- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Hødd Ranheim
Hødd 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Ranheim
Huấn luyện viên:
8
T. Kallevåg
2
T. Murray
2
T. Murray
2
T. Murray
1
O. Alme
1
O. Alme
1
O. Alme
1
O. Alme
2
T. Murray
2
T. Murray
2
T. Murray
10
John Hou Sæter
17
Vetle Wenaas
17
Vetle Wenaas
17
Vetle Wenaas
17
Vetle Wenaas
5
Sander Amble Haugen
5
Sander Amble Haugen
5
Sander Amble Haugen
5
Sander Amble Haugen
5
Sander Amble Haugen
5
Sander Amble Haugen
Hødd
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 T. Kallevåg Tiền vệ |
30 | 2 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 H. Urnes Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
11 M. Håheim-Elveseter Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 T. Murray Tiền vệ |
1 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 O. Alme Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 T. Johansen Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 E. Blikstad Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 M. Mulac Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Andreas Fjørtoft Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 R. Hjelmeseth Tiền đạo |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Elias Heggland Myrlid Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ranheim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 John Hou Sæter Tiền vệ |
46 | 19 | 6 | 7 | 0 | Tiền vệ |
27 Gustav Mogensen Tiền đạo |
31 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Erik Tonne Hậu vệ |
53 | 3 | 4 | 12 | 1 | Hậu vệ |
5 Sander Amble Haugen Hậu vệ |
59 | 2 | 6 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Vetle Wenaas Tiền đạo |
37 | 2 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Oliver Kvendbø Holden Tiền vệ |
38 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Per Ciljan Skjelbred Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Tor Solvoll Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Håkon Røsten Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Hakon Gangstad Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Mikael Törset Johnsen Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Hødd
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 I. Skotheim Tiền vệ |
27 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 A. Televik Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 D. Brandal Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Sander Rød Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Åsmund Dimmen Roppen Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Oliver Eliassen Aske Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Olai Bjørdal Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 F. Gjerde Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Iver Husoe Johansen Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Ranheim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Bendik Bye Tiền đạo |
59 | 17 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Mamadou Diang Diallo Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Jakob Tromsdal Tiền vệ |
56 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Seydina Mohamed Diop Tiền đạo |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Sivert Solli Tiền vệ |
51 | 4 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
92 Jonas Formo Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Hødd
Ranheim
Hạng Hai Na Uy
Ranheim
0 : 0
(0-0)
Hødd
Hạng Hai Na Uy
Hødd
0 : 0
(0-0)
Ranheim
Hødd
Ranheim
80% 0% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Hødd
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/04/2025 |
Start Hødd |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/04/2025 |
Hødd Kongsvinger |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/03/2025 |
Stabæk Hødd |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/05/2024 |
Hødd Molde |
1 3 (0) (1) |
0.93 +1.25 0.85 |
0.92 3.25 0.86 |
B
|
T
|
|
24/04/2024 |
Hødd Aalesund |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Ranheim
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/04/2025 |
Ranheim Sogndal |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/04/2025 |
Moss Ranheim |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/03/2025 |
Ranheim Lyn |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Ranheim Bryne |
1 4 (1) (2) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Sandnes Ulf Ranheim |
2 6 (0) (3) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.93 2.75 0.76 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 3
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 5
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 8