GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Na Uy - 26/10/2024 14:00

SVĐ: EXTRA Arena

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 0 0.94

0.87 2.5 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.55 3.30 2.60

0.85 11.25 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.81 0 0.89

0.83 1.0 -0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 2.25 3.20

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 30’

    Đang cập nhật

    Janus Seehusen

  • Vetle Wenaas

    Marius Torset

    46’
  • 54’

    Marcus Rafferty

    Cláudio Braga

  • Sivert Solli

    Oliver Kvendbø Holden

    63’
  • Hakon Gangstad

    Mamadou Diang Diallo

    70’
  • Lucas Kolstad

    Gustav Mogensen

    81’
  • 88’

    Thomas Grogaard

    Samuel Rogers

  • 90’

    Cláudio Braga

    Stian Aarones Holte

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 26/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    EXTRA Arena

  • Trọng tài chính:

    M. Huru Kellerhals

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Kåre Hedley Ingebrigtsen

  • Ngày sinh:

    11-11-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    102 (T:35, H:23, B:44)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Kjetil André Rekdal

  • Ngày sinh:

    06-11-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    128 (T:70, H:27, B:31)

4

Phạt góc

8

55%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

45%

7

Cứu thua

5

0

Phạm lỗi

1

249

Tổng số đường chuyền

203

7

Dứt điểm

16

5

Dứt điểm trúng đích

8

2

Việt vị

1

Ranheim Aalesund

Đội hình

Ranheim 4-3-3

Huấn luyện viên: Kåre Hedley Ingebrigtsen

Ranheim VS Aalesund

4-3-3 Aalesund

Huấn luyện viên: Kjetil André Rekdal

10

John Hou Sæter

17

Vetle Wenaas

17

Vetle Wenaas

17

Vetle Wenaas

17

Vetle Wenaas

5

Sander Amble Haugen

5

Sander Amble Haugen

5

Sander Amble Haugen

5

Sander Amble Haugen

5

Sander Amble Haugen

5

Sander Amble Haugen

6

Hakon Butli Hammer

19

Paul Ngongo Iversen

19

Paul Ngongo Iversen

19

Paul Ngongo Iversen

7

Kristoffer Nessø

7

Kristoffer Nessø

7

Kristoffer Nessø

7

Kristoffer Nessø

7

Kristoffer Nessø

10

Cláudio Braga

10

Cláudio Braga

Đội hình xuất phát

Ranheim

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

John Hou Sæter Tiền vệ

43 17 4 7 0 Tiền vệ

9

Bendik Bye Tiền đạo

57 17 1 1 0 Tiền đạo

11

Sivert Solli Tiền đạo

49 4 5 1 0 Tiền đạo

5

Sander Amble Haugen Hậu vệ

56 2 6 4 0 Hậu vệ

17

Vetle Wenaas Tiền đạo

34 2 3 1 0 Tiền đạo

14

Mathias Johnsrud Emilsen Tiền vệ

38 2 1 2 0 Tiền vệ

21

Lucas Kolstad Tiền vệ

23 1 0 3 0 Tiền vệ

6

Jakob Tromsdal Hậu vệ

55 0 2 5 0 Hậu vệ

1

Simen Vidtun Nilsen Thủ môn

28 0 0 3 0 Thủ môn

3

Håkon Røsten Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

24

Hakon Gangstad Hậu vệ

27 0 0 2 0 Hậu vệ

Aalesund

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Hakon Butli Hammer Tiền vệ

38 7 0 6 0 Tiền vệ

22

Marcus Rafferty Tiền vệ

11 5 1 0 0 Tiền vệ

10

Cláudio Braga Tiền đạo

27 4 3 1 0 Tiền đạo

19

Paul Ngongo Iversen Tiền đạo

6 2 1 1 0 Tiền đạo

2

Mads Nielsen Hậu vệ

12 2 0 1 0 Hậu vệ

7

Kristoffer Nessø Tiền vệ

23 1 2 3 0 Tiền vệ

3

Vinko Međimorec Hậu vệ

12 1 1 0 0 Hậu vệ

25

John Kitolano Hậu vệ

45 1 0 7 0 Hậu vệ

5

Thomas Grogaard Tiền vệ

23 0 5 5 0 Tiền vệ

66

Janus Seehusen Tiền vệ

12 0 1 1 0 Tiền vệ

26

Tor Erik Larsen Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Ranheim

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Mamadou Diang Diallo Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Per Ciljan Skjelbred Tiền vệ

