Hạng Hai Na Uy - 26/10/2024 14:00
SVĐ: TOBB ARENA Levanger
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -2 3/4 0.90
0.89 3.25 0.80
- - -
- - -
1.44 5.50 5.25
0.72 10.5 1.00
- - -
- - -
0.95 -1 1/2 0.85
0.88 1.25 1.00
- - -
- - -
1.90 2.62 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Sander Munkeby Sundnes
21’ -
Đang cập nhật
Sander Munkeby Sundnes
22’ -
46’
Gullbrandur Øregaard
Olav Oby
-
Đang cập nhật
Simen Hagbo
56’ -
61’
Riki Tomas Alba
Jonas Brune Aune
-
Simen Hagbo
Jonas Pereira
66’ -
72’
Andreas Rosendal Nyhagen
Mads Bager
-
73’
Alwande Roaldsöy
Matias Belli Moldskred
-
Adrian Teigen
Sander Saugestad
75’ -
Herman Stang Stakset
Arne Gunnes
79’ -
Simen Hagbo
William Fredriksen Bjeglerud
81’ -
Kjartan Ulstad
Sondre Fosnaess Hanssen
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
2
51%
49%
2
5
0
0
291
279
12
6
9
2
0
2
Levanger Sandnes Ulf
Levanger 3-5-2
Huấn luyện viên: Per Verner Vågan Rønning
3-5-2 Sandnes Ulf
Huấn luyện viên: Steinar Nilsen
10
Jo Sondre Aas
19
Jonas Pereira
19
Jonas Pereira
19
Jonas Pereira
21
Herman Stang Stakset
21
Herman Stang Stakset
21
Herman Stang Stakset
21
Herman Stang Stakset
21
Herman Stang Stakset
22
Simen Hagbo
22
Simen Hagbo
19
Daniel Braut
3
Espen Berger
3
Espen Berger
3
Espen Berger
3
Espen Berger
17
Andreas Rosendal Nyhagen
17
Andreas Rosendal Nyhagen
22
Vajebah Sakor
22
Vajebah Sakor
22
Vajebah Sakor
11
Jarmund Öyen Kvernstuen
Levanger
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jo Sondre Aas Tiền đạo |
30 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
5 Havard Kleven Lorentsen Hậu vệ |
28 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Simen Hagbo Tiền vệ |
18 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Jonas Pereira Hậu vệ |
30 | 2 | 5 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Sander Munkeby Sundnes Hậu vệ |
25 | 2 | 4 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Herman Stang Stakset Tiền đạo |
22 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Ermal Hajdari Tiền vệ |
29 | 1 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
8 Adrian Teigen Tiền vệ |
28 | 1 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Sander Saugestad Tiền vệ |
30 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Morten Saetra Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
18 Kjartan Ulstad Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sandnes Ulf
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Daniel Braut Tiền đạo |
49 | 5 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
11 Jarmund Öyen Kvernstuen Tiền vệ |
24 | 4 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Andreas Rosendal Nyhagen Hậu vệ |
26 | 2 | 5 | 7 | 0 | Hậu vệ |
22 Vajebah Sakor Tiền vệ |
23 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
3 Espen Berger Hậu vệ |
59 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
29 Alwande Roaldsöy Tiền vệ |
8 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Serigne Mor Mbaye Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Eirik Asante Gayi Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
32 Vuk Latinovich Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Gullbrandur Øregaard Tiền vệ |
53 | 0 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
9 Riki Tomas Alba Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Levanger
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Gabriel Andersen Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Nikolay Jakobsen Hristov Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Daniel Pollen Hậu vệ |
28 | 1 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
14 Arne Gunnes Tiền đạo |
29 | 8 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Marcus Solhaug Wenneberg Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Ronny Dypvik Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 William Fredriksen Bjeglerud Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
25 Awet Ermias Alemseged Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Sondre Fosnaess Hanssen Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sandnes Ulf
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Artan Memedov Tiền đạo |
52 | 6 | 5 | 8 | 1 | Tiền đạo |
4 Mads Bager Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Olav Oby Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Jonas Brune Aune Tiền đạo |
29 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Tord Flolid Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Matias Belli Moldskred Tiền vệ |
48 | 9 | 6 | 9 | 0 | Tiền vệ |
25 Endre Hjertager Osenbroch Tiền vệ |
51 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
Levanger
Sandnes Ulf
Cúp Quốc Gia Na Uy
Sandnes Ulf
2 : 0
(1-0)
Levanger
Hạng Hai Na Uy
Sandnes Ulf
2 : 2
(2-1)
Levanger
Levanger
Sandnes Ulf
80% 20% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Levanger
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/10/2024 |
Moss Levanger |
5 1 (2) (1) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.91 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Sandnes Ulf Levanger |
2 0 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.81 2.75 1.03 |
B
|
X
|
|
02/10/2024 |
Levanger Stabæk |
1 2 (0) (1) |
0.90 +0 0.85 |
0.85 3.25 0.84 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Ranheim Levanger |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.94 3.0 0.94 |
T
|
X
|
|
25/09/2024 |
Levanger Lyn |
1 3 (1) (2) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.94 3.0 0.94 |
B
|
T
|
Sandnes Ulf
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/10/2024 |
Sandnes Ulf Lyn |
0 1 (0) (0) |
0.80 +1.25 1.05 |
0.89 3.25 0.80 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Sandnes Ulf Levanger |
2 0 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.81 2.75 1.03 |
T
|
X
|
|
02/10/2024 |
Raufoss Sandnes Ulf |
1 1 (1) (1) |
0.85 -1.25 1.00 |
0.91 2.75 0.97 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Sandnes Ulf Start |
0 4 (0) (2) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.92 3.25 0.92 |
B
|
T
|
|
25/09/2024 |
Moss Sandnes Ulf |
6 1 (2) (1) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.90 3.25 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 11
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 5
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 16