GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Åsane

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Na Uy

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1971

Huấn luyện viên: Eirik Bakke

Sân vận động: Myrdal Gress

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

03/05

0-0

03/05

Start

Start

Åsane

Åsane

0 : 0

0 : 0

Åsane

Åsane

0-0

28/04

0-0

28/04

Åsane

Åsane

Aalesund

Aalesund

0 : 0

0 : 0

Aalesund

Aalesund

0-0

21/04

0-0

21/04

Raufoss

Raufoss

Åsane

Åsane

0 : 0

0 : 0

Åsane

Åsane

0-0

05/04

0-0

05/04

Åsane

Åsane

Egersund

Egersund

0 : 0

0 : 0

Egersund

Egersund

0-0

31/03

0-0

31/03

Kongsvinger

Kongsvinger

Åsane

Åsane

0 : 0

0 : 0

Åsane

Åsane

0-0

09/11

5-6

09/11

Levanger

Levanger

Åsane

Åsane

2 : 3

1 : 0

Åsane

Åsane

5-6

1.00 -1.0 0.85

0.88 3.0 0.77

0.88 3.0 0.77

02/11

6-8

02/11

Åsane

Åsane

Lyn

Lyn

3 : 2

2 : 1

Lyn

Lyn

6-8

0.91 +0.25 0.95

0.96 2.75 0.87

0.96 2.75 0.87

26/10

7-3

26/10

Sogndal

Sogndal

Åsane

Åsane

0 : 2

0 : 1

Åsane

Åsane

7-3

-0.98 -0.25 0.82

0.84 2.5 0.93

0.84 2.5 0.93

21/10

8-6

21/10

Åsane

Åsane

Ranheim

Ranheim

1 : 2

0 : 1

Ranheim

Ranheim

8-6

0.83 +0 0.91

0.92 2.75 0.92

0.92 2.75 0.92

06/10

4-2

06/10

Moss

Moss

Åsane

Åsane

1 : 1

1 : 0

Åsane

Åsane

4-2

-0.98 -1.0 0.82

0.87 3.0 0.88

0.87 3.0 0.88

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Erling Flotve Myklebust Tiền đạo

74 23 5 3 0 29 Tiền đạo

20

Stian Nygard Tiền đạo

126 17 10 12 1 30 Tiền đạo

19

Kristoffer Knudsen Larsen Tiền đạo

90 9 18 3 0 33 Tiền đạo

16

Didrik Fredriksen Tiền vệ

145 9 14 21 0 27 Tiền vệ

15

Sander Eng Strand Hậu vệ

55 4 7 7 0 24 Hậu vệ

8

Emil Sildnes Tiền vệ

50 4 6 2 0 32 Tiền vệ

3

Eirik Wollen Steen Hậu vệ

123 3 2 6 0 32 Hậu vệ

6

Ola Heltne Nilsen Hậu vệ

17 2 0 1 0 24 Hậu vệ

17

Magnus Nybakken Bruun-Hansen Hậu vệ

45 1 0 7 0 28 Hậu vệ

21

Jon Berisha Tiền đạo

34 0 1 0 0 20 Tiền đạo