0.80 1/4 -0.95
0.66 2.5 -0.87
- - -
- - -
2.80 3.60 2.25
0.90 10.5 0.80
- - -
- - -
-0.94 0 0.68
-0.94 1.25 0.78
- - -
- - -
3.40 2.30 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
Sigurd Grønli
Sivert Sira Hansen
12’ -
52’
Saadiq Faisal Elmi
Ilir Kukleci
-
Đang cập nhật
Wilhelm Vorsager
54’ -
Kristoffer Hoven
Eythor Bjørgolfsson
55’ -
57’
Đang cập nhật
Laurent Mendy
-
Đang cập nhật
Fredrik Palerud
68’ -
73’
Blerton Isufi
Aksel Baran Potur
-
Eirik Schulze
Kaya Makosso
79’ -
87’
Laurent Mendy
Katoto Michee Mayonga
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
4
37%
63%
1
1
2
1
284
483
9
13
2
2
1
2
Start Moss
Start 3-5-2
Huấn luyện viên: Azar Karadas
3-5-2 Moss
Huấn luyện viên: Thomas Myhre
8
Mathias Grundetjern
5
Nicolas Pignatel Jenssen
5
Nicolas Pignatel Jenssen
5
Nicolas Pignatel Jenssen
29
Wilhelm Vorsager
29
Wilhelm Vorsager
29
Wilhelm Vorsager
29
Wilhelm Vorsager
29
Wilhelm Vorsager
9
Kristoffer Hoven
9
Kristoffer Hoven
9
Sebastian Pedersen
6
Alexander Lien Hapnes
6
Alexander Lien Hapnes
6
Alexander Lien Hapnes
6
Alexander Lien Hapnes
1
Mathias Eriksen Ranmark
1
Mathias Eriksen Ranmark
1
Mathias Eriksen Ranmark
1
Mathias Eriksen Ranmark
1
Mathias Eriksen Ranmark
1
Mathias Eriksen Ranmark
Start
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Mathias Grundetjern Tiền đạo |
50 | 12 | 9 | 7 | 1 | Tiền đạo |
11 Eirik Schulze Tiền vệ |
29 | 8 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Kristoffer Hoven Tiền đạo |
22 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Nicolas Pignatel Jenssen Hậu vệ |
26 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 Sebastian Griesbeck Hậu vệ |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Wilhelm Vorsager Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Sigurd Grønli Tiền vệ |
13 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Ludvik Begby Tiền vệ |
8 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Sivert Sira Hansen Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Fredrik Palerud Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
45 Jacob Pryts Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Moss
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Sebastian Pedersen Tiền vệ |
58 | 21 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Thomas Klemetsen Jakobsen Tiền vệ |
42 | 11 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Bo Åsulv Hegland Tiền đạo |
36 | 6 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
1 Mathias Eriksen Ranmark Thủ môn |
59 | 0 | 2 | 3 | 0 | Thủ môn |
6 Alexander Lien Hapnes Tiền vệ |
52 | 1 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
31 Kristoffer Lassen Harrison Tiền vệ |
20 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Blerton Isufi Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Saadiq Faisal Elmi Hậu vệ |
24 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 Marius Cassidy Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Laurent Mendy Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Ilir Kukleci Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
Start
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Hakon Lorentzen Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Herolind Shala Tiền vệ |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Salim Nkubiri Tiền đạo |
55 | 2 | 5 | 4 | 1 | Tiền đạo |
12 Herman Seierstad Johnsen Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Tom Strannegård Tiền vệ |
58 | 8 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
37 Eythor Bjørgolfsson Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Kaya Makosso Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Sander Helland Richardesen Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Deni Dashaev Hậu vệ |
43 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Moss
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Katoto Michee Mayonga Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Marius Andresen Hậu vệ |
53 | 4 | 12 | 8 | 1 | Hậu vệ |
24 João Barros Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Aksel Baran Potur Tiền vệ |
51 | 1 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
49 Mankoka Hegene Benarfa Tiền vệ |
12 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Jarik Sundling Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Tim Björkström Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Hakon Vold Krohg Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Noah Alexandersson Tiền vệ |
50 | 8 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Start
Moss
Hạng Hai Na Uy
Moss
2 : 1
(1-0)
Start
Hạng Hai Na Uy
Start
0 : 0
(0-0)
Moss
Hạng Hai Na Uy
Moss
0 : 0
(0-0)
Start
Cúp Quốc Gia Na Uy
Moss
0 : 3
(0-1)
Start
Start
Moss
20% 0% 80%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Start
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/10/2024 |
Aalesund Start |
3 1 (2) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.86 2.75 0.75 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Start Bryne |
2 1 (1) (0) |
0.82 +0.25 1.04 |
0.93 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Sandnes Ulf Start |
0 4 (0) (2) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.92 3.25 0.92 |
T
|
T
|
|
25/09/2024 |
Start Åsane |
3 1 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.75 2.75 0.86 |
T
|
T
|
|
21/09/2024 |
Stabæk Start |
2 3 (1) (2) |
0.90 -0.5 0.93 |
0.85 3.5 0.83 |
T
|
T
|
Moss
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/10/2024 |
Moss Levanger |
5 1 (2) (1) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.91 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Moss Åsane |
1 1 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.87 3.0 0.88 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Bryne Moss |
3 0 (2) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
25/09/2024 |
Moss Sandnes Ulf |
6 1 (2) (1) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.90 3.25 0.90 |
T
|
T
|
|
21/09/2024 |
Ranheim Moss |
1 0 (1) (0) |
0.90 +0 0.90 |
0.97 2.75 0.91 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 10
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
8 Tổng 3
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
13 Tổng 13