Hạng Hai Na Uy - 31/03/2025 17:00
SVĐ: Gjemselund Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Kongsvinger Åsane
Kongsvinger 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Åsane
Huấn luyện viên:
9
Adem Guven
11
Noa Williams
11
Noa Williams
11
Noa Williams
11
Noa Williams
14
Lucas Haren
11
Noa Williams
11
Noa Williams
11
Noa Williams
11
Noa Williams
14
Lucas Haren
23
Sebastian Heimvik Haugland
8
Emil Sildnes
8
Emil Sildnes
8
Emil Sildnes
20
Stian Nygard
20
Stian Nygard
20
Stian Nygard
20
Stian Nygard
16
Didrik Bjornstad Fredriksen
16
Didrik Bjornstad Fredriksen
10
Kristoffer Barmen
Kongsvinger
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Adem Guven Tiền đạo |
59 | 15 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Lucas Haren Tiền đạo |
31 | 9 | 9 | 3 | 0 | Tiền đạo |
20 Jesper Andreas Grundt Tiền vệ |
64 | 9 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Ludvig Langrekken Tiền đạo |
49 | 6 | 6 | 8 | 0 | Tiền đạo |
11 Noa Williams Tiền vệ |
33 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Joel Nilsson Hậu vệ |
31 | 4 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Harald Holter Tiền vệ |
57 | 3 | 4 | 12 | 1 | Tiền vệ |
10 Lars Gerson Hậu vệ |
53 | 1 | 4 | 3 | 1 | Hậu vệ |
5 Fredrik Holmé Hậu vệ |
58 | 1 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
27 Andreas Dybevik Tiền vệ |
15 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
41 Anders Klemensson Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Åsane
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Sebastian Heimvik Haugland Tiền đạo |
14 | 8 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Kristoffer Barmen Tiền vệ |
33 | 6 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Didrik Bjornstad Fredriksen Tiền vệ |
61 | 5 | 7 | 8 | 0 | Tiền vệ |
8 Emil Sildnes Tiền vệ |
50 | 4 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Stian Nygard Tiền vệ |
58 | 4 | 4 | 4 | 1 | Tiền vệ |
5 Einar Iversen Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
3 Eirik Steen Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Eirik Lereng Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Simen Lillevik Kjellevold Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Martin Ueland Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
28 Patrick Andre Wik Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Kongsvinger
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Daniel Lysgard Hậu vệ |
58 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
48 Albert Leer Sandstad Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Oscar Kapskarmo Tiền đạo |
13 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Róbert Orri Þorkelsson Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Emil Nielsen Hậu vệ |
27 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Eric Taylor Tiền vệ |
50 | 4 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
26 Wilhelm Arlig Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 August Strömberg Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
17 Mathias Gjerstrom Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Åsane
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Steffen Skalevik Tiền đạo |
29 | 8 | 2 | 6 | 1 | Tiền đạo |
14 Knut Haga Hậu vệ |
51 | 3 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Magnus Bruun-Hansen Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
19 Kristoffer Larsen Tiền vệ |
44 | 4 | 10 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Oliver Andreas Madsen Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Sander Eng Strand Hậu vệ |
55 | 4 | 7 | 7 | 0 | Hậu vệ |
22 Dennis Moller Wolfe Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Kongsvinger
Åsane
Hạng Hai Na Uy
Åsane
2 : 1
(0-1)
Kongsvinger
Hạng Hai Na Uy
Kongsvinger
0 : 5
(0-1)
Åsane
Hạng Hai Na Uy
Kongsvinger
3 : 1
(1-1)
Åsane
Hạng Hai Na Uy
Åsane
1 : 2
(0-1)
Kongsvinger
Hạng Hai Na Uy
Åsane
1 : 2
(0-0)
Kongsvinger
Kongsvinger
Åsane
40% 0% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Kongsvinger
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Moss Kongsvinger |
3 2 (1) (0) |
0.77 +0 1.03 |
1.01 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Egersund Kongsvinger |
1 2 (1) (2) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.86 2.75 0.98 |
T
|
T
|
|
17/11/2024 |
Lyn Kongsvinger |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.88 2.75 0.84 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Start Kongsvinger |
1 4 (0) (2) |
0.90 +0.25 0.95 |
1.02 3.0 0.86 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Kongsvinger Sogndal |
0 1 (0) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
X
|
Åsane
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Levanger Åsane |
2 3 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.88 3.0 0.77 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Åsane Lyn |
3 2 (2) (1) |
0.91 +0.25 0.95 |
0.96 2.75 0.87 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Sogndal Åsane |
0 2 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.84 2.5 0.93 |
T
|
X
|
|
21/10/2024 |
Åsane Ranheim |
1 2 (0) (1) |
0.83 +0 0.91 |
0.92 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Moss Åsane |
1 1 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.87 3.0 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 5
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 8
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 7
11 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 13