GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Na Uy - 01/12/2024 13:00

SVĐ: Melløs Stadion

3 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 0 -0.97

-0.99 2.25 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.87 2.90

0.84 10.25 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.88 0 1.00

0.76 0.75 -0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 2.00 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Jesper Andreas Grundt

    7’
  • Đang cập nhật

    Alexander Lien Hapnes

    20’
  • Đang cập nhật

    Sebastian Pedersen

    46’
  • 52’

    Đang cập nhật

    Lucas Haren

  • Đang cập nhật

    Fredrik Holmé

    56’
  • 60’

    Harald Holter

    Mathias Gjerstrom

  • 65’

    Đang cập nhật

    Lucas Haren

  • Hakon Vold Krohg

    Laurent Mendy

    72’
  • 75’

    Adem Guven

    Oscar Kapskarmo

  • Sebastian Pedersen

    Mankoka Hegene Benarfa

    83’
  • 87’

    Joel Nilsson

    Wilhelm Arlig

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 01/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Melløs Stadion

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Thomas Myhre

  • Ngày sinh:

    16-10-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    70 (T:32, H:13, B:25)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Johan Peter Vennberg

  • Ngày sinh:

    05-03-1991

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    35 (T:14, H:11, B:10)

4

Phạt góc

3

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

382

Tổng số đường chuyền

327

2

Dứt điểm

2

2

Dứt điểm trúng đích

2

0

Việt vị

0

Moss Kongsvinger

Đội hình

Moss 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Thomas Myhre

Moss VS Kongsvinger

4-1-4-1 Kongsvinger

Huấn luyện viên: Johan Peter Vennberg

9

Sebastian Pedersen

1

Mathias Eriksen Ranmark

1

Mathias Eriksen Ranmark

1

Mathias Eriksen Ranmark

1

Mathias Eriksen Ranmark

11

Thomas Klemetsen Jakobsen

1

Mathias Eriksen Ranmark

1

Mathias Eriksen Ranmark

1

Mathias Eriksen Ranmark

1

Mathias Eriksen Ranmark

11

Thomas Klemetsen Jakobsen

9

Adem Guven

11

Noa Williams

11

Noa Williams

11

Noa Williams

11

Noa Williams

14

Lucas Haren

11

Noa Williams

11

Noa Williams

11

Noa Williams

11

Noa Williams

14

Lucas Haren

Đội hình xuất phát

Moss

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Sebastian Pedersen Tiền vệ

61 21 3 3 0 Tiền vệ

11

Thomas Klemetsen Jakobsen Tiền vệ

45 11 6 4 0 Tiền vệ

10

Bo Åsulv Hegland Tiền đạo

39 8 5 3 0 Tiền đạo

23

Noah Alexandersson Tiền vệ

53 8 4 7 0 Tiền vệ

1

Mathias Eriksen Ranmark Thủ môn

62 0 2 3 0 Thủ môn

6

Alexander Lien Hapnes Tiền vệ

55 1 5 6 0 Tiền vệ

31

Kristoffer Lassen Harrison Hậu vệ

23 1 2 3 0 Hậu vệ

5

Ilir Kukleci Hậu vệ

52 1 0 7 0 Hậu vệ

18

Saadiq Faisal Elmi Tiền vệ

27 0 3 4 0 Tiền vệ

13

Marius Cassidy Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Hakon Vold Krohg Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

Kongsvinger

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Adem Guven Tiền đạo

58 15 6 3 0 Tiền đạo

14

Lucas Haren Tiền đạo

30 9 9 3 0 Tiền đạo

20

Jesper Andreas Grundt Tiền vệ

63 9 6 2 0 Tiền vệ

22

Ludvig Langrekken Tiền đạo

48 6 6 8 0 Tiền đạo

11

Noa Williams Tiền vệ

32 5 3 0 0 Tiền vệ

2

Joel Nilsson Hậu vệ

30 4 2 3 0 Hậu vệ

6

Harald Holter Tiền vệ

56 3 4 12 1 Tiền vệ

10

Lars Gerson Hậu vệ

52 1 4 3 1 Hậu vệ

5

Fredrik Holmé Hậu vệ

57 1 2 7 1 Hậu vệ

27

Andreas Dybevik Tiền vệ

14 0 3 4 0 Tiền vệ

41

Anders Klemensson Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Moss

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Aksel Baran Potur Tiền vệ

53 1 3 7 0 Tiền vệ

2

Marius Andresen Hậu vệ

56 4 12 8 1 Hậu vệ

26

Blerton Isufi Tiền vệ

19 2 1 0 0 Tiền vệ

17

Laurent Mendy Tiền vệ

26 0 0 3 0 Tiền vệ

29

Katoto Michee Mayonga Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Jarik Sundling Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

