GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Na Uy - 26/10/2024 14:00

SVĐ: Sparebanken Sør Arena

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 1/4 -0.95

0.66 2.5 -0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.80 3.60 2.25

0.90 10.5 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.94 0 0.68

-0.94 1.25 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 2.30 2.87

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Sigurd Grønli

    Sivert Sira Hansen

    12’
  • 52’

    Saadiq Faisal Elmi

    Ilir Kukleci

  • Đang cập nhật

    Wilhelm Vorsager

    54’
  • Kristoffer Hoven

    Eythor Bjørgolfsson

    55’
  • 57’

    Đang cập nhật

    Laurent Mendy

  • Đang cập nhật

    Fredrik Palerud

    68’
  • 73’

    Blerton Isufi

    Aksel Baran Potur

  • Eirik Schulze

    Kaya Makosso

    79’
  • 87’

    Laurent Mendy

    Katoto Michee Mayonga

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 26/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Sparebanken Sør Arena

  • Trọng tài chính:

    J. Haugen

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Azar Karadas

  • Ngày sinh:

    09-08-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    31 (T:9, H:8, B:14)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Thomas Myhre

  • Ngày sinh:

    16-10-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    70 (T:32, H:13, B:25)

6

Phạt góc

4

37%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

63%

1

Cứu thua

1

2

Phạm lỗi

1

284

Tổng số đường chuyền

483

9

Dứt điểm

13

2

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

2

Start Moss

Đội hình

Start 3-5-2

Huấn luyện viên: Azar Karadas

Start VS Moss

3-5-2 Moss

Huấn luyện viên: Thomas Myhre

8

Mathias Grundetjern

5

Nicolas Pignatel Jenssen

5

Nicolas Pignatel Jenssen

5

Nicolas Pignatel Jenssen

29

Wilhelm Vorsager

29

Wilhelm Vorsager

29

Wilhelm Vorsager

29

Wilhelm Vorsager

29

Wilhelm Vorsager

9

Kristoffer Hoven

9

Kristoffer Hoven

9

Sebastian Pedersen

6

Alexander Lien Hapnes

6

Alexander Lien Hapnes

6

Alexander Lien Hapnes

6

Alexander Lien Hapnes

1

Mathias Eriksen Ranmark

1

Mathias Eriksen Ranmark

1

Mathias Eriksen Ranmark

1

Mathias Eriksen Ranmark

1

Mathias Eriksen Ranmark

1

Mathias Eriksen Ranmark

Đội hình xuất phát

Start

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Mathias Grundetjern Tiền đạo

50 12 9 7 1 Tiền đạo

11

Eirik Schulze Tiền vệ

29 8 3 3 0 Tiền vệ

9

Kristoffer Hoven Tiền đạo

22 3 0 0 0 Tiền đạo

5

Nicolas Pignatel Jenssen Hậu vệ

26 2 0 4 0 Hậu vệ

13

Sebastian Griesbeck Hậu vệ

9 1 1 0 0 Hậu vệ

29

Wilhelm Vorsager Tiền vệ

10 1 1 1 0 Tiền vệ

7

Sigurd Grønli Tiền vệ

13 0 2 1 0 Tiền vệ

27

Ludvik Begby Tiền vệ

8 0 2 1 0 Tiền vệ

4

Sivert Sira Hansen Hậu vệ

23 0 1 4 0 Hậu vệ

2

Fredrik Palerud Tiền vệ

20 0 1 2 0 Tiền vệ

45

Jacob Pryts Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

Moss

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Sebastian Pedersen Tiền vệ

58 21 3 3 0 Tiền vệ

11

Thomas Klemetsen Jakobsen Tiền vệ

42 11 5 4 0 Tiền vệ

10

Bo Åsulv Hegland Tiền đạo

36 6 5 3 0 Tiền đạo

1

Mathias Eriksen Ranmark Thủ môn

59 0 2 3 0 Thủ môn

6

Alexander Lien Hapnes Tiền vệ

52 1 4 6 0 Tiền vệ

31

Kristoffer Lassen Harrison Tiền vệ

20 1 2 3 0 Tiền vệ

26

Blerton Isufi Tiền vệ

16 1 0 0 0 Tiền vệ

18

Saadiq Faisal Elmi Hậu vệ

24 0 2 4 0 Hậu vệ

13

Marius Cassidy Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Laurent Mendy Hậu vệ

