GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Kongsvinger

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Na Uy

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1892

Huấn luyện viên: Johan Peter Vennberg

Sân vận động: Gjemselund Stadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

03/05

0-0

03/05

Ranheim

Ranheim

Kongsvinger

Kongsvinger

0 : 0

0 : 0

Kongsvinger

Kongsvinger

0-0

28/04

0-0

28/04

Skeid

Skeid

Kongsvinger

Kongsvinger

0 : 0

0 : 0

Kongsvinger

Kongsvinger

0-0

21/04

0-0

21/04

Kongsvinger

Kongsvinger

Moss

Moss

0 : 0

0 : 0

Moss

Moss

0-0

05/04

0-0

05/04

Hødd

Hødd

Kongsvinger

Kongsvinger

0 : 0

0 : 0

Kongsvinger

Kongsvinger

0-0

31/03

0-0

31/03

Kongsvinger

Kongsvinger

Åsane

Åsane

0 : 0

0 : 0

Åsane

Åsane

0-0

01/12

4-3

01/12

Moss

Moss

Kongsvinger

Kongsvinger

3 : 2

1 : 0

Kongsvinger

Kongsvinger

4-3

0.77 +0 -0.97

-0.99 2.25 0.83

-0.99 2.25 0.83

23/11

2-4

23/11

Egersund

Egersund

Kongsvinger

Kongsvinger

1 : 2

1 : 2

Kongsvinger

Kongsvinger

2-4

0.82 +0.25 0.97

0.86 2.75 0.98

0.86 2.75 0.98

17/11

13-10

17/11

Lyn

Lyn

Kongsvinger

Kongsvinger

1 : 1

1 : 0

Kongsvinger

Kongsvinger

13-10

0.87 -0.25 0.92

0.88 2.75 0.84

0.88 2.75 0.84

09/11

3-6

09/11

Start

Start

Kongsvinger

Kongsvinger

1 : 4

0 : 2

Kongsvinger

Kongsvinger

3-6

0.90 +0.25 0.95

-0.98 3.0 0.86

-0.98 3.0 0.86

02/11

8-4

02/11

Kongsvinger

Kongsvinger

Sogndal

Sogndal

0 : 1

0 : 0

Sogndal

Sogndal

8-4

0.82 -0.75 -0.98

0.75 2.5 -0.95

0.75 2.5 -0.95

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Adem Güven Tiền đạo

109 27 12 9 0 40 Tiền đạo

23

Martin Tangen Vinjor Tiền vệ

93 13 13 8 0 26 Tiền vệ

22

Ludvig Langrekken Tiền đạo

98 9 8 15 0 26 Tiền đạo

8

Vegard Leikvoll Moberg Tiền vệ

47 6 4 5 0 34 Tiền vệ

7

Eric Taylor Tiền vệ

64 5 3 10 0 24 Tiền vệ

6

Harald Holter Tiền vệ

111 4 6 27 1 29 Tiền vệ

10

Lars Christian Krogh Gerson Hậu vệ

71 3 6 5 1 35 Hậu vệ

5

Fredrik Holmé Hậu vệ

90 3 2 11 2 24 Hậu vệ

21

Daniel Lysgård Hậu vệ

97 0 2 2 0 26 Hậu vệ

1

August Strömberg Thủ môn

91 1 0 6 1 33 Thủ môn