24

João Barros Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

49

Mankoka Hegene Benarfa Tiền vệ

15 3 3 3 0 Tiền vệ

4

Tim Björkström Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

Kongsvinger

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

48

Albert Leer Sandstad Tiền vệ

30 1 0 0 0 Tiền vệ

32

Oscar Kapskarmo Tiền đạo

12 2 1 0 0 Tiền đạo

3

Róbert Orri Þorkelsson Hậu vệ

23 0 0 2 0 Hậu vệ

19

Emil Nielsen Hậu vệ

26 2 2 3 0 Hậu vệ

7

Eric Taylor Tiền vệ

49 4 2 9 0 Tiền vệ

26

Wilhelm Arlig Tiền đạo

9 0 0 1 0 Tiền đạo

1

August Strömberg Thủ môn

57 0 0 3 1 Thủ môn

17

Mathias Gjerstrom Hậu vệ

25 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Daniel Lysgard Hậu vệ

57 0 2 0 0 Hậu vệ

Moss

Kongsvinger

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Moss: 2T - 1H - 2B) (Kongsvinger: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/09/2024

Hạng Hai Na Uy

Kongsvinger

0 : 0

(0-0)

Moss

20/07/2024

Hạng Hai Na Uy

Moss

1 : 0

(0-0)

Kongsvinger

12/11/2023

Hạng Hai Na Uy

Kongsvinger

1 : 2

(0-2)

Moss

25/06/2023

Hạng Hai Na Uy

Moss

0 : 1

(0-1)

Kongsvinger

22/05/2019

Cúp Quốc Gia Na Uy

Moss

1 : 2

(1-1)

Kongsvinger

Phong độ gần nhất

Moss

Phong độ

Kongsvinger

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

2.4
TB bàn thắng
1.6
1.2
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Moss

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Na Uy

09/11/2024

Lyn

Moss

1 2

(0) (0)

0.90 -0.75 0.95

0.88 3.0 0.77

T
H

Hạng Hai Na Uy

02/11/2024

Moss

Raufoss

3 2

(3) (1)

0.85 -0.75 1.00

0.80 2.5 1.00

T
T

Hạng Hai Na Uy

26/10/2024

Start

Moss

1 1

(1) (0)

0.80 +0.25 1.05

0.66 2.5 1.15

B
X

Hạng Hai Na Uy

21/10/2024

Moss

Levanger

5 1

(2) (1)

0.85 -0.75 1.00

0.91 2.75 0.92

T
T

Hạng Hai Na Uy

06/10/2024

Moss

Åsane

1 1

(1) (0)

1.02 -1.0 0.82

0.87 3.0 0.88

B
X

Kongsvinger

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Na Uy

23/11/2024

Egersund

Kongsvinger

1 2

(1) (2)

0.82 +0.25 0.97

0.86 2.75 0.98

T
T

Hạng Hai Na Uy

17/11/2024

Lyn

Kongsvinger

1 1

(1) (0)

0.87 -0.25 0.92

0.88 2.75 0.84

T
X

Hạng Hai Na Uy

09/11/2024

Start

Kongsvinger

1 4

(0) (2)

0.90 +0.25 0.95

1.02 3.0 0.86

T
T

Hạng Hai Na Uy

02/11/2024

Kongsvinger

Sogndal

0 1

(0) (0)

0.82 -0.75 1.02

0.75 2.5 1.05

B
X

Hạng Hai Na Uy

26/10/2024

Raufoss

Kongsvinger

1 1

(0) (0)

0.97 +0.25 0.87

0.92 2.5 0.92

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 0

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 2

Sân khách

11 Thẻ vàng đối thủ 6

2 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 19

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 6

7 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất