- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Sogndal Aalesund
Sogndal 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Aalesund
Huấn luyện viên:
30
Erik Flataker
31
Joakim Berg Nundal
31
Joakim Berg Nundal
31
Joakim Berg Nundal
31
Joakim Berg Nundal
10
Kasper Skaanes
10
Kasper Skaanes
10
Kasper Skaanes
10
Kasper Skaanes
10
Kasper Skaanes
10
Kasper Skaanes
10
Cláudio Braga
3
Vinko Međimorec
3
Vinko Međimorec
3
Vinko Međimorec
3
Vinko Međimorec
3
Vinko Međimorec
19
Paul Ngongo Iversen
19
Paul Ngongo Iversen
19
Paul Ngongo Iversen
22
Marcus Rafferty
22
Marcus Rafferty
Sogndal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Erik Flataker Tiền đạo |
59 | 11 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Martin Høyland Hậu vệ |
30 | 4 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Martin Sjølstad Hậu vệ |
62 | 3 | 4 | 7 | 0 | Hậu vệ |
10 Kasper Skaanes Tiền vệ |
41 | 2 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Joakim Berg Nundal Tiền đạo |
49 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
77 Óskar Borgthórsson Tiền đạo |
36 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
32 Mathias Øren Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Jacob Blixt Flaten Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Lars Jendal Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Jesper Robertsen Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
29 Kristoffer Steinset Tiền vệ |
49 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Aalesund
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Cláudio Braga Tiền đạo |
30 | 7 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Hakon Butli Hammer Tiền vệ |
41 | 7 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Marcus Rafferty Tiền vệ |
14 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Paul Ngongo Iversen Tiền đạo |
9 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Mads Nielsen Hậu vệ |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Vinko Međimorec Hậu vệ |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 John Kitolano Tiền vệ |
48 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
5 Thomas Grogaard Tiền vệ |
26 | 0 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
66 Janus Seehusen Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Tor Erik Larsen Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Samuel Rogers Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Sogndal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Viljar Stavø Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Oliver Hintsa Tiền đạo |
31 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Sander Aske Granheim Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Marius Årøy Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Felix Eriksson Tiền vệ |
30 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
35 Daniel Gjerde Sætren Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Emmanuel Mensah Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Aalesund
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Kristian Lonebu Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Henrik Melland Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Eivind Kolve Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Sondre Nor Midthjell Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Bjorn Martin Kristensen Tiền đạo |
49 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
33 Stian Aarones Holte Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Noah Solskjær Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Sander Hestetun Kilen Tiền vệ |
28 | 4 | 3 | 1 | 2 | Tiền vệ |
14 Simen Haram Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Sogndal
Aalesund
Hạng Hai Na Uy
Sogndal
0 : 1
(0-0)
Aalesund
Hạng Hai Na Uy
Aalesund
0 : 2
(0-2)
Sogndal
Hạng Hai Na Uy
Aalesund
3 : 0
(2-0)
Sogndal
Hạng Hai Na Uy
Sogndal
2 : 0
(1-0)
Aalesund
Giao Hữu CLB
Sogndal
1 : 0
(0-0)
Aalesund
Sogndal
Aalesund
60% 20% 20%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sogndal
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/03/2025 |
Start Sogndal |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Sogndal Vålerenga |
0 3 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.82 |
0.92 3.25 0.77 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Kongsvinger Sogndal |
0 1 (0) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Sogndal Åsane |
0 2 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.84 2.5 0.93 |
B
|
X
|
|
21/10/2024 |
Mjøndalen Sogndal |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.92 2.5 0.92 |
T
|
X
|
Aalesund
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/03/2025 |
Aalesund Lillestrøm |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Stabæk Aalesund |
1 4 (0) (2) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.83 3.25 0.86 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Aalesund Levanger |
4 3 (2) (1) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Ranheim Aalesund |
0 1 (0) (0) |
0.82 +0 0.94 |
0.87 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
21/10/2024 |
Aalesund Start |
3 1 (2) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.86 2.75 0.75 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 5
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 11