Kongsvinger
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Na Uy
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1892
Huấn luyện viên: Johan Peter Vennberg
Sân vận động: Gjemselund Stadion
01/12
Moss
Kongsvinger
3 : 2
1 : 0
Kongsvinger
0.77 +0 -0.97
-0.99 2.25 0.83
-0.99 2.25 0.83
23/11
Egersund
Kongsvinger
1 : 2
1 : 2
Kongsvinger
0.82 +0.25 0.97
0.86 2.75 0.98
0.86 2.75 0.98
17/11
Lyn
Kongsvinger
1 : 1
1 : 0
Kongsvinger
0.87 -0.25 0.92
0.88 2.75 0.84
0.88 2.75 0.84
09/11
Start
Kongsvinger
1 : 4
0 : 2
Kongsvinger
0.90 +0.25 0.95
-0.98 3.0 0.86
-0.98 3.0 0.86
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9 Adem Güven Tiền đạo |
109 | 27 | 12 | 9 | 0 | 40 | Tiền đạo |
23 Martin Tangen Vinjor Tiền vệ |
93 | 13 | 13 | 8 | 0 | 26 | Tiền vệ |
22 Ludvig Langrekken Tiền đạo |
98 | 9 | 8 | 15 | 0 | 26 | Tiền đạo |
8 Vegard Leikvoll Moberg Tiền vệ |
47 | 6 | 4 | 5 | 0 | 34 | Tiền vệ |
7 Eric Taylor Tiền vệ |
64 | 5 | 3 | 10 | 0 | 24 | Tiền vệ |
6 Harald Holter Tiền vệ |
111 | 4 | 6 | 27 | 1 | 29 | Tiền vệ |
10 Lars Christian Krogh Gerson Hậu vệ |
71 | 3 | 6 | 5 | 1 | 35 | Hậu vệ |
5 Fredrik Holmé Hậu vệ |
90 | 3 | 2 | 11 | 2 | 24 | Hậu vệ |
21 Daniel Lysgård Hậu vệ |
97 | 0 | 2 | 2 | 0 | 26 | Hậu vệ |
1 August Strömberg Thủ môn |
91 | 1 | 0 | 6 | 1 | 33 | Thủ môn |