GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Ranheim

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Na Uy

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1901

Huấn luyện viên: Kåre Hedley Ingebrigtsen

Sân vận động: EXTRA Arena

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

03/05

0-0

03/05

Ranheim

Ranheim

Kongsvinger

Kongsvinger

0 : 0

0 : 0

Kongsvinger

Kongsvinger

0-0

29/04

0-0

29/04

Hødd

Hødd

Ranheim

Ranheim

0 : 0

0 : 0

Ranheim

Ranheim

0-0

21/04

0-0

21/04

Ranheim

Ranheim

Sogndal

Sogndal

0 : 0

0 : 0

Sogndal

Sogndal

0-0

05/04

0-0

05/04

Moss

Moss

Ranheim

Ranheim

0 : 0

0 : 0

Ranheim

Ranheim

0-0

31/03

0-0

31/03

Ranheim

Ranheim

Lyn

Lyn

0 : 0

0 : 0

Lyn

Lyn

0-0

09/11

8-4

09/11

Ranheim

Ranheim

Bryne

Bryne

1 : 4

1 : 2

Bryne

Bryne

8-4

0.82 -0.25 -0.98

0.88 2.75 0.88

0.88 2.75 0.88

02/11

7-3

02/11

Sandnes Ulf

Sandnes Ulf

Ranheim

Ranheim

2 : 6

0 : 3

Ranheim

Ranheim

7-3

0.95 +0.75 0.90

0.93 2.75 0.76

0.93 2.75 0.76

26/10

4-8

26/10

Ranheim

Ranheim

Aalesund

Aalesund

0 : 1

0 : 0

Aalesund

Aalesund

4-8

0.82 +0 0.94

0.87 2.5 0.90

0.87 2.5 0.90

21/10

8-6

21/10

Åsane

Åsane

Ranheim

Ranheim

1 : 2

0 : 1

Ranheim

Ranheim

8-6

0.83 +0 0.91

0.92 2.75 0.92

0.92 2.75 0.92

06/10

4-1

06/10

Ranheim

Ranheim

Lyn

Lyn

1 : 1

1 : 1

Lyn

Lyn

4-1

1.00 +0 0.77

0.83 3.0 0.81

0.83 3.0 0.81

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

15

Erik Tønne Hậu vệ

141 20 25 28 1 34 Hậu vệ

10

Yongyong Hou Tiền vệ

46 19 6 7 0 27 Tiền vệ

9

Bendik Bye Tiền đạo

60 17 1 1 0 35 Tiền đạo

11

Sivert Solli Tiền đạo

135 12 11 5 0 28 Tiền đạo

19

Dennis Bakke Gaustad Tiền đạo

41 4 1 2 0 21 Tiền đạo

6

Jakob Talmo Tromsdal Tiền vệ

136 2 10 17 0 28 Tiền vệ

5

Sander Amble Haugen Hậu vệ

61 2 6 4 0 25 Hậu vệ

16

Lasse Qvigstad Hậu vệ

44 1 3 2 1 22 Hậu vệ

92

Nicklas Frenderup Thủ môn

60 0 1 9 0 33 Thủ môn

18

Brage Prestmo Kvithyld Hậu vệ

36 0 0 0 0 21 Hậu vệ