Hạng Hai Na Uy - 21/10/2024 17:00
SVĐ: Øster Hus Arena (Sandnes)
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 1 1/4 -0.95
0.89 3.25 0.80
- - -
- - -
5.25 4.50 1.48
0.87 11 0.87
- - -
- - -
0.80 1/2 1.00
0.88 1.25 0.96
- - -
- - -
5.50 2.60 2.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Andreas Rosendal Nyhagen
17’ -
Đang cập nhật
Espen Berger
56’ -
Artan Memedov
Matias Belli Moldskred
64’ -
66’
Andreas Hellum
Mathias Johansen
-
72’
Adrian Berntsen
Eron Isufi
-
Herman Kleppa
Jonas Brune Aune
77’ -
83’
M. Niang
Mathias Johansen
-
Olav Oby
Endre Hjertager Osenbroch
86’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
9
53%
47%
6
12
2
0
354
313
20
8
12
7
2
0
Sandnes Ulf Lyn
Sandnes Ulf 4-3-3
Huấn luyện viên: Steinar Nilsen
4-3-3 Lyn
Huấn luyện viên: Jan Halvor Halvorsen
26
Artan Memedov
3
Espen Berger
3
Espen Berger
3
Espen Berger
3
Espen Berger
2
Herman Kleppa
2
Herman Kleppa
2
Herman Kleppa
2
Herman Kleppa
2
Herman Kleppa
2
Herman Kleppa
9
Anders Bjørntvedt Olsen
16
Adrian Berntsen
16
Adrian Berntsen
16
Adrian Berntsen
16
Adrian Berntsen
21
Julius Skaug
21
Julius Skaug
21
Julius Skaug
21
Julius Skaug
21
Julius Skaug
21
Julius Skaug
Sandnes Ulf
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Artan Memedov Tiền đạo |
51 | 6 | 5 | 8 | 1 | Tiền đạo |
11 Jarmund Öyen Kvernstuen Tiền đạo |
23 | 4 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Andreas Rosendal Nyhagen Hậu vệ |
25 | 2 | 5 | 6 | 0 | Hậu vệ |
2 Herman Kleppa Hậu vệ |
45 | 2 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Espen Berger Hậu vệ |
58 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
18 Olav Oby Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Alwande Roaldsöy Tiền vệ |
7 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Serigne Mor Mbaye Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
32 Vuk Latinovich Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Gullbrandur Øregaard Tiền vệ |
52 | 0 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
9 Riki Tomas Alba Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Lyn
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Anders Bjørntvedt Olsen Tiền đạo |
26 | 9 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
20 Jacob Hanstad Tiền đạo |
25 | 7 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Andreas Hellum Tiền đạo |
21 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Julius Skaug Tiền vệ |
26 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Adrian Berntsen Tiền vệ |
26 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 William Sell Hậu vệ |
26 | 2 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Herman Solberg Nilsen Hậu vệ |
26 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Daniel Schneider Hậu vệ |
25 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Jörgen Vedal Sjöl Hậu vệ |
26 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Alexander Pedersen Thủ môn |
26 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Malvin Ingebrigtsen Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Sandnes Ulf
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Matias Belli Moldskred Tiền vệ |
47 | 9 | 6 | 9 | 0 | Tiền vệ |
7 Markus Myre Aanesland Tiền vệ |
22 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Endre Hjertager Osenbroch Tiền vệ |
50 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
13 Tord Flolid Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Noah Umbach Bertelsen Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Jonas Brune Aune Tiền đạo |
28 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Daniel Braut Tiền vệ |
48 | 5 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Christer Salvesen Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Mads Bager Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Lyn
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Havard Meinseth Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Eron Isufi Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Ole Breistøl Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Jonas Ellinghaugen Skulstad Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Massiré Sylla Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Mathias Johansen Tiền đạo |
26 | 7 | 7 | 1 | 0 | Tiền đạo |
77 Brage Williamsen Hylen Tiền đạo |
19 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Marius Devor Lunde Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Sandnes Ulf
Lyn
Hạng Hai Na Uy
Lyn
5 : 0
(2-0)
Sandnes Ulf
Sandnes Ulf
Lyn
40% 20% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sandnes Ulf
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Sandnes Ulf Levanger |
2 0 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.81 2.75 1.03 |
T
|
X
|
|
02/10/2024 |
Raufoss Sandnes Ulf |
1 1 (1) (1) |
0.85 -1.25 1.00 |
0.91 2.75 0.97 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Sandnes Ulf Start |
0 4 (0) (2) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.92 3.25 0.92 |
B
|
T
|
|
25/09/2024 |
Moss Sandnes Ulf |
6 1 (2) (1) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.90 3.25 0.90 |
B
|
T
|
|
21/09/2024 |
Sandnes Ulf Sogndal |
1 0 (1) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.88 3.0 0.78 |
T
|
X
|
Lyn
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Ranheim Lyn |
1 1 (1) (1) |
1.00 +0 0.77 |
0.83 3.0 0.81 |
H
|
X
|
|
02/10/2024 |
Lyn Egersund |
2 1 (0) (1) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.90 3.5 0.87 |
H
|
X
|
|
29/09/2024 |
Lyn Raufoss |
1 2 (0) (1) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.74 2.75 0.96 |
B
|
T
|
|
25/09/2024 |
Levanger Lyn |
1 3 (1) (2) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.94 3.0 0.94 |
T
|
T
|
|
15/09/2024 |
Sogndal Lyn |
0 1 (0) (0) |
0.68 +0.25 0.67 |
0.89 3.0 0.79 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 11
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 12
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 13
10 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 23