GIẢI ĐẤU
14
GIẢI ĐẤU

Bryne

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Na Uy

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1926

Huấn luyện viên: Kevin Knappen

Sân vận động: Bryne Stadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

04/05

0-0

04/05

Rosenborg

Rosenborg

Bryne

Bryne

0 : 0

0 : 0

Bryne

Bryne

0-0

27/04

0-0

27/04

Brann

Brann

Bryne

Bryne

0 : 0

0 : 0

Bryne

Bryne

0-0

21/04

0-0

21/04

Bryne

Bryne

Haugesund

Haugesund

0 : 0

0 : 0

Haugesund

Haugesund

0-0

06/04

0-0

06/04

Kristiansund

Kristiansund

Bryne

Bryne

0 : 0

0 : 0

Bryne

Bryne

0-0

30/03

0-0

30/03

Bryne

Bryne

Bodø / Glimt

Bodø / Glimt

0 : 0

0 : 0

Bodø / Glimt

Bodø / Glimt

0-0

09/11

8-4

09/11

Ranheim

Ranheim

Bryne

Bryne

1 : 4

1 : 2

Bryne

Bryne

8-4

0.82 -0.25 -0.98

0.88 2.75 0.88

0.88 2.75 0.88

02/11

3-1

02/11

Bryne

Bryne

Egersund

Egersund

2 : 1

1 : 1

Egersund

Egersund

3-1

-0.98 -0.75 0.82

0.70 2.5 -0.91

0.70 2.5 -0.91

26/10

7-5

26/10

Lyn

Lyn

Bryne

Bryne

1 : 0

1 : 0

Bryne

Bryne

7-5

0.78 +0 0.98

0.70 2.5 -0.91

0.70 2.5 -0.91

21/10

1-3

21/10

Bryne

Bryne

Raufoss

Raufoss

1 : 0

1 : 0

Raufoss

Raufoss

1-3

0.87 -1.0 0.97

0.80 2.5 0.95

0.80 2.5 0.95

05/10

9-6

05/10

Start

Start

Bryne

Bryne

2 : 1

1 : 0

Bryne

Bryne

9-6

0.82 +0.25 -0.96

0.93 2.75 0.95

0.93 2.75 0.95

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Robert Undheim Tiền đạo

113 19 17 10 0 33 Tiền đạo

32

Sjur Torgersen Jonassen Tiền đạo

66 13 3 1 0 21 Tiền đạo

20

Sondre Norheim Hậu vệ

111 7 3 8 0 28 Hậu vệ

4

Christian Landu Landu Tiền vệ

58 4 3 14 0 33 Tiền vệ

14

Eirik Franke Saunes Hậu vệ

43 3 4 1 0 27 Hậu vệ

26

Axel Kryger Hậu vệ

62 2 6 13 0 28 Hậu vệ

3

Pål Aamodt Hậu vệ

88 1 5 5 1 30 Hậu vệ

24

Jens Berland Husebø Hậu vệ

66 1 0 3 0 26 Hậu vệ

22

Marius Mattingsdal Tiền vệ

43 0 0 0 0 20 Tiền vệ

12

Sem Aleksander Bergene Thủ môn

57 0 0 0 0 21 Thủ môn