GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Lyn

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Na Uy

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1896

Huấn luyện viên: Jan Halvor Halvorsen

Sân vận động: Bislett Stadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

12/05

0-0

12/05

Moss

Moss

Lyn

Lyn

0 : 0

0 : 0

Lyn

Lyn

0-0

04/05

0-0

04/05

Lyn

Lyn

Hødd

Hødd

0 : 0

0 : 0

Hødd

Hødd

0-0

27/04

0-0

27/04

Lyn

Lyn

Lillestrøm

Lillestrøm

0 : 0

0 : 0

Lillestrøm

Lillestrøm

0-0

21/04

0-0

21/04

Odd

Odd

Lyn

Lyn

0 : 0

0 : 0

Lyn

Lyn

0-0

31/03

0-0

31/03

Ranheim

Ranheim

Lyn

Lyn

0 : 0

0 : 0

Lyn

Lyn

0-0

17/11

13-10

17/11

Lyn

Lyn

Kongsvinger

Kongsvinger

1 : 1

1 : 0

Kongsvinger

Kongsvinger

13-10

0.87 -0.25 0.92

0.88 2.75 0.84

0.88 2.75 0.84

09/11

7-4

09/11

Lyn

Lyn

Moss

Moss

1 : 2

0 : 0

Moss

Moss

7-4

0.90 -0.75 0.95

0.88 3.0 0.77

0.88 3.0 0.77

02/11

6-8

02/11

Åsane

Åsane

Lyn

Lyn

3 : 2

2 : 1

Lyn

Lyn

6-8

0.91 +0.25 0.95

0.96 2.75 0.87

0.96 2.75 0.87

26/10

7-5

26/10

Lyn

Lyn

Bryne

Bryne

1 : 0

1 : 0

Bryne

Bryne

7-5

0.78 +0 0.98

0.70 2.5 -0.91

0.70 2.5 -0.91

21/10

5-9

21/10

Sandnes Ulf

Sandnes Ulf

Lyn

Lyn

0 : 1

0 : 0

Lyn

Lyn

5-9

0.80 +1.25 -0.95

0.89 3.25 0.80

0.89 3.25 0.80

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Anders Björntvedt Olsen Tiền đạo

31 10 5 3 0 26 Tiền đạo

20

Jacob Hanstad Tiền vệ

30 7 3 1 0 23 Tiền vệ

11

Andreas Hellum Tiền đạo

26 7 3 2 0 28 Tiền đạo

21

Julius Skaug Tiền vệ

31 4 3 3 0 27 Tiền vệ

4

William Sell Hậu vệ

31 2 3 0 0 27 Hậu vệ

18

Herman Solberg Nilsen Hậu vệ

30 2 1 4 0 26 Hậu vệ

1

Alexander Pedersen Thủ môn

31 0 1 1 0 30 Thủ môn

5

Even Bydal Tiền vệ

25 0 1 4 0 28 Tiền vệ

33

Viktor Gustavsen Engh Thủ môn

14 0 0 0 0 21 Thủ môn

17

Christopher Lindquist Hậu vệ

3 0 0 0 0 30 Hậu vệ