- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Start Åsane
Start 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Åsane
Huấn luyện viên:
8
Mathias Grundetjern
5
Nicolas Pignatel Jenssen
5
Nicolas Pignatel Jenssen
5
Nicolas Pignatel Jenssen
13
Sebastian Griesbeck
13
Sebastian Griesbeck
13
Sebastian Griesbeck
13
Sebastian Griesbeck
13
Sebastian Griesbeck
16
Tom Strannegård
16
Tom Strannegård
23
Sebastian Heimvik Haugland
8
Emil Sildnes
8
Emil Sildnes
8
Emil Sildnes
20
Stian Nygard
20
Stian Nygard
20
Stian Nygard
20
Stian Nygard
16
Didrik Bjornstad Fredriksen
16
Didrik Bjornstad Fredriksen
10
Kristoffer Barmen
Start
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Mathias Grundetjern Tiền vệ |
51 | 12 | 8 | 7 | 1 | Tiền vệ |
11 Eirik Schulze Tiền vệ |
31 | 9 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Tom Strannegård Tiền vệ |
60 | 8 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Nicolas Pignatel Jenssen Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Sivert Sira Hansen Hậu vệ |
26 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 Sebastian Griesbeck Hậu vệ |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Wilhelm Vorsager Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
37 Eythor Bjørgolfsson Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Hakon Lorentzen Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Ludvik Begby Tiền vệ |
11 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
45 Jacob Pryts Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Åsane
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Sebastian Heimvik Haugland Tiền đạo |
14 | 8 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Kristoffer Barmen Tiền vệ |
33 | 6 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Didrik Bjornstad Fredriksen Tiền vệ |
61 | 5 | 7 | 8 | 0 | Tiền vệ |
8 Emil Sildnes Tiền vệ |
50 | 4 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Stian Nygard Tiền vệ |
58 | 4 | 4 | 4 | 1 | Tiền vệ |
5 Einar Iversen Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
3 Eirik Steen Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Eirik Lereng Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Simen Lillevik Kjellevold Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Martin Ueland Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
28 Patrick Andre Wik Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Start
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Jonas Lomeland Seim Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Deni Dashaev Hậu vệ |
45 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Kristoffer Hoven Tiền đạo |
25 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Sigurd Grønli Tiền vệ |
16 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Herman Seierstad Johnsen Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Herolind Shala Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Salim Nkubiri Tiền đạo |
57 | 2 | 5 | 4 | 1 | Tiền đạo |
6 Kaya Makosso Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Åsane
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Knut Haga Hậu vệ |
51 | 3 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Magnus Bruun-Hansen Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
19 Kristoffer Larsen Tiền vệ |
44 | 4 | 10 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Oliver Andreas Madsen Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Sander Eng Strand Hậu vệ |
55 | 4 | 7 | 7 | 0 | Hậu vệ |
22 Dennis Moller Wolfe Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Steffen Skalevik Tiền đạo |
29 | 8 | 2 | 6 | 1 | Tiền đạo |
Start
Åsane
Hạng Hai Na Uy
Start
3 : 1
(0-0)
Åsane
Hạng Hai Na Uy
Åsane
1 : 0
(0-0)
Start
Hạng Hai Na Uy
Start
1 : 0
(1-0)
Åsane
Hạng Hai Na Uy
Åsane
2 : 2
(0-1)
Start
Hạng Hai Na Uy
Start
4 : 1
(1-0)
Åsane
Start
Åsane
100% 0% 0%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Start
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/04/2025 |
Mjøndalen Start |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/04/2025 |
Start Hødd |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/04/2025 |
Skeid Start |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/03/2025 |
Start Sogndal |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Start Kongsvinger |
1 4 (0) (2) |
0.90 +0.25 0.95 |
1.02 3.0 0.86 |
B
|
T
|
Åsane
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/04/2025 |
Åsane Aalesund |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/04/2025 |
Raufoss Åsane |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/04/2025 |
Åsane Egersund |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/03/2025 |
Kongsvinger Åsane |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Levanger Åsane |
2 3 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.88 3.0 0.77 |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 0
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 2
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 2