Hạng Hai Na Uy - 21/10/2024 18:15
SVĐ: Myrdal stadion (Ulset)
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.83 0 0.91
0.92 2.75 0.92
- - -
- - -
2.45 3.50 2.62
0.87 10.5 0.83
- - -
- - -
0.90 0 0.98
-0.89 1.25 0.77
- - -
- - -
3.10 2.25 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Đang cập nhật
Erik Tonne
-
Đang cập nhật
Einar Iversen
11’ -
18’
Sander Amble Haugen
Mathias Johnsrud Emilsen
-
Einar Iversen
Emil Sildnes
35’ -
Dennis Moller Wolfe
Stian Nygard
46’ -
49’
Đang cập nhật
John Hou Sæter
-
Eirik Steen
Efe Lucky
64’ -
75’
Bendik Bye
Gustav Mogensen
-
80’
Vetle Wenaas
Hakon Gangstad
-
Sander Eng Strand
Erling Myklebust
82’ -
90’
Mathias Johnsrud Emilsen
Marius Torset
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
6
53%
47%
1
4
1
1
347
307
16
5
5
3
0
1
Åsane Ranheim
Åsane 5-3-2
Huấn luyện viên: Eirik Bakke
5-3-2 Ranheim
Huấn luyện viên: Kåre Hedley Ingebrigtsen
9
Erling Myklebust
18
Ole Kallevag
18
Ole Kallevag
18
Ole Kallevag
18
Ole Kallevag
18
Ole Kallevag
23
Sebastian Heimvik Haugland
23
Sebastian Heimvik Haugland
23
Sebastian Heimvik Haugland
10
Kristoffer Barmen
10
Kristoffer Barmen
10
John Hou Sæter
5
Sander Amble Haugen
5
Sander Amble Haugen
5
Sander Amble Haugen
5
Sander Amble Haugen
15
Erik Tonne
15
Erik Tonne
15
Erik Tonne
15
Erik Tonne
15
Erik Tonne
15
Erik Tonne
Åsane
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Erling Myklebust Tiền đạo |
47 | 13 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Didrik Bjornstad Fredriksen Tiền vệ |
57 | 5 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
10 Kristoffer Barmen Hậu vệ |
29 | 5 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Sebastian Heimvik Haugland Tiền đạo |
10 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Sander Eng Strand Tiền vệ |
51 | 4 | 6 | 7 | 0 | Tiền vệ |
18 Ole Kallevag Tiền vệ |
52 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Einar Iversen Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Eirik Steen Hậu vệ |
45 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Dennis Moller Wolfe Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Simen Lillevik Kjellevold Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Eirik Lereng Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Ranheim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 John Hou Sæter Tiền vệ |
42 | 17 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
9 Bendik Bye Tiền đạo |
56 | 17 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Sivert Solli Tiền đạo |
48 | 4 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Erik Tonne Hậu vệ |
52 | 3 | 3 | 10 | 1 | Hậu vệ |
5 Sander Amble Haugen Hậu vệ |
55 | 2 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Vetle Wenaas Tiền đạo |
33 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Mathias Johnsrud Emilsen Tiền vệ |
37 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Jakob Tromsdal Hậu vệ |
54 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Simen Vidtun Nilsen Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
3 Håkon Røsten Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Lucas Kolstad Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Åsane
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Oliver Andreas Madsen Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Magnus Bruun-Hansen Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
11 Steffen Skalevik Tiền đạo |
25 | 7 | 2 | 6 | 1 | Tiền đạo |
20 Stian Nygard Tiền vệ |
54 | 4 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
8 Emil Sildnes Tiền vệ |
46 | 4 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Efe Lucky Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Knut Haga Hậu vệ |
47 | 3 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Martin Ueland Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
Ranheim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Mamadou Diang Diallo Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Hakon Gangstad Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Per Ciljan Skjelbred Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Tor Solvoll Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Oliver Kvendbø Holden Tiền vệ |
35 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Seydina Mohamed Diop Tiền đạo |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Gustav Mogensen Tiền đạo |
27 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Mikael Törset Johnsen Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Åsane
Ranheim
Hạng Hai Na Uy
Ranheim
2 : 2
(0-1)
Åsane
Hạng Hai Na Uy
Åsane
3 : 0
(2-0)
Ranheim
Hạng Hai Na Uy
Ranheim
3 : 2
(1-2)
Åsane
Hạng Hai Na Uy
Ranheim
3 : 3
(1-2)
Åsane
Hạng Hai Na Uy
Åsane
1 : 2
(0-1)
Ranheim
Åsane
Ranheim
60% 20% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Åsane
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Moss Åsane |
1 1 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.87 3.0 0.88 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Åsane Egersund |
1 2 (1) (1) |
0.89 +0 1.01 |
0.94 3.25 0.82 |
B
|
X
|
|
25/09/2024 |
Start Åsane |
3 1 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.75 2.75 0.86 |
B
|
T
|
|
21/09/2024 |
Åsane Mjøndalen |
5 0 (2) (0) |
1.00 +0.25 0.88 |
0.78 2.75 0.98 |
T
|
T
|
|
16/09/2024 |
Vålerenga Åsane |
5 0 (3) (0) |
1.02 -2.25 0.82 |
0.91 3.75 0.79 |
B
|
T
|
Ranheim
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Ranheim Lyn |
1 1 (1) (1) |
1.00 +0 0.77 |
0.83 3.0 0.81 |
H
|
X
|
|
28/09/2024 |
Ranheim Levanger |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.94 3.0 0.94 |
B
|
X
|
|
25/09/2024 |
Raufoss Ranheim |
1 1 (0) (0) |
0.68 +0.25 0.66 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
21/09/2024 |
Ranheim Moss |
1 0 (1) (0) |
0.90 +0 0.90 |
0.97 2.75 0.91 |
T
|
X
|
|
16/09/2024 |
Egersund Ranheim |
0 2 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.87 3.0 0.97 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 9
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 8
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 17