GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Na Uy - 09/11/2024 15:00

SVĐ: EXTRA Arena

1 : 4

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 3/4 -0.98

0.88 2.75 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.05 3.75 3.10

0.70 10.5 -0.97

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 -1 3/4 0.70

-0.97 1.25 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 2.37 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Erik Tonne

    John Hou Sæter

    15’
  • 20’

    Axel Kryger

    Eirik Franke Saunes

  • 42’

    Robert Undheim

    Kristian Skurve Haland

  • 46’

    Robert Undheim

    Sjur Torgersen Jonassen

  • Hakon Gangstad

    Jakob Tromsdal

    50’
  • Đang cập nhật

    Erik Tonne

    56’
  • 58’

    Đang cập nhật

    Axel Kryger

  • 59’

    Christian Landu-Landu

    Bendik Bye

  • Vetle Wenaas

    Luis Görlich

    60’
  • 63’

    Đang cập nhật

    Jacob Haahr

  • 76’

    Kristian Skurve Haland

    Axel Kryger

  • Per Ciljan Skjelbred

    Mamadou Diang Diallo

    80’
  • Oliver Kvendbø Holden

    Seydina Mohamed Diop

    81’
  • 90’

    Kristian Skurve Haland

    Mats Selmer Thornes

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 09/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    EXTRA Arena

  • Trọng tài chính:

    M. Berg

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Kåre Hedley Ingebrigtsen

  • Ngày sinh:

    11-11-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    102 (T:35, H:23, B:44)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Kevin Knappen

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    104 (T:49, H:17, B:38)

8

Phạt góc

4

55%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

45%

3

Cứu thua

8

1

Phạm lỗi

2

369

Tổng số đường chuyền

301

13

Dứt điểm

14

9

Dứt điểm trúng đích

7

2

Việt vị

2

Ranheim Bryne

Đội hình

Ranheim 4-3-3

Huấn luyện viên: Kåre Hedley Ingebrigtsen

Ranheim VS Bryne

4-3-3 Bryne

Huấn luyện viên: Kevin Knappen

10

John Hou Sæter

17

Vetle Wenaas

17

Vetle Wenaas

17

Vetle Wenaas

17

Vetle Wenaas

5

Sander Amble Haugen

5

Sander Amble Haugen

5

Sander Amble Haugen

5

Sander Amble Haugen

5

Sander Amble Haugen

5

Sander Amble Haugen

11

Alfred Scriven

8

Sanel Bojadžić

8

Sanel Bojadžić

8

Sanel Bojadžić

8

Sanel Bojadžić

14

Eirik Franke Saunes

14

Eirik Franke Saunes

14

Eirik Franke Saunes

14

Eirik Franke Saunes

14

Eirik Franke Saunes

14

Eirik Franke Saunes

Đội hình xuất phát

Ranheim

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

John Hou Sæter Tiền vệ

45 19 6 7 0 Tiền vệ

27

Gustav Mogensen Tiền đạo

30 5 3 1 0 Tiền đạo

15

Erik Tonne Hậu vệ

54 3 4 12 1 Hậu vệ

5

Sander Amble Haugen Hậu vệ

58 2 6 4 0 Hậu vệ

17

Vetle Wenaas Tiền đạo

36 2 4 1 0 Tiền đạo

8

Oliver Kvendbø Holden Tiền vệ

37 0 2 3 0 Tiền vệ

7

Per Ciljan Skjelbred Tiền vệ

27 0 1 2 0 Tiền vệ

30

Tor Solvoll Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

3

Håkon Røsten Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

24

Hakon Gangstad Hậu vệ

29 0 0 2 0 Hậu vệ

23

Mikael Törset Johnsen Tiền đạo

25 0 0 0 0 Tiền đạo

Bryne

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Alfred Scriven Tiền vệ

30 7 2 3 0 Tiền vệ

10

Robert Undheim Tiền đạo

56 4 6 4 0 Tiền đạo

4

Christian Landu-Landu Tiền vệ

57 4 3 14 0 Tiền vệ

14

Eirik Franke Saunes Hậu vệ

42 3 4 1 0 Hậu vệ

8

Sanel Bojadžić Tiền đạo

8 3 0 0 0 Tiền đạo

26

Axel Kryger Tiền vệ

51 2 6 12 0 Tiền vệ

17

Lasse Qvigstad Hậu vệ

12 1 0 0 0 Hậu vệ

5

Jacob Haahr Hậu vệ

31 1 0 2 0 Hậu vệ

24

Jens Berland Husebø Hậu vệ

57 1 0 3 0 Hậu vệ

1

Anton Cajtoft Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

23

Kristian Skurve Haland Tiền vệ

28 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Ranheim

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Jakob Tromsdal Tiền vệ

57 0 2 5 0 Tiền vệ

16

Seydina Mohamed Diop Tiền đạo

8 0 1 0 0 Tiền đạo

11

Sivert Solli Tiền vệ

51 4 5 1 0 Tiền vệ

92

Jonas Formo Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

9

Bendik Bye Tiền đạo

59 17 1 1 0 Tiền đạo

20

Mamadou Diang Diallo Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

Bryne

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Mats Selmer Thornes Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Marius Mattingsdal Tiền vệ

33 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Igor Spiridonov Thủ môn

53 0 0 2 0 Thủ môn

18

Duarte Moreira Tiền đạo

47 18 1 5 0 Tiền đạo

32

Sjur Torgersen Jonassen Tiền đạo

58 13 3 1 0 Tiền đạo

2

Luis Görlich Hậu vệ

30 3 7 4 0 Hậu vệ

Ranheim

Bryne

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ranheim: 2T - 1H - 2B) (Bryne: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/05/2024

Hạng Hai Na Uy

Bryne

3 : 2

(1-1)

Ranheim

06/08/2023

Hạng Hai Na Uy

Bryne

1 : 0

(0-0)

Ranheim

15/04/2023

Hạng Hai Na Uy

Ranheim

2 : 1

(1-1)

Bryne

22/08/2022

Hạng Hai Na Uy

Ranheim

1 : 1

(0-0)

Bryne

25/04/2022

Hạng Hai Na Uy

Bryne

1 : 2

(0-0)

Ranheim

Phong độ gần nhất

Ranheim

Phong độ

Bryne

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

2.0
TB bàn thắng
1.4
1.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ranheim

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Na Uy

02/11/2024

Sandnes Ulf

Ranheim

2 6

(0) (3)

0.95 +0.75 0.90

0.93 2.75 0.76

T
T

Hạng Hai Na Uy

26/10/2024

Ranheim

Aalesund

0 1

(0) (0)

0.82 +0 0.94

0.87 2.5 0.90

B
X

Hạng Hai Na Uy

21/10/2024

Åsane

Ranheim

1 2

(0) (1)

0.83 +0 0.91

0.92 2.75 0.92

T
T

Hạng Hai Na Uy

06/10/2024

Ranheim

Lyn

1 1

(1) (1)

1.00 +0 0.77

0.83 3.0 0.81

H
X

Hạng Hai Na Uy

28/09/2024

Ranheim

Levanger

1 1

(0) (0)

1.02 -0.75 0.82

0.94 3.0 0.94

B
X

Bryne

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Na Uy

02/11/2024

Bryne

Egersund

2 1

(1) (1)

1.02 -0.75 0.82

0.70 2.5 1.10

T
T

Hạng Hai Na Uy

26/10/2024

Lyn

Bryne

1 0

(1) (0)

0.78 +0 0.98

0.70 2.5 1.10

B
X

Hạng Hai Na Uy

21/10/2024

Bryne

Raufoss

1 0

(1) (0)

0.87 -1.0 0.97

0.80 2.5 0.95

H
X

Hạng Hai Na Uy

05/10/2024

Start

Bryne

2 1

(1) (0)

0.82 +0.25 1.04

0.93 2.75 0.95

B
T

Hạng Hai Na Uy

28/09/2024

Bryne

Moss

3 0

(2) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.90 2.5 0.80

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 5

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 6

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 11

Thống kê trên 5 trận gần nhất