GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Start

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Na Uy

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1905

Huấn luyện viên: Azar Karadas

Sân vận động: Sparebanken Sør Arena

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

03/05

0-0

03/05

Start

Start

Åsane

Åsane

0 : 0

0 : 0

Åsane

Åsane

0-0

28/04

0-0

28/04

Mjøndalen

Mjøndalen

Start

Start

0 : 0

0 : 0

Start

Start

0-0

21/04

0-0

21/04

Start

Start

Hødd

Hødd

0 : 0

0 : 0

Hødd

Hødd

0-0

05/04

0-0

05/04

Skeid

Skeid

Start

Start

0 : 0

0 : 0

Start

Start

0-0

31/03

0-0

31/03

Start

Start

Sogndal

Sogndal

0 : 0

0 : 0

Sogndal

Sogndal

0-0

09/11

3-6

09/11

Start

Start

Kongsvinger

Kongsvinger

1 : 4

0 : 2

Kongsvinger

Kongsvinger

3-6

0.90 +0.25 0.95

-0.98 3.0 0.86

-0.98 3.0 0.86

02/11

11-3

02/11

Vålerenga

Vålerenga

Start

Start

1 : 1

0 : 1

Start

Start

11-3

0.95 -1.25 0.90

0.90 3.5 0.85

0.90 3.5 0.85

26/10

6-4

26/10

Start

Start

Moss

Moss

1 : 1

1 : 0

Moss

Moss

6-4

0.80 +0.25 -0.95

0.66 2.5 -0.87

0.66 2.5 -0.87

21/10

6-4

21/10

Aalesund

Aalesund

Start

Start

3 : 1

2 : 0

Start

Start

6-4

0.85 -0.75 1.00

0.86 2.75 0.75

0.86 2.75 0.75

05/10

9-6

05/10

Start

Start

Bryne

Bryne

2 : 1

1 : 0

Bryne

Bryne

9-6

0.82 +0.25 -0.96

0.93 2.75 0.95

0.93 2.75 0.95

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

11

Eirik Schulze Tiền vệ

121 38 15 15 0 32 Tiền vệ

8

Mathias Grundetjern Tiền đạo

84 17 12 8 1 25 Tiền đạo

21

Sander Hansen Sjøkvist Tiền vệ

113 12 20 4 2 26 Tiền vệ

16

Tom Strannegard Tiền vệ

75 10 11 4 0 23 Tiền vệ

44

Salim Frederick Nkubiri Tiền đạo

68 2 6 4 1 21 Tiền đạo

15

Marius Nordal Tiền đạo

16 1 0 0 0 18 Tiền đạo

1

Jasper Silva Torkildsen Thủ môn

97 0 0 8 0 22 Thủ môn

12

Herman Seierstad Johnsen Thủ môn

25 0 0 0 0 19 Thủ môn

14

Kalle Wallius Hậu vệ

29 0 0 2 0 22 Hậu vệ

24

Jesper Gravdahl Hậu vệ

10 0 0 0 0 19 Hậu vệ