GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Moss

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Na Uy

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1906

Huấn luyện viên: Thomas Myhre

Sân vận động: Melløs Stadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

03/05

0-0

03/05

Lillestrøm

Lillestrøm

Moss

Moss

0 : 0

0 : 0

Moss

Moss

0-0

27/04

0-0

27/04

Moss

Moss

Stabæk

Stabæk

0 : 0

0 : 0

Stabæk

Stabæk

0-0

21/04

0-0

21/04

Kongsvinger

Kongsvinger

Moss

Moss

0 : 0

0 : 0

Moss

Moss

0-0

05/04

0-0

05/04

Moss

Moss

Ranheim

Ranheim

0 : 0

0 : 0

Ranheim

Ranheim

0-0

01/04

0-0

01/04

Raufoss

Raufoss

Moss

Moss

0 : 0

0 : 0

Moss

Moss

0-0

01/12

4-3

01/12

Moss

Moss

Kongsvinger

Kongsvinger

3 : 2

1 : 0

Kongsvinger

Kongsvinger

4-3

0.77 +0 -0.97

-0.99 2.25 0.83

-0.99 2.25 0.83

09/11

7-4

09/11

Lyn

Lyn

Moss

Moss

1 : 2

0 : 0

Moss

Moss

7-4

0.90 -0.75 0.95

0.88 3.0 0.77

0.88 3.0 0.77

02/11

8-3

02/11

Moss

Moss

Raufoss

Raufoss

3 : 2

3 : 1

Raufoss

Raufoss

8-3

0.85 -0.75 1.00

0.80 2.5 1.00

0.80 2.5 1.00

26/10

6-4

26/10

Start

Start

Moss

Moss

1 : 1

1 : 0

Moss

Moss

6-4

0.80 +0.25 -0.95

0.66 2.5 -0.87

0.66 2.5 -0.87

21/10

7-3

21/10

Moss

Moss

Levanger

Levanger

5 : 1

2 : 1

Levanger

Levanger

7-3

0.85 -0.75 1.00

0.91 2.75 0.92

0.91 2.75 0.92

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Sebastian Pedersen Tiền đạo

62 21 3 3 0 26 Tiền đạo

2

Marius Andersen Hậu vệ

57 4 12 8 1 26 Hậu vệ

1

Mathias Eriksen Ranmark Thủ môn

63 0 2 3 0 30 Thủ môn

3

Kristian Strande Hậu vệ

48 2 0 15 0 28 Hậu vệ

6

Alexander Lien Håpnes Tiền vệ

56 1 5 6 0 24 Tiền vệ

20

Aksel Baran Potur Tiền vệ

54 1 3 7 0 23 Tiền vệ

16

Oliver Kjeilen Stavdal Tiền vệ

35 0 1 0 0 20 Tiền vệ

12

Elias Myrhaug Bachke Thủ môn

48 0 0 0 0 21 Thủ môn

8

Vetle Hellestö Tiền vệ

30 0 0 0 0 27 Tiền vệ

22

Sander Leonard Martinsen-Wold Tiền vệ

10 0 0 2 0 20 Tiền vệ