GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

Levanger

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Na Uy

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1996

Huấn luyện viên: Per Verner Vågan Rønning

Sân vận động: Erzgebirgsstadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

09/11

5-6

09/11

Levanger

Levanger

Åsane

Åsane

2 : 3

1 : 0

Åsane

Åsane

5-6

1.00 -1.0 0.85

0.88 3.0 0.77

0.88 3.0 0.77

02/11

6-3

02/11

Aalesund

Aalesund

Levanger

Levanger

4 : 3

2 : 1

Levanger

Levanger

6-3

0.80 -0.75 -0.95

0.66 2.5 -0.87

0.66 2.5 -0.87

26/10

5-2

26/10

Levanger

Levanger

Sandnes Ulf

Sandnes Ulf

4 : 0

1 : 0

Sandnes Ulf

Sandnes Ulf

5-2

0.95 -1.25 0.90

0.89 3.25 0.80

0.89 3.25 0.80

21/10

7-3

21/10

Moss

Moss

Levanger

Levanger

5 : 1

2 : 1

Levanger

Levanger

7-3

0.85 -0.75 1.00

0.91 2.75 0.92

0.91 2.75 0.92

05/10

2-2

05/10

Sandnes Ulf

Sandnes Ulf

Levanger

Levanger

2 : 0

1 : 0

Levanger

Levanger

2-2

0.87 +0.25 0.97

0.81 2.75 -0.97

0.81 2.75 -0.97

02/10

8-8

02/10

Levanger

Levanger

Stabæk

Stabæk

1 : 2

0 : 1

Stabæk

Stabæk

8-8

0.90 +0 0.85

0.85 3.25 0.84

0.85 3.25 0.84

28/09

8-4

28/09

Ranheim

Ranheim

Levanger

Levanger

1 : 1

0 : 0

Levanger

Levanger

8-4

-0.98 -0.75 0.82

0.94 3.0 0.94

0.94 3.0 0.94

25/09

8-6

25/09

Levanger

Levanger

Lyn

Lyn

1 : 3

1 : 2

Lyn

Lyn

8-6

0.87 +0.25 0.97

0.94 3.0 0.94

0.94 3.0 0.94

21/09

6-4

21/09

Levanger

Levanger

Raufoss

Raufoss

0 : 1

0 : 0

Raufoss

Raufoss

6-4

0.90 -0.5 1.00

0.90 2.75 0.80

0.90 2.75 0.80

16/09

4-3

16/09

Start

Start

Levanger

Levanger

1 : 1

0 : 0

Levanger

Levanger

4-3

0.85 -0.25 1.00

0.87 3.0 0.89

0.87 3.0 0.89

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

11

Sanel Bojadzic Tiền đạo

23 14 2 4 0 27 Tiền đạo

5

Havard Kleven Lorentsen Hậu vệ

31 4 0 3 0 26 Hậu vệ

10

Jo Sondre Aas Tiền vệ

33 3 3 4 0 36 Tiền vệ

7

Ermal Hajdari Tiền đạo

32 1 5 7 0 33 Tiền đạo

6

Sander Saugestad Tiền vệ

33 1 2 4 0 25 Tiền vệ

16

Theo Aksnes Olsen Tiền vệ

7 0 1 2 0 20 Tiền vệ

23

Marius Høstland Tiền vệ

8 0 0 0 0 22 Tiền vệ

18

Kjartan Ulstad Tiền vệ

16 0 0 2 0 27 Tiền vệ

1

Erlend Henriksen Thủ môn

24 0 0 0 0 28 Thủ môn

4

Adrian Ugelvik Hậu vệ

12 0 0 0 0 24 Hậu vệ