- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Ranheim Lyn
Ranheim 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Lyn
Huấn luyện viên:
10
John Hou Sæter
17
Vetle Wenaas
17
Vetle Wenaas
17
Vetle Wenaas
17
Vetle Wenaas
5
Sander Amble Haugen
5
Sander Amble Haugen
5
Sander Amble Haugen
5
Sander Amble Haugen
5
Sander Amble Haugen
5
Sander Amble Haugen
9
Anders Bjørntvedt Olsen
4
William Sell
4
William Sell
4
William Sell
4
William Sell
21
Julius Skaug
21
Julius Skaug
21
Julius Skaug
21
Julius Skaug
21
Julius Skaug
21
Julius Skaug
Ranheim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 John Hou Sæter Tiền vệ |
46 | 19 | 6 | 7 | 0 | Tiền vệ |
27 Gustav Mogensen Tiền đạo |
31 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Erik Tonne Hậu vệ |
53 | 3 | 4 | 12 | 1 | Hậu vệ |
5 Sander Amble Haugen Hậu vệ |
59 | 2 | 6 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Vetle Wenaas Tiền đạo |
37 | 2 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Oliver Kvendbø Holden Tiền vệ |
38 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Per Ciljan Skjelbred Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Tor Solvoll Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Håkon Røsten Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Hakon Gangstad Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Mikael Törset Johnsen Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Lyn
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Anders Bjørntvedt Olsen Tiền đạo |
31 | 10 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Mathias Johansen Tiền đạo |
31 | 9 | 7 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Jacob Hanstad Tiền đạo |
30 | 7 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Julius Skaug Tiền vệ |
31 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 William Sell Hậu vệ |
31 | 2 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Herman Solberg Nilsen Hậu vệ |
30 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Daniel Schneider Hậu vệ |
30 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Jörgen Vedal Sjöl Hậu vệ |
31 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Alexander Pedersen Thủ môn |
31 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Eron Isufi Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Malvin Ingebrigtsen Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Ranheim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Bendik Bye Tiền đạo |
59 | 17 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Mamadou Diang Diallo Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Jakob Tromsdal Tiền vệ |
56 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Seydina Mohamed Diop Tiền đạo |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Sivert Solli Tiền vệ |
51 | 4 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
92 Jonas Formo Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Lyn
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Andreas Hellum Tiền đạo |
26 | 7 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Havard Meinseth Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Ole Breistøl Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Salim Laghzaoui Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Brage Williamsen Hylen Tiền đạo |
24 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Marius Devor Lunde Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Adrian Berntsen Tiền vệ |
31 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Mame Alassane Niang Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Massiré Sylla Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Ranheim
Lyn
Hạng Hai Na Uy
Ranheim
1 : 1
(1-1)
Lyn
Hạng Hai Na Uy
Lyn
1 : 1
(1-0)
Ranheim
Ranheim
Lyn
40% 20% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Ranheim
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Ranheim Bryne |
1 4 (1) (2) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Sandnes Ulf Ranheim |
2 6 (0) (3) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.93 2.75 0.76 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Ranheim Aalesund |
0 1 (0) (0) |
0.82 +0 0.94 |
0.87 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
21/10/2024 |
Åsane Ranheim |
1 2 (0) (1) |
0.83 +0 0.91 |
0.92 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Ranheim Lyn |
1 1 (1) (1) |
1.00 +0 0.77 |
0.83 3.0 0.81 |
H
|
X
|
Lyn
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 |
Lyn Kongsvinger |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.88 2.75 0.84 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Lyn Moss |
1 2 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.88 3.0 0.77 |
B
|
H
|
|
02/11/2024 |
Åsane Lyn |
3 2 (2) (1) |
0.91 +0.25 0.95 |
0.96 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Lyn Bryne |
1 0 (1) (0) |
0.78 +0 0.98 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
21/10/2024 |
Sandnes Ulf Lyn |
0 1 (0) (0) |
0.80 +1.25 1.05 |
0.89 3.25 0.80 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 14
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 12
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 20