 4 | 3 | 1 | 1 | Tiền đạo |
22 Marcus Rafferty Tiền vệ |
9 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Paul Ngongo Iversen Tiền đạo |
4 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Kristoffer Nessø Tiền vệ |
21 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Vinko Međimorec Hậu vệ |
10 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 John Kitolano Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
5 Thomas Grogaard Tiền vệ |
21 | 0 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
66 Janus Seehusen Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Tor Erik Larsen Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Mads Nielsen Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Sogndal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Jesper Robertsen Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
19 Yoro Ba Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Andreas Kalstad Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Oliver Hintsa Tiền đạo |
26 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
35 Daniel Gjerde Sætren Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Kristoffer Paulsen Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Joakim Berg Nundal Tiền đạo |
45 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
77 Óskar Borgthórsson Tiền vệ |
31 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Emmanuel Olugbe Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Aalesund
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Henrik Melland Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Eivind Kolve Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Bjorn Martin Kristensen Tiền đạo |
45 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
35 Sebastian Berntsen Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Davíð Snær Jóhannsson Tiền vệ |
24 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Noah Solskjær Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Cláudio Braga Tiền đạo |
25 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Andreas Gülstorff Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Stian Aarones Holte Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sogndal
Aalesund
Hạng Hai Na Uy
Aalesund
0 : 2
(0-2)
Sogndal
Hạng Hai Na Uy
Aalesund
3 : 0
(2-0)
Sogndal
Hạng Hai Na Uy
Sogndal
2 : 0
(1-0)
Aalesund
Giao Hữu CLB
Sogndal
1 : 0
(0-0)
Aalesund
Sogndal
Aalesund
100% 0% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sogndal
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Stabæk Sogndal |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.92 3.25 0.92 |
B
|
X
|
|
25/09/2024 |
Sogndal Bryne |
2 3 (2) (3) |
- - - |
0.87 2.5 0.90 |
T
|
||
21/09/2024 |
Sandnes Ulf Sogndal |
1 0 (1) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.88 3.0 0.78 |
B
|
X
|
|
15/09/2024 |
Sogndal Lyn |
0 1 (0) (0) |
0.68 +0.25 0.67 |
0.89 3.0 0.79 |
B
|
X
|
|
02/09/2024 |
Raufoss Sogndal |
4 1 (2) (0) |
1.12 +0 0.79 |
0.95 2.75 0.76 |
B
|
T
|
Aalesund
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Aalesund Mjøndalen |
0 1 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.90 |
0.94 3.0 0.90 |
B
|
X
|
|
24/09/2024 |
Vålerenga Aalesund |
4 1 (2) (0) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.94 3.25 0.94 |
B
|
T
|
|
21/09/2024 |
Kongsvinger Aalesund |
1 5 (0) (4) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.91 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
16/09/2024 |
Aalesund Sandnes Ulf |
2 0 (0) (0) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.88 3.25 0.88 |
T
|
X
|
|
01/09/2024 |
Lyn Aalesund |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.95 3.25 0.82 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 8
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 11
10 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 14