25 0 1 2 0 Tiền vệ

27

Gustav Mogensen Tiền đạo

28 4 2 1 0 Tiền đạo

16

Seydina Mohamed Diop Tiền đạo

6 0 1 0 0 Tiền đạo

30

Tor Solvoll Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

23

Mikael Törset Johnsen Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Oliver Kvendbø Holden Tiền vệ

36 0 2 3 0 Tiền vệ

Aalesund

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Eivind Kolve Tiền vệ

35 0 0 2 0 Tiền vệ

29

Bjorn Martin Kristensen Tiền đạo

46 5 2 3 0 Tiền đạo

14

Simen Haram Hậu vệ

29 0 0 3 0 Hậu vệ

44

Samuel Rogers Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Noah Solskjær Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Martin Ramsland Tiền đạo

33 1 0 3 0 Tiền đạo

33

Stian Aarones Holte Hậu vệ

27 1 0 0 0 Hậu vệ

8

Henrik Melland Tiền vệ

30 0 0 1 0 Tiền vệ

24

Sondre Nor Midthjell Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

Ranheim

Aalesund

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ranheim: 1T - 2H - 1B) (Aalesund: 1T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
23/06/2024

Hạng Hai Na Uy

Aalesund

1 : 2

(1-1)

Ranheim

20/10/2021

Hạng Hai Na Uy

Ranheim

3 : 3

(1-0)

Aalesund

22/09/2021

Cúp Quốc Gia Na Uy

Ranheim

1 : 1

(1-0)

Aalesund

18/08/2021

Hạng Hai Na Uy

Aalesund

1 : 1

(0-1)

Ranheim

Phong độ gần nhất

Ranheim

Phong độ

Aalesund

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.2
TB bàn thắng
2.0
0.8
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ranheim

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Na Uy

21/10/2024

Åsane

Ranheim

1 2

(0) (1)

0.83 +0 0.91

0.92 2.75 0.92

T
T

Hạng Hai Na Uy

06/10/2024

Ranheim

Lyn

1 1

(1) (1)

1.00 +0 0.77

0.83 3.0 0.81

H
X

Hạng Hai Na Uy

28/09/2024

Ranheim

Levanger

1 1

(0) (0)

1.02 -0.75 0.82

0.94 3.0 0.94

B
X

Hạng Hai Na Uy

25/09/2024

Raufoss

Ranheim

1 1

(0) (0)

0.68 +0.25 0.66

0.90 2.5 0.90

B
X

Hạng Hai Na Uy

21/09/2024

Ranheim

Moss

1 0

(1) (0)

0.90 +0 0.90

0.97 2.75 0.91

T
X

Aalesund

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Na Uy

21/10/2024

Aalesund

Start

3 1

(2) (0)

0.85 -0.75 1.00

0.86 2.75 0.75

T
T

Hạng Hai Na Uy

05/10/2024

Sogndal

Aalesund

0 1

(0) (0)

0.96 +0 0.90

0.85 2.75 0.85

T
X

Hạng Hai Na Uy

28/09/2024

Aalesund

Mjøndalen

0 1

(0) (0)

0.95 -1.0 0.90

0.94 3.0 0.90

B
X

Hạng Hai Na Uy

24/09/2024

Vålerenga

Aalesund

4 1

(2) (0)

1.00 -1.5 0.85

0.94 3.25 0.94

B
T

Hạng Hai Na Uy

21/09/2024

Kongsvinger

Aalesund

1 5

(0) (4)

0.80 -0.25 1.05

0.91 2.75 0.92

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 6

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 6

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 8

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 10

6 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất