0.82 -1 3/4 -0.98
0.88 2.75 0.88
- - -
- - -
2.05 3.75 3.10
0.70 10.5 -0.97
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
-0.97 1.25 0.80
- - -
- - -
2.62 2.37 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Erik Tonne
John Hou Sæter
15’ -
20’
Axel Kryger
Eirik Franke Saunes
-
42’
Robert Undheim
Kristian Skurve Haland
-
46’
Robert Undheim
Sjur Torgersen Jonassen
-
Hakon Gangstad
Jakob Tromsdal
50’ -
Đang cập nhật
Erik Tonne
56’ -
58’
Đang cập nhật
Axel Kryger
-
59’
Christian Landu-Landu
Bendik Bye
-
Vetle Wenaas
Luis Görlich
60’ -
63’
Đang cập nhật
Jacob Haahr
-
76’
Kristian Skurve Haland
Axel Kryger
-
Per Ciljan Skjelbred
Mamadou Diang Diallo
80’ -
Oliver Kvendbø Holden
Seydina Mohamed Diop
81’ -
90’
Kristian Skurve Haland
Mats Selmer Thornes
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
4
55%
45%
3
8
1
2
369
301
13
14
9
7
2
2
Ranheim Bryne
Ranheim 4-3-3
Huấn luyện viên: Kåre Hedley Ingebrigtsen
4-3-3 Bryne
Huấn luyện viên: Kevin Knappen
10
John Hou Sæter
17
Vetle Wenaas
17
Vetle Wenaas
17
Vetle Wenaas
17
Vetle Wenaas
5
Sander Amble Haugen
5
Sander Amble Haugen
5
Sander Amble Haugen
5
Sander Amble Haugen
5
Sander Amble Haugen
5
Sander Amble Haugen
11
Alfred Scriven
8
Sanel Bojadžić
8
Sanel Bojadžić
8
Sanel Bojadžić
8
Sanel Bojadžić
14
Eirik Franke Saunes
14
Eirik Franke Saunes
14
Eirik Franke Saunes
14
Eirik Franke Saunes
14
Eirik Franke Saunes
14
Eirik Franke Saunes
Ranheim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 John Hou Sæter Tiền vệ |
45 | 19 | 6 | 7 | 0 | Tiền vệ |
27 Gustav Mogensen Tiền đạo |
30 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Erik Tonne Hậu vệ |
54 | 3 | 4 | 12 | 1 | Hậu vệ |
5 Sander Amble Haugen Hậu vệ |
58 | 2 | 6 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Vetle Wenaas Tiền đạo |
36 | 2 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Oliver Kvendbø Holden Tiền vệ |
37 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Per Ciljan Skjelbred Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Tor Solvoll Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Håkon Røsten Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Hakon Gangstad Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Mikael Törset Johnsen Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bryne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Alfred Scriven Tiền vệ |
30 | 7 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Robert Undheim Tiền đạo |
56 | 4 | 6 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 Christian Landu-Landu Tiền vệ |
57 | 4 | 3 | 14 | 0 | Tiền vệ |
14 Eirik Franke Saunes Hậu vệ |
42 | 3 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Sanel Bojadžić Tiền đạo |
8 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Axel Kryger Tiền vệ |
51 | 2 | 6 | 12 | 0 | Tiền vệ |
17 Lasse Qvigstad Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Jacob Haahr Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Jens Berland Husebø Hậu vệ |
57 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Anton Cajtoft Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Kristian Skurve Haland Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Ranheim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Jakob Tromsdal Tiền vệ |
57 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Seydina Mohamed Diop Tiền đạo |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Sivert Solli Tiền vệ |
51 | 4 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
92 Jonas Formo Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Bendik Bye Tiền đạo |
59 | 17 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Mamadou Diang Diallo Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bryne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Mats Selmer Thornes Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Marius Mattingsdal Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Igor Spiridonov Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
18 Duarte Moreira Tiền đạo |
47 | 18 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
32 Sjur Torgersen Jonassen Tiền đạo |
58 | 13 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Luis Görlich Hậu vệ |
30 | 3 | 7 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Ranheim
Bryne
Hạng Hai Na Uy
Bryne
3 : 2
(1-1)
Ranheim
Hạng Hai Na Uy
Bryne
1 : 0
(0-0)
Ranheim
Hạng Hai Na Uy
Ranheim
2 : 1
(1-1)
Bryne
Hạng Hai Na Uy
Ranheim
1 : 1
(0-0)
Bryne
Hạng Hai Na Uy
Bryne
1 : 2
(0-0)
Ranheim
Ranheim
Bryne
20% 40% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Ranheim
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Sandnes Ulf Ranheim |
2 6 (0) (3) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.93 2.75 0.76 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Ranheim Aalesund |
0 1 (0) (0) |
0.82 +0 0.94 |
0.87 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
21/10/2024 |
Åsane Ranheim |
1 2 (0) (1) |
0.83 +0 0.91 |
0.92 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Ranheim Lyn |
1 1 (1) (1) |
1.00 +0 0.77 |
0.83 3.0 0.81 |
H
|
X
|
|
28/09/2024 |
Ranheim Levanger |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.94 3.0 0.94 |
B
|
X
|
Bryne
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Bryne Egersund |
2 1 (1) (1) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Lyn Bryne |
1 0 (1) (0) |
0.78 +0 0.98 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
21/10/2024 |
Bryne Raufoss |
1 0 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.80 2.5 0.95 |
H
|
X
|
|
05/10/2024 |
Start Bryne |
2 1 (1) (0) |
0.82 +0.25 1.04 |
0.93 2.75 0.95 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Bryne Moss |
3 0 (2) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 5
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 11