- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Skeid Start
Skeid 4-5-1
Huấn luyện viên:
4-5-1 Start
Huấn luyện viên:
9
Johnny Buduson
7
Ulrich Ness
7
Ulrich Ness
7
Ulrich Ness
7
Ulrich Ness
4
Per Magnus Steiring
4
Per Magnus Steiring
4
Per Magnus Steiring
4
Per Magnus Steiring
4
Per Magnus Steiring
8
Marcus Melchior
8
Mathias Grundetjern
5
Nicolas Pignatel Jenssen
5
Nicolas Pignatel Jenssen
5
Nicolas Pignatel Jenssen
13
Sebastian Griesbeck
13
Sebastian Griesbeck
13
Sebastian Griesbeck
13
Sebastian Griesbeck
13
Sebastian Griesbeck
16
Tom Strannegård
16
Tom Strannegård
Skeid
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Johnny Buduson Tiền đạo |
31 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Marcus Melchior Tiền vệ |
30 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Simen Kvia-Egeskog Tiền vệ |
15 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 N. Williams Tiền vệ |
12 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Ulrich Ness Tiền vệ |
30 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Per Magnus Steiring Hậu vệ |
28 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Fredrik Flo Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Simen Vidtun Nilsen Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
24 Tage Johansen Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Ousmane Diallo Toure Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Ole Sebastian Sundgot Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Start
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Mathias Grundetjern Tiền vệ |
51 | 12 | 8 | 7 | 1 | Tiền vệ |
11 Eirik Schulze Tiền vệ |
31 | 9 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Tom Strannegård Tiền vệ |
60 | 8 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Nicolas Pignatel Jenssen Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Sivert Sira Hansen Hậu vệ |
26 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 Sebastian Griesbeck Hậu vệ |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Wilhelm Vorsager Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
37 Eythor Bjørgolfsson Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Hakon Lorentzen Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Ludvik Begby Tiền vệ |
11 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
45 Jacob Pryts Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Skeid
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Luca Høyland Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Moutaz Ali Alzubi Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Ivar Eftedal Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Lars Kvarekvål Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 David Hickson Hậu vệ |
32 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Start
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Herolind Shala Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Salim Nkubiri Tiền đạo |
57 | 2 | 5 | 4 | 1 | Tiền đạo |
6 Kaya Makosso Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Jonas Lomeland Seim Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Deni Dashaev Hậu vệ |
45 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Kristoffer Hoven Tiền đạo |
25 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Sigurd Grønli Tiền vệ |
16 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Herman Seierstad Johnsen Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Skeid
Start
Hạng Hai Na Uy
Start
3 : 0
(0-0)
Skeid
Hạng Hai Na Uy
Skeid
1 : 4
(0-1)
Start
Hạng Hai Na Uy
Skeid
3 : 2
(2-1)
Start
Hạng Hai Na Uy
Start
3 : 2
(2-2)
Skeid
Skeid
Start
80% 0% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Skeid
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/03/2025 |
Odd Skeid |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/04/2024 |
Skeid Raufoss |
1 2 (0) (1) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
10/04/2024 |
Gamle Oslo Skeid |
0 2 (0) (2) |
0.77 +1.5 0.95 |
0.83 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
12/11/2023 |
Skeid Kristiansund |
0 5 (0) (3) |
- - - |
- - - |
|||
05/11/2023 |
KFUM Skeid |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Start
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/03/2025 |
Start Sogndal |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Start Kongsvinger |
1 4 (0) (2) |
0.90 +0.25 0.95 |
1.02 3.0 0.86 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Vålerenga Start |
1 1 (0) (1) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.90 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Start Moss |
1 1 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
X
|
|
21/10/2024 |
Aalesund Start |
3 1 (2) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.86 2.75 0.75 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 13