GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Na Uy - 26/10/2024 14:00

SVĐ: Fosshaugane Campus

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 3/4 0.82

0.84 2.5 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 3.70 2.75

0.84 10.5 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.74 0 0.98

0.79 1.0 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 2.20 3.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 36’

    Erling Myklebust

    Sebastian Heimvik Haugland

  • 45’

    Eirik Lereng

    Kristoffer Barmen

  • 65’

    Stian Nygard

    Sander Eng Strand

  • Jacob Blixt Flaten

    Felix Eriksson

    72’
  • Óskar Borgthórsson

    Emmanuel Mensah 

    77’
  • 80’

    Knut Haga

    Steffen Skalevik

  • 88’

    Ole Kallevag

    Steffen Skalevik

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 26/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Fosshaugane Campus

  • Trọng tài chính:

    A. Medic

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Morten Kalvenes

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    3 (T:1, H:1, B:1)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Eirik Bakke

  • Ngày sinh:

    13-09-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    87 (T:37, H:19, B:31)

7

Phạt góc

3

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

6

Cứu thua

8

1

Phạm lỗi

0

251

Tổng số đường chuyền

213

14

Dứt điểm

8

8

Dứt điểm trúng đích

8

2

Việt vị

1

Sogndal Åsane

Đội hình

Sogndal 4-3-1-2

Huấn luyện viên: Morten Kalvenes

Sogndal VS Åsane

4-3-1-2 Åsane

Huấn luyện viên: Eirik Bakke

30

Erik Flataker

17

Martin Sjølstad

17

Martin Sjølstad

17

Martin Sjølstad

17

Martin Sjølstad

6

Martin Høyland

6

Martin Høyland

6

Martin Høyland

4

Daniel Arrocha

9

Oliver Hintsa

9

Oliver Hintsa

9

Erling Myklebust

8

Emil Sildnes

8

Emil Sildnes

8

Emil Sildnes

20

Stian Nygard

20

Stian Nygard

20

Stian Nygard

20

Stian Nygard

20

Stian Nygard

10

Kristoffer Barmen

10

Kristoffer Barmen

Đội hình xuất phát

Sogndal

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Erik Flataker Tiền đạo

58 10 2 2 0 Tiền đạo

4

Daniel Arrocha Hậu vệ

57 6 1 9 0 Hậu vệ

9

Oliver Hintsa Tiền đạo

28 4 3 1 0 Tiền đạo

6

Martin Høyland Tiền vệ

27 4 0 4 0 Tiền vệ

17

Martin Sjølstad Hậu vệ

60 3 4 8 0 Hậu vệ

13

Per-Egil Flo  Hậu vệ

44 3 0 6 0 Hậu vệ

10

Kasper Skaanes Tiền vệ

38 2 4 1 0 Tiền vệ

77

Óskar Borgthórsson Tiền đạo

33 2 0 2 0 Tiền đạo

8

Jacob Blixt Flaten Tiền vệ

23 0 1 3 0 Tiền vệ

1

Lars Jendal Thủ môn

28 0 0 2 0 Thủ môn

3

Jesper Robertsen Hậu vệ

8 0 0 3 1 Hậu vệ

Åsane

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Erling Myklebust Tiền đạo

48 14 3 2 0 Tiền đạo

16

Didrik Bjornstad Fredriksen Tiền vệ

58 5 6 8 0 Tiền vệ

10

Kristoffer Barmen Tiền vệ

30 5 1 4 0 Tiền vệ

8

Emil Sildnes Tiền đạo

47 4 5 2 0 Tiền đạo

18

Ole Kallevag Tiền vệ

53 4 4 4 0 Tiền vệ

20

Stian Nygard Tiền đạo

55 4 3 4 1 Tiền đạo

14

Knut Haga Hậu vệ

48 3 2 4 0 Hậu vệ

3

Eirik Steen Hậu vệ

46 0 1 3 0 Hậu vệ

1

Simen Lillevik Kjellevold Thủ môn

21 0 0 1 0 Thủ môn

4

Eirik Lereng Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

28

Patrick Andre Wik Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Sogndal

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Joakim Berg Nundal Tiền đạo

47 2 1 5 0 Tiền đạo

35

Daniel Gjerde Sætren Thủ môn

35 0 0 0 0 Thủ môn

2

Felix Eriksson Tiền vệ

27 3 4 3 0 Tiền vệ

37

Viljar Stavø Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Emmanuel Mensah  Tiền đạo

