- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Hødd Kongsvinger
Hødd 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Kongsvinger
Huấn luyện viên:
8
T. Kallevåg
2
T. Murray
2
T. Murray
2
T. Murray
1
O. Alme
1
O. Alme
1
O. Alme
1
O. Alme
2
T. Murray
2
T. Murray
2
T. Murray
9
Adem Guven
11
Noa Williams
11
Noa Williams
11
Noa Williams
11
Noa Williams
14
Lucas Haren
11
Noa Williams
11
Noa Williams
11
Noa Williams
11
Noa Williams
14
Lucas Haren
Hødd
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 T. Kallevåg Tiền vệ |
30 | 2 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 H. Urnes Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
11 M. Håheim-Elveseter Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 T. Murray Tiền vệ |
1 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 O. Alme Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 T. Johansen Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 E. Blikstad Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 M. Mulac Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Andreas Fjørtoft Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 R. Hjelmeseth Tiền đạo |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Elias Heggland Myrlid Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Kongsvinger
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Adem Guven Tiền đạo |
59 | 15 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Lucas Haren Tiền đạo |
31 | 9 | 9 | 3 | 0 | Tiền đạo |
20 Jesper Andreas Grundt Tiền vệ |
64 | 9 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Ludvig Langrekken Tiền đạo |
49 | 6 | 6 | 8 | 0 | Tiền đạo |
11 Noa Williams Tiền vệ |
33 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Joel Nilsson Hậu vệ |
31 | 4 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Harald Holter Tiền vệ |
57 | 3 | 4 | 12 | 1 | Tiền vệ |
10 Lars Gerson Hậu vệ |
53 | 1 | 4 | 3 | 1 | Hậu vệ |
5 Fredrik Holmé Hậu vệ |
58 | 1 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
27 Andreas Dybevik Tiền vệ |
15 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
41 Anders Klemensson Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Hødd
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Oliver Eliassen Aske Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Olai Bjørdal Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 F. Gjerde Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 I. Skotheim Tiền vệ |
27 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 A. Televik Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 D. Brandal Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Sander Rød Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Åsmund Dimmen Roppen Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Iver Husoe Johansen Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Kongsvinger
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Oscar Kapskarmo Tiền đạo |
13 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Róbert Orri Þorkelsson Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Emil Nielsen Hậu vệ |
27 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Eric Taylor Tiền vệ |
50 | 4 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
26 Wilhelm Arlig Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 August Strömberg Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
17 Mathias Gjerstrom Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Daniel Lysgard Hậu vệ |
58 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
48 Albert Leer Sandstad Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hødd
Kongsvinger
Hạng Hai Na Uy
Hødd
2 : 1
(2-1)
Kongsvinger
Hạng Hai Na Uy
Kongsvinger
0 : 3
(0-2)
Hødd
Hødd
Kongsvinger
40% 20% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Hødd
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/03/2025 |
Stabæk Hødd |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/05/2024 |
Hødd Molde |
1 3 (0) (1) |
0.93 +1.25 0.85 |
0.92 3.25 0.86 |
B
|
T
|
|
24/04/2024 |
Hødd Aalesund |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/04/2024 |
Volda Hødd |
1 6 (0) (3) |
- - - |
- - - |
|||
12/11/2023 |
Ranheim Hødd |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Kongsvinger
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/03/2025 |
Kongsvinger Åsane |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Moss Kongsvinger |
3 2 (1) (0) |
0.77 +0 1.03 |
1.01 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Egersund Kongsvinger |
1 2 (1) (2) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.86 2.75 0.98 |
T
|
T
|
|
17/11/2024 |
Lyn Kongsvinger |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.88 2.75 0.84 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Start Kongsvinger |
1 4 (0) (2) |
0.90 +0.25 0.95 |
1.02 3.0 0.86 |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 0
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 17
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 17