0.82 1/4 -0.96
0.93 2.75 0.95
- - -
- - -
2.87 3.40 2.35
0.87 10.5 0.87
- - -
- - -
1.00 0 0.72
-0.93 1.25 0.76
- - -
- - -
3.25 2.30 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Sivert Sira Hansen
15’ -
Eirik Schulze
Mathias Grundetjern
41’ -
46’
Christian Landu-Landu
Jens Berland Husebø
-
Sigurd Grønli
Sebastian Griesbeck
50’ -
56’
Sjur Torgersen Jonassen
Sanel Bojadžić
-
Eirik Schulze
Hakon Lorentzen
61’ -
64’
Đang cập nhật
Alfred Scriven
-
67’
Đang cập nhật
Jens Berland Husebø
-
Mustapha Isah
Kristoffer Hoven
71’ -
Mathias Grundetjern
Kaya Makosso
87’ -
90’
Luis Görlich
Lasse Qvigstad
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
6
46%
54%
4
4
2
2
383
449
11
13
6
5
1
2
Start Bryne
Start 5-3-2
Huấn luyện viên: Azar Karadas
5-3-2 Bryne
Huấn luyện viên: Kevin Knappen
8
Mathias Grundetjern
27
Ludvik Begby
27
Ludvik Begby
27
Ludvik Begby
27
Ludvik Begby
27
Ludvik Begby
5
Nicolas Pignatel Jenssen
5
Nicolas Pignatel Jenssen
5
Nicolas Pignatel Jenssen
23
Mustapha Isah
23
Mustapha Isah
18
Duarte Moreira
2
Luis Görlich
2
Luis Görlich
2
Luis Görlich
2
Luis Görlich
2
Luis Görlich
2
Luis Görlich
2
Luis Görlich
2
Luis Görlich
11
Alfred Scriven
11
Alfred Scriven
Start
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Mathias Grundetjern Tiền đạo |
48 | 11 | 9 | 7 | 1 | Tiền đạo |
11 Eirik Schulze Tiền vệ |
28 | 8 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Mustapha Isah Tiền đạo |
10 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Nicolas Pignatel Jenssen Hậu vệ |
24 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
29 Wilhelm Vorsager Tiền vệ |
8 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Ludvik Begby Tiền vệ |
6 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Fredrik Palerud Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Sivert Sira Hansen Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Sebastian Griesbeck Hậu vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Sigurd Grønli Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
45 Jacob Pryts Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Bryne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Duarte Moreira Tiền vệ |
43 | 18 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
32 Sjur Torgersen Jonassen Tiền đạo |
54 | 11 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Alfred Scriven Tiền vệ |
26 | 7 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Christian Landu-Landu Tiền vệ |
54 | 4 | 3 | 13 | 0 | Tiền vệ |
2 Luis Görlich Hậu vệ |
26 | 3 | 6 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Eirik Franke Saunes Hậu vệ |
38 | 3 | 4 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Sondre Norheim Hậu vệ |
61 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Sanel Bojadžić Tiền đạo |
4 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Axel Kryger Tiền vệ |
47 | 1 | 5 | 11 | 0 | Tiền vệ |
5 Jacob Haahr Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
99 Igor Spiridonov Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Start
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Hakon Lorentzen Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Kaya Makosso Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Deni Dashaev Hậu vệ |
41 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Kristoffer Hoven Tiền đạo |
20 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Herolind Shala Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Salim Nkubiri Tiền đạo |
53 | 2 | 5 | 3 | 1 | Tiền đạo |
1 Jasper Silva Torkildsen Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
16 Tom Strannegård Tiền vệ |
56 | 8 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
37 Eythor Bjørgolfsson Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bryne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Jens Berland Husebø Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Robert Undheim Tiền vệ |
52 | 4 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Marius Mattingsdal Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Kristian Skurve Haland Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Sem Aleksander Bergene Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Lasse Qvigstad Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Jon-Helge Tveita Tiền vệ |
24 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Mats Selmer Thornes Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Start
Bryne
Hạng Hai Na Uy
Bryne
3 : 1
(2-0)
Start
Hạng Hai Na Uy
Start
0 : 3
(0-0)
Bryne
Hạng Hai Na Uy
Start
2 : 0
(1-0)
Bryne
Hạng Hai Na Uy
Bryne
2 : 2
(0-1)
Start
Hạng Hai Na Uy
Start
6 : 0
(2-0)
Bryne
Start
Bryne
0% 20% 80%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Start
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Sandnes Ulf Start |
0 4 (0) (2) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.92 3.25 0.92 |
T
|
T
|
|
25/09/2024 |
Start Åsane |
3 1 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.75 2.75 0.86 |
T
|
T
|
|
21/09/2024 |
Stabæk Start |
2 3 (1) (2) |
0.90 -0.5 0.93 |
0.85 3.5 0.83 |
T
|
T
|
|
16/09/2024 |
Start Levanger |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.87 3.0 0.89 |
B
|
X
|
|
02/09/2024 |
Ranheim Start |
2 3 (0) (2) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.86 3.0 0.82 |
T
|
T
|
Bryne
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Bryne Moss |
3 0 (2) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
25/09/2024 |
Sogndal Bryne |
2 3 (2) (3) |
- - - |
0.87 2.5 0.90 |
T
|
||
21/09/2024 |
Bryne Vålerenga |
1 1 (0) (0) |
1.00 +0.5 0.90 |
0.85 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
16/09/2024 |
Mjøndalen Bryne |
1 1 (1) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.97 2.75 0.87 |
B
|
X
|
|
01/09/2024 |
Bryne Stabæk |
3 0 (2) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.94 3.0 0.90 |
T
|
H
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 5
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 6
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 11