- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Åsane Aalesund
Åsane 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Aalesund
Huấn luyện viên:
23
Sebastian Heimvik Haugland
8
Emil Sildnes
8
Emil Sildnes
8
Emil Sildnes
20
Stian Nygard
20
Stian Nygard
20
Stian Nygard
20
Stian Nygard
16
Didrik Bjornstad Fredriksen
16
Didrik Bjornstad Fredriksen
10
Kristoffer Barmen
10
Cláudio Braga
3
Vinko Međimorec
3
Vinko Međimorec
3
Vinko Međimorec
3
Vinko Međimorec
3
Vinko Međimorec
19
Paul Ngongo Iversen
19
Paul Ngongo Iversen
19
Paul Ngongo Iversen
22
Marcus Rafferty
22
Marcus Rafferty
Åsane
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Sebastian Heimvik Haugland Tiền đạo |
14 | 8 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Kristoffer Barmen Tiền vệ |
33 | 6 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Didrik Bjornstad Fredriksen Tiền vệ |
61 | 5 | 7 | 8 | 0 | Tiền vệ |
8 Emil Sildnes Tiền vệ |
50 | 4 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Stian Nygard Tiền vệ |
58 | 4 | 4 | 4 | 1 | Tiền vệ |
5 Einar Iversen Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
3 Eirik Steen Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Eirik Lereng Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Simen Lillevik Kjellevold Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Martin Ueland Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
28 Patrick Andre Wik Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Aalesund
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Cláudio Braga Tiền đạo |
30 | 7 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Hakon Butli Hammer Tiền vệ |
41 | 7 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Marcus Rafferty Tiền vệ |
14 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Paul Ngongo Iversen Tiền đạo |
9 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Mads Nielsen Hậu vệ |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Vinko Međimorec Hậu vệ |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 John Kitolano Tiền vệ |
48 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
5 Thomas Grogaard Tiền vệ |
26 | 0 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
66 Janus Seehusen Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Tor Erik Larsen Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Samuel Rogers Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Åsane
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Knut Haga Hậu vệ |
51 | 3 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Magnus Bruun-Hansen Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
19 Kristoffer Larsen Tiền vệ |
44 | 4 | 10 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Oliver Andreas Madsen Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Sander Eng Strand Hậu vệ |
55 | 4 | 7 | 7 | 0 | Hậu vệ |
22 Dennis Moller Wolfe Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Steffen Skalevik Tiền đạo |
29 | 8 | 2 | 6 | 1 | Tiền đạo |
Aalesund
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Henrik Melland Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Eivind Kolve Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Sondre Nor Midthjell Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Bjorn Martin Kristensen Tiền đạo |
49 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
33 Stian Aarones Holte Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Noah Solskjær Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Sander Hestetun Kilen Tiền vệ |
28 | 4 | 3 | 1 | 2 | Tiền vệ |
14 Simen Haram Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
39 Kristian Lonebu Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Åsane
Aalesund
Hạng Hai Na Uy
Åsane
2 : 0
(1-0)
Aalesund
Hạng Hai Na Uy
Aalesund
4 : 1
(2-0)
Åsane
Hạng Hai Na Uy
Åsane
1 : 6
(1-4)
Aalesund
Hạng Hai Na Uy
Aalesund
2 : 0
(0-0)
Åsane
Åsane
Aalesund
60% 0% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Åsane
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/04/2025 |
Raufoss Åsane |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/04/2025 |
Åsane Egersund |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/03/2025 |
Kongsvinger Åsane |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Levanger Åsane |
2 3 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.88 3.0 0.77 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Åsane Lyn |
3 2 (2) (1) |
0.91 +0.25 0.95 |
0.96 2.75 0.87 |
T
|
T
|
Aalesund
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/04/2025 |
Aalesund Mjøndalen |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/04/2025 |
Sogndal Aalesund |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/03/2025 |
Aalesund Lillestrøm |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Stabæk Aalesund |
1 4 (0) (2) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.83 3.25 0.86 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Aalesund Levanger |
4 3 (2) (1) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 4
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 4
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 8