6 1 0 3 0 Tiền đạo

32

Mathias Øren Hậu vệ

34 1 0 1 0 Hậu vệ

5

Kristoffer Paulsen Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Kristoffer Steinset Tiền vệ

47 0 0 4 0 Tiền vệ

20

Isaac Twum Tiền vệ

52 2 2 5 0 Tiền vệ

Åsane

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Sander Eng Strand Hậu vệ

52 4 7 7 0 Hậu vệ

22

Dennis Moller Wolfe Hậu vệ

21 0 1 3 0 Hậu vệ

23

Sebastian Heimvik Haugland Tiền đạo

11 5 0 1 0 Tiền đạo

2

Martin Ueland Hậu vệ

34 0 0 10 0 Hậu vệ

17

Magnus Bruun-Hansen Hậu vệ

42 1 0 7 0 Hậu vệ

11

Steffen Skalevik Tiền đạo

26 7 2 6 1 Tiền đạo

26

Efe Lucky Tiền đạo

10 0 0 1 0 Tiền đạo

12

Oliver Andreas Madsen Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

Sogndal

Åsane

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sogndal: 1T - 3H - 1B) (Åsane: 1T - 3H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
15/04/2024

Hạng Hai Na Uy

Åsane

1 : 1

(0-1)

Sogndal

23/09/2023

Hạng Hai Na Uy

Sogndal

1 : 1

(0-0)

Åsane

13/05/2023

Hạng Hai Na Uy

Åsane

2 : 3

(2-1)

Sogndal

31/07/2022

Hạng Hai Na Uy

Åsane

1 : 1

(1-1)

Sogndal

22/05/2022

Hạng Hai Na Uy

Sogndal

2 : 3

(1-2)

Åsane

Phong độ gần nhất

Sogndal

Phong độ

Åsane

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.4
TB bàn thắng
1.8
1.4
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sogndal

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Na Uy

21/10/2024

Mjøndalen

Sogndal

0 0

(0) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.92 2.5 0.92

T
X

Hạng Hai Na Uy

05/10/2024

Sogndal

Aalesund

0 1

(0) (0)

0.96 +0 0.90

0.85 2.75 0.85

B
X

Hạng Hai Na Uy

28/09/2024

Stabæk

Sogndal

2 0

(1) (0)

0.97 -0.75 0.87

0.92 3.25 0.92

B
X

Hạng Hai Na Uy

25/09/2024

Sogndal

Bryne

2 3

(2) (3)

- - -

0.87 2.5 0.90

T

Hạng Hai Na Uy

21/09/2024

Sandnes Ulf

Sogndal

1 0

(1) (0)

0.90 +0.5 0.95

0.88 3.0 0.78

B
X

Åsane

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Na Uy

21/10/2024

Åsane

Ranheim

1 2

(0) (1)

0.83 +0 0.91

0.92 2.75 0.92

B
T

Hạng Hai Na Uy

06/10/2024

Moss

Åsane

1 1

(1) (0)

1.02 -1.0 0.82

0.87 3.0 0.88

T
X

Hạng Hai Na Uy

28/09/2024

Åsane

Egersund

1 2

(1) (1)

0.89 +0 1.01

0.94 3.25 0.82

B
X

Hạng Hai Na Uy

25/09/2024

Start

Åsane

3 1

(0) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.75 2.75 0.86

B
T

Hạng Hai Na Uy

21/09/2024

Åsane

Mjøndalen

5 0

(2) (0)

1.00 +0.25 0.88

0.78 2.75 0.98

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 4

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 6

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 7

9 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 10

Thống kê trên 5 trận gần nhất