Sandnes Ulf
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Na Uy
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1911
Huấn luyện viên: Thomas Pereira
Sân vận động: Sandnes Idrettspark
09/11
Egersund
Sandnes Ulf
3 : 1
2 : 0
Sandnes Ulf
0.97 -2.0 0.87
0.76 3.75 0.93
0.76 3.75 0.93
02/11
Sandnes Ulf
Ranheim
2 : 6
0 : 3
Ranheim
0.95 +0.75 0.90
0.93 2.75 0.76
0.93 2.75 0.76
30/10
Sandnes Ulf
Molde
0 : 2
0 : 1
Molde
0.82 +2.25 -0.98
0.95 3.5 0.80
0.95 3.5 0.80
26/10
Levanger
Sandnes Ulf
4 : 0
1 : 0
Sandnes Ulf
0.95 -1.25 0.90
0.89 3.25 0.80
0.89 3.25 0.80
05/10
Sandnes Ulf
Levanger
2 : 0
1 : 0
Levanger
0.87 +0.25 0.97
0.81 2.75 -0.97
0.81 2.75 -0.97
02/10
Raufoss
Sandnes Ulf
1 : 1
1 : 1
Sandnes Ulf
0.85 -1.25 1.00
0.91 2.75 0.97
0.91 2.75 0.97
28/09
Sandnes Ulf
Start
0 : 4
0 : 2
Start
-0.98 +0.5 0.82
0.92 3.25 0.92
0.92 3.25 0.92
25/09
Moss
Sandnes Ulf
6 : 1
2 : 1
Sandnes Ulf
1.00 -1.5 0.85
0.90 3.25 0.90
0.90 3.25 0.90
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Tommy Høiland Tiền đạo |
80 | 26 | 13 | 15 | 0 | 36 | Tiền đạo |
8 Matias Belli Moldskred Tiền vệ |
55 | 10 | 6 | 9 | 0 | 28 | Tiền vệ |
3 Espen Hammer Berger Hậu vệ |
151 | 9 | 2 | 21 | 0 | 31 | Hậu vệ |
26 Artan Memedov Tiền đạo |
87 | 7 | 5 | 8 | 1 | 21 | Tiền đạo |
19 Daniel Braut Tiền vệ |
64 | 7 | 2 | 5 | 0 | 20 | Tiền vệ |
2 Herman Kleppa Hậu vệ |
57 | 3 | 4 | 5 | 0 | 29 | Hậu vệ |
7 Markus Myre Aanesland Tiền đạo |
36 | 2 | 3 | 2 | 0 | 27 | Tiền đạo |
20 Jonas Brune Aune Tiền đạo |
56 | 2 | 1 | 1 | 0 | 22 | Tiền đạo |
5 Gullbrandur í Horni Øregaard Tiền vệ |
108 | 1 | 0 | 13 | 0 | 23 | Tiền vệ |
13 Tord Rokkones Flolid Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | Thủ môn |