23 0 0 2 0 Hậu vệ

5

Ilir Kukleci Hậu vệ

50 0 0 7 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Start

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Hakon Lorentzen Tiền đạo

13 1 0 1 0 Tiền đạo

25

Herolind Shala Tiền vệ

5 0 1 0 0 Tiền vệ

44

Salim Nkubiri Tiền đạo

55 2 5 4 1 Tiền đạo

12

Herman Seierstad Johnsen Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

16

Tom Strannegård Tiền vệ

58 8 8 4 0 Tiền vệ

37

Eythor Bjørgolfsson Tiền đạo

4 1 0 0 0 Tiền đạo

6

Kaya Makosso Tiền vệ

27 1 0 3 0 Tiền vệ

17

Sander Helland Richardesen Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Deni Dashaev Hậu vệ

43 2 0 2 0 Hậu vệ

Moss

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Katoto Michee Mayonga Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Marius Andresen Hậu vệ

53 4 12 8 1 Hậu vệ

24

João Barros Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Aksel Baran Potur Tiền vệ

51 1 3 7 0 Tiền vệ

49

Mankoka Hegene Benarfa Tiền vệ

12 3 3 3 0 Tiền vệ

12

Jarik Sundling Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

4

Tim Björkström Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

16

Hakon Vold Krohg Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

23

Noah Alexandersson Tiền vệ

50 8 4 7 0 Tiền vệ

Start

Moss

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Start: 1T - 2H - 1B) (Moss: 1T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/05/2024

Hạng Hai Na Uy

Moss

2 : 1

(1-0)

Start

24/09/2023

Hạng Hai Na Uy

Start

0 : 0

(0-0)

Moss

10/04/2023

Hạng Hai Na Uy

Moss

0 : 0

(0-0)

Start

29/06/2022

Cúp Quốc Gia Na Uy

Moss

0 : 3

(0-1)

Start

Phong độ gần nhất

Start

Phong độ

Moss

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

2.6
TB bàn thắng
2.4
1.4
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Start

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Na Uy

21/10/2024

Aalesund

Start

3 1

(2) (0)

0.85 -0.75 1.00

0.86 2.75 0.75

B
T

Hạng Hai Na Uy

05/10/2024

Start

Bryne

2 1

(1) (0)

0.82 +0.25 1.04

0.93 2.75 0.95

T
T

Hạng Hai Na Uy

28/09/2024

Sandnes Ulf

Start

0 4

(0) (2)

1.02 +0.5 0.82

0.92 3.25 0.92

T
T

Hạng Hai Na Uy

25/09/2024

Start

Åsane

3 1

(0) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.75 2.75 0.86

T
T

Hạng Hai Na Uy

21/09/2024

Stabæk

Start

2 3

(1) (2)

0.90 -0.5 0.93

0.85 3.5 0.83

T
T

Moss

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Na Uy

21/10/2024

Moss

Levanger

5 1

(2) (1)

0.85 -0.75 1.00

0.91 2.75 0.92

T
T

Hạng Hai Na Uy

06/10/2024

Moss

Åsane

1 1

(1) (0)

1.02 -1.0 0.82

0.87 3.0 0.88

B
X

Hạng Hai Na Uy

28/09/2024

Bryne

Moss

3 0

(2) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.90 2.5 0.80

B
T

Hạng Hai Na Uy

25/09/2024

Moss

Sandnes Ulf

6 1

(2) (1)

1.00 -1.5 0.85

0.90 3.25 0.90

T
T

Hạng Hai Na Uy

21/09/2024

Ranheim

Moss

1 0

(1) (0)

0.90 +0 0.90

0.97 2.75 0.91

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 10

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

8 Tổng 3

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

13 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất