Hạng Hai Na Uy - 21/04/2025 15:00
SVĐ: Gjemselund Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Kongsvinger Moss
Kongsvinger 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Moss
Huấn luyện viên:
9
Adem Guven
11
Noa Williams
11
Noa Williams
11
Noa Williams
11
Noa Williams
14
Lucas Haren
11
Noa Williams
11
Noa Williams
11
Noa Williams
11
Noa Williams
14
Lucas Haren
9
Sebastian Pedersen
1
Mathias Eriksen Ranmark
1
Mathias Eriksen Ranmark
1
Mathias Eriksen Ranmark
1
Mathias Eriksen Ranmark
11
Thomas Klemetsen Jakobsen
1
Mathias Eriksen Ranmark
1
Mathias Eriksen Ranmark
1
Mathias Eriksen Ranmark
1
Mathias Eriksen Ranmark
11
Thomas Klemetsen Jakobsen
Kongsvinger
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Adem Guven Tiền đạo |
59 | 15 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Lucas Haren Tiền đạo |
31 | 9 | 9 | 3 | 0 | Tiền đạo |
20 Jesper Andreas Grundt Tiền vệ |
64 | 9 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Ludvig Langrekken Tiền đạo |
49 | 6 | 6 | 8 | 0 | Tiền đạo |
11 Noa Williams Tiền vệ |
33 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Joel Nilsson Hậu vệ |
31 | 4 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Harald Holter Tiền vệ |
57 | 3 | 4 | 12 | 1 | Tiền vệ |
10 Lars Gerson Hậu vệ |
53 | 1 | 4 | 3 | 1 | Hậu vệ |
5 Fredrik Holmé Hậu vệ |
58 | 1 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
27 Andreas Dybevik Tiền vệ |
15 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
41 Anders Klemensson Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Moss
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Sebastian Pedersen Tiền vệ |
62 | 21 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Thomas Klemetsen Jakobsen Tiền vệ |
46 | 11 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Bo Åsulv Hegland Tiền đạo |
40 | 8 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Noah Alexandersson Tiền vệ |
53 | 8 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Mathias Eriksen Ranmark Thủ môn |
62 | 0 | 2 | 3 | 0 | Thủ môn |
6 Alexander Lien Hapnes Tiền vệ |
56 | 1 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
31 Kristoffer Lassen Harrison Hậu vệ |
24 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Ilir Kukleci Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
18 Saadiq Faisal Elmi Tiền vệ |
28 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Marius Cassidy Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Hakon Vold Krohg Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Kongsvinger
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Wilhelm Arlig Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 August Strömberg Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
17 Mathias Gjerstrom Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Daniel Lysgard Hậu vệ |
58 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
48 Albert Leer Sandstad Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Oscar Kapskarmo Tiền đạo |
13 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Róbert Orri Þorkelsson Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Emil Nielsen Hậu vệ |
27 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Eric Taylor Tiền vệ |
50 | 4 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
Moss
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
49 Mankoka Hegene Benarfa Tiền vệ |
16 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Tim Björkström Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Aksel Baran Potur Tiền vệ |
54 | 1 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
2 Marius Andresen Hậu vệ |
57 | 4 | 12 | 8 | 1 | Hậu vệ |
26 Blerton Isufi Tiền vệ |
20 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Laurent Mendy Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Katoto Michee Mayonga Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Jarik Sundling Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 João Barros Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Kongsvinger
Moss
Hạng Hai Na Uy
Moss
3 : 2
(1-0)
Kongsvinger
Hạng Hai Na Uy
Kongsvinger
0 : 0
(0-0)
Moss
Hạng Hai Na Uy
Moss
1 : 0
(0-0)
Kongsvinger
Hạng Hai Na Uy
Kongsvinger
1 : 2
(0-2)
Moss
Hạng Hai Na Uy
Moss
0 : 1
(0-1)
Kongsvinger
Kongsvinger
Moss
60% 0% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Kongsvinger
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/04/2025 |
Hødd Kongsvinger |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/03/2025 |
Kongsvinger Åsane |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Moss Kongsvinger |
3 2 (1) (0) |
0.77 +0 1.03 |
1.01 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Egersund Kongsvinger |
1 2 (1) (2) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.86 2.75 0.98 |
T
|
T
|
|
17/11/2024 |
Lyn Kongsvinger |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.88 2.75 0.84 |
T
|
X
|
Moss
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
33.333333333333% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/04/2025 |
Moss Ranheim |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/04/2025 |
Raufoss Moss |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Moss Kongsvinger |
3 2 (1) (0) |
0.77 +0 1.03 |
1.01 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Lyn Moss |
1 2 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.88 3.0 0.77 |
T
|
H
|
|
02/11/2024 |
Moss Raufoss |
3 2 (3) (1) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 5
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 3